Showing 55–63 of 74 results

    DRIVESTOR 2 (AS1102T) là dòng NAS nhỏ gọn nhất

    • Chíp xử lý: Realtek RTD1296 (ARM64 64-bit), Quad-Core, 1.4GHz
    • Sử dụng bộ nhớ 1 GB DDR4 - hiệu quả hơn 40%
    • Cổng mạng 2,5 Gigabit siêu nhanh
    • Ổ đĩa cứng: 2 x 3.5 inch HDD SATA3 6Gb/s
    • Cổng kết nối: USB 3.2 Gen 1 x 2
    • Fan: 70mm x 1
    • Thưởng thức, tải xuống, tải lên và phát trực tuyến nội dung với chuyển mã 4K.
    • Hỗ trợ Đánh thức trên mạng LAN và Đánh thức trên WAN
    • Logo vàng hồng mới
    • Cài đặt không cần công cụ

    • Chíp xử lý: Realtek RTD1296 (ARM64 64-bit), Quad-Core, 1.4GHz
    • Sử dụng 2 GB DDR4 - hiệu quả hơn 40%
    • Ổ đĩa cứng: 2 x 3.5" HDD SATA3 6Gb/s
    • Cổng kết nối: USB 3.2 Gen 1 x 3
    • Fan: 70mm x 1
    • Cổng mạng tốc độ 2,5 Gigabit siêu nhanh
    • Thưởng thức, tải xuống, tải lên và phát trực tuyến nội dung với chuyển mã 4K.
    • Hỗ trợ Đánh thức trên mạng LAN và Đánh thức trên WAN
    • Logo vàng hồng mới
    • Cài đặt không cần công cụ

    • Chíp xử lý: Realtek RTD1296 (ARM64 64-bit), Quad-Core, 1.4GHz
    • Sử dụng 1 GB DDR4 - hiệu quả hơn 40% (không nâng cấp được)
    • Ổ đĩa cứng: 4 x 3.5" HDD SATA3 6Gb/s
    • Fan: 120 mm x 1
    • Cổng mạng tốc độ 2,5 Gigabit siêu nhanh
    • Thưởng thức, tải xuống, tải lên và phát trực tuyến nội dung với chuyển mã 4K.
    • Hỗ trợ Đánh thức trên mạng LAN và Đánh thức trên WAN
    • Logo vàng hồng mới
    • Cài đặt không cần công cụ

    • Form Factor: Rackmount 4U (Railkit not included)
    • CPU: Intel Xeon D-1541/64-bit/8-Core 2.1 (base) / 2.7 (turbo) GHz
    • Memory: 16GB DDR4 ECC UDIMM (Expandable: 64 GB (16 GB x 4))
    • Drive Bays: 16 (HDD not included )
    • Maximum Drive Bays with Expansion Unit: 40 (Expansion Unit: RX1217/RX1217RP X 2)
    • Hot swappable Drive: Yes
    • External Ports: RJ-45 1GbE LAN X 4; RJ-45 10GbE LAN Port X 2, USB 3.2 X 2, Expansion Port X 2
    • PCIe Expansion: 2 x Gen3 x8 slots (x8 link)
    • Redundant Power Supply: Yes
    • Maximum IP cam (License required): 90 (including 2 Free License)

    • Form Factor: Rackmount 2U (Railkit not included)
    • CPUIntel Xeon D-1541/64-bit/8-Core 2.1 (base) / 2.7 (turbo) GHz
    • Memory: 8GB DDR4 ECC UDIMM (Expandable: 64 GB (16 GB x 4))
    • Drive Bays: 12 (HDD not included )
    • Maximum Drive Bays with Expansion Unit: 36 (Expansion Unit: RX1217/RX1217RP X 2)
    • Hot swappable Drive: Yes
    • External Ports: RJ-45 1GbE LAN X 4 RJ-45 10GbE LAN X 2; USB 3.2 X 2, Expansion Port X 2
    • PCIe Expansion: 2 x Gen3 x8 slots (x8 link)
    • Redundant Power Supply: Yes
    • Maximum IP cam (License required): 90 (including 2 Free License)

    • ES1686dc-2123IT-64G
    • CPU Intel® Xeon® D-2123IT 4-core 2.20 GHz processor (burst up to 3.0 GHz) per controller
    • CPU Architecture 64-bit x86
    • System Memory 32 GB RDIMM DDR4 ECC (4x 8 GB) per controller
    • Maximum Memory 512 GB (8 x 64GB)
    • Memory Slot 8 x R-DIMM/LR-DIMM DDR4
    • Flash Memory 4GB (Dual boot OS protection)
    • Drive Bay 16 x 3.5-inch

    • ES1686dc-2142IT-128G
    • CPU Intel® Xeon® D-2142IT 8-core 1.90 GHz processor (burst up to 3.0 GHz) per controller
    • CPU Architecture 64-bit x86
    • System Memory 64 GB RDIMM DDR4 ECC (4 x 16 GB) per controller
    • Maximum Memory 512 GB (8 x 64GB)
    • Memory Slot 8 x R-DIMM/LR-DIMM DDR4
    • Flash Memory 4GB (Dual boot OS protection)
    • Drive Bay 16 x 3.5-inch

    • TS-1655-8G
    • CPU Intel ® Atom® C5125 8-core processor, 2.8GHz
    • CPU Architecture 64-bit x86
    • System Memory 8 GB non-ECC UDIMM DDR4 (1 x 8 GB)
    • Maximum Memory 128 GB (4 x 32 GB)
    • Memory Slot 4 x U-DIMM DDR4
    • Support ECC memory
    • Flash Memory 5GB (Dual boot OS protection)
    • Drive Bay 12 x 3.5-inch + 4 x 2.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s

    Thông số kỹ thuật:

     

    CPU: ARM Cortex-A55 quad-core 1.4 GHz

    RAM: 4 GB (không thể mở rộng)

    Lưu trữ: 2 khay ổ đĩa, hỗ trợ ổ cứng SATA 3.5 inch hoặc 2.5 inch, tối đa 36TB với 2 ổ 18TB

    Cổng kết nối:

    1 x 2.5GbE RJ45 LAN port

    2 x USB 3.2 Gen 1 port

    Hệ điều hành: QTS 5.0

    Kích thước: 102 (H) x 89 (W) x 168.5 (D) mm

    Cân nặng: 1.11 kg

viVietnamese