Chíp xử lý: Intel Core i3-12100 (upto 4.3 GHz,12 MB L3 cache,4 cores,8 threads)
Bộ nhớ Ram: 4GB DDR4 3200MHz (1 x 4GB), 2 khe cắm Ram
Ổ đĩa cứng: 256GB SSD PCIe NVMe (x1 HDD 3.5" Sata)
Card đồ họa: Intel UHD Graphics 770
Cổng xuất hình: 1x HDMI 1.4; 1x DisplayPort 1.4.
Kết nối mạng: Langigabit, Wifi + bluetooth
Ổ đĩa quang: Không
Hệ điều hành: Windows 11 Home 64bit
Mô tả sản phẩm
Part Number 6M3X8PA
Bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-12500 Processor (3.0 GHz, up to 4.6 GHz w/Boost, 18 MB cache, 6 core, 65W)
RAM 8GB DDR4-3200 SODIMM Memory
Ổ cứng 256 GB M.2 2280 PCIe NVMe 2nd SSD
VGA Intel® UHD Graphics 770
Màn hình HP ProOne 440 G9 – 23.8” diagonal IPS FHD (1920 x 1080), touch, anti-glare, micro-edge bezel
Kết nối Intel® Wi-Fi 6E AX211 160MHz + Bluetooth® 5.2
Trọng lượng ~17.57 lb
Phụ kiện Key & Mouse US
- Thương hiệu: HP - Part-number: 6M7W9PA - Dòng CPU: Core i3 - Thế hệ CPU: Intel Core thế hệ thứ 12 - CPU: Intel Core i3-12100T ( 2.2 GHz - 4.1 GHz / 12MB / 4 nhân, 8 luồng ) - RAM: 1 x 8GB DDR4 3200MHz ( 2 Khe cắm - Lưu trữ: 256GB M.2 NVMe SSD - Hệ điều hành: Windows 11 Home - Chip đồ họa: Intel UHD Graphics - Số cổng lưu trữ tối đa: 2 x M.2 (2230/2280) , 1 x 3.5" SATA - Cổng kết nối: 1 x USB Type C , 6 x USB 3.1 , 4 x USB 2.0 , 3 x 3.5 mm , LAN 1 Gb/s , 1 x PS/2 - Cổng xuất hình: 1 x HDMI , 1 x DisplayPort , 1 x VGA/D-sub - Kết nối không dây: Bluetooth 5.2 ; WiFi 802.11ax - Màn hình: 23.8" IPS Full HD ( 1920 x 1080 ) cảm ứng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hãng sản xuất | Dell |
Model | Dell Optiplex 7010 SFF |
Part number | 71016920 |
Bảo hành | 12 tháng |
Bộ vi xử lý | 13th Generation Intel® Core™ i3-13100 (12 MB cache, 4 cores, 8 threads, 3.40 GHz to 4.50 GHz turbo, 60 W) |
Chipset | Intel |
RAM | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR5 |
Ổ cứng | 256 GB, M.2 2230, PCIe NVMe, SSD, Class 35 |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics 730 |
Ô đĩa | |
Cổng kết nối |
Front
|
Keyboard & Mouse | Dell Pro Wireless Keyboard and Mouse - KM5221W - English - Black |
Nguồn | 260 W internal Power Supply Unit (PSU), 85% Efficient, 80 Plus Bronze |
Kích thước | Height: 290.00 mm (11.42 in.) Width: 92.60 mm (3.65 in.) Depth: 292.80 mm (11.53 in.) |
Cân nặng | Weight (minimum): 3.68 kg (8.11 lb) Weight (maximum): 4.87 kg (10.73 lb) |
Hệ điều hành | Ubuntu |