Showing 595–603 of 2034 results

    • WiFi Technology: 5
    • Radio: 2.4 GHz b/g/n up to 400 Mbps và 5 GHz a/n/ac up to 867 Mbps
    • Connected Devices: Up to 512
    • Power Method: PoE
    • Uplink: GbE

    The FortiAP 221E and 223E are medium-density 802.11ac Wave 2 access points. These Enterprise-class access points are ideal for medium-density environments such as office or classroom with Performance Throughput of up to 867 Mbps.

    • 802.11ac Wave 2
    • Dual Radio 2.4 and 5 GHz
    • 4 Internal/External Antennas
    • 2x2 MU-MIMO
    • Up to 400 + 867 Mbps

    - CPU: Doul Core 880 MHz ; RAM 256 MB

    - Cổng mạng: 5x 10/100/1000

    - USB, microSD

    - Chịu tải 90+ CCU

    - Tính năng Marketing Hotspot:

     +Tính năng tự đổi trang quảng cáo

     + Hình thức đăng nhập: Click to Connect, OTP, Voucher, User/Password, VIP.

     + Giới hạn thời gian và tốc độ truy cập trên từng kết nối.

     + Plug&Play không cần cấu hình, lắp đặt nhanh chóng.

     + Quản lý qua Cloud Cotnroller.

    • Kích thước màn hình: 17-30 inch
    • Tích hợp chuẩn tâm lồng VESA: 75 x 75 mm và 100 x 100 mm
    • Góc nghiêng: -30° đến +85°
    • Góc xoay ngang: 180°
    • Góc xoay tròn: 360°
    • Tải trọng: 2-9 kg
    • Trọng lượng đóng gói: 3 kg
    • Kích thước đóng gói: 400 x 302 x 99 mm (W x L x H)
    • Cách cài đặt: 2 cách cài đặt kề bên và bằng khí gas xi lanh
    • Chất liệu: Hợp kim, nhôm bìa
    • Đặc điểm: Tay treo màn hình NB F80 có thể khoan bấm vít xuống mặt bàn hoặc ở cạnh bàn làm việc

    • 1 x cổng WAN Gigabit Ethernet, RJ-45
    • 4 x cổng LAN Gigabit Ethernet, RJ-45
    • 4 Anten 5Bi, giúp vùng phủ sóng rộng
    • Wi-Fi AC1200 Wave 2 MU-MIMO tốc độ cao (2.4GHz: 300Mbps và 5GHz: 867Mbps)
    • Chiu tải 50-60 thiết bị không dây kết nối cùng lúc trên 2 băng tần.
    • Hỗ trợ VPN server và VPN Client (PPTP/L2TP/OpenVPN/WireGuard/IPSec/Zerotier)
    • Tùy chọn các chế độ hoạt động (Wi-Fi Router, Access Point, Wireless Extender, WISP)
    • Hỗ trợ Mesh, tùy chọn linh hoạt làm Mesh Root (thiết bị chính) hoặc Mesh Node (thiết bị phụ)
    • Hỗ trợ VLAN Internet, IPTV
    • Lập lịch tự động reboot
    • Hỗ trợ Port forwarding, DMZ, DHCP Server, DDNS,…

    • 10/100/1000Mbps PCIe Adapter
    • 32-bit PCIe interface, saving the finite chassis space
    • Wake-on-LAN, convenient to manage over LAN

    Gigabit Ethernet SX Mini-GBIC SFP Transceiver MGBSX1

    Module quang SFP, chuẩn cáp nhảy LC sử dụng cho các switch có cổng MiniGBIT.

    Cáp quang tương ứng khoảng cách :

    62.5/125um MMF @ 160 MHz/km,up to 220m 

    62.5/125um MMF @ 200 MHz/km, up to 275m 

    50/125um MMF @ 400 MHz/km, up to 500m 

    50/125um MMF @ 500 MHz/km, up to 550m

    Features
    Powered by Radeon ™ RX 580
    WINDFORCE 2X with 90mm Blade Fan Design
    RGB fusion – 16.7M customizable color lighting
    Stylish Metal Back Plate
    Intuitive AORUS Graphics Engine

    Core Clock
    OC mode: 1355MHz
    Gaming mode: 1340MHz

    GÓI GIA HẠN BẢO HÀNH 1 NĂM UPS APC BX1100LI-MS

viVietnamese