- Chuẩn Wi-Fi 6 AX: MU-MIMO, OFDMA và Intelligent Mesh™
- Tốc độ mạng: 5400Mbps (600 + 4800 Mbps)
- CPU: Bộ xử lý lõi kép Qualcomm 1 GHz (256 MB Flash, 512 MB RAM)
- Cổng Gigabit Ethernet: 4 cổng tự động kết nối (1 WAN và 3 LAN)
- Phát sóng băng tần kép: 2.4 GHz + 5 GHz với 160MHz
- Công nghệ Beamforming: Phát sóng tập trung
- Chuyển vùng không gián đoạn: Seamless Roaming
- 5 Ăng-ten ngầm công suất cao: Mở rộng vùng phủ sóng tới 250m²
- Hỗ trợ chọn công suất sóng phát: Theo khu vực
- Thiết kế phù hợp mọi phong cách: Hệ thống WiFi Mesh có thể mở rộng dễ dàng
- Cài đặt: Dễ dàng với Linksys App trên iOS & Android
- Tốc độ WIFI: AX3000Mbps
- Chuẩn kết nối: Chuẩn AX (Wifi 6)
- Angten: 4 Ăng-ten ngoài
- Cổng kết nối:
- Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps
- Wi-Fi 7: Hỗ trợ tốc độ Wi-Fi 7, cung cấp tốc độ lên đến 3.6 Gbps
- Băng tần: 2.4 GHz và 5 GHz
- Cổng WAN: 1 cổng 2.5 Gbps
- Cổng LAN: 1 cổng 2.5 Gbps và 3 cổng Gigabit
- Cổng USB 3.0: 1 cổng
- Antennas: 4 cổng ngoài với công nghệ Beamforming
- Tính năng bảo mật: Hỗ trợ WPA, WPA2, WPA3, và WPS
- TP-Link HomeShield: Cung cấp bảo mật mạng và kiểm soát của cha mẹ
- EasyMesh: Hỗ trợ tạo mạng Mesh toàn bộ nhà
- JX936A - Aruba AP-305
- AP type: Indoor, dual radio, 5GHz 802.11ac 3x3 MIMO and 2.4GHz 802.11n 2x2 MIMO
- Support for up to 256 associated client devices per radio, and up to 16 BSSIDs per radio
- Loại thiết bị phát sóng : trong nhà
- Tần số radio kép : 5GHz 802.11ac 4x4 MIMO và 2,4GHz 802.11n 2x2 MIMO
- Radio kép có thể cấu hình phần mềm hỗ trợ 5GHz (Radio 0) và 2,4GHz (Radio 1)
- Tần số 5GHz: MIMO cho tốc độ dữ liệu không dây lên đến 1.733Mbps cho các thiết bị khách 4x4 VHT80 hoặc 2x2 VHT160 riêng lẻ
- Tần số 2.4GHz: MIMO cho tốc độ dữ liệu không dây lên đến 400 Mbps cho các thiết bị khách 2x2 VHT40 riêng lẻ (300Mbps cho các thiết bị khách HT40 802.11n)
- Hỗ trợ lên đến 255 thiết bị khách được liên kết trên mỗi đài và lên đến 16 BSSID trên mỗi đài
- AP hỗ trợ nguồn DC trực tiếp và Nguồn qua Ethernet (POE; trên cổng E0 và / hoặc E1)
- Cấp nguồn DC: 25W, Nguồn PoE: 25,3W (802.3at PoE) và 13,2W (802.3af PoE)
- Tốc độ: 2.4GHz (800Mbps), 5GHz (1733Mbps)
- Quản lý qua ArubaOS độc lập mà không cần Controller
- Kích thước: 225 mm (W) x 224 mm (D) x 52 mm (H), 8,9 ”(W) x 8,9” (D) x 2,0 ”(H) 1150g / 41oz
- Chịu tải tối đa 255 Client / radio
- Radio Bluetooth Low Energy (BLE5.0) và Zigbee (802.15.4)
- AP hỗ trợ nguồn DC trực tiếp và Nguồn qua Ethernet
- Nguồn điện DC 8,9W/14,2W, Nguồn Poe (802.11at) 11W/16.5W, (802.3af) 11W/13.5W
- 2.4 GHz (575 Mbps) and 5 GHz (1,2 Gbps)
- Quản lý với Controller
- Kích thước: 160mm (W) x 161mm (D) x 37mm (H) Trọng lượng: 500g
- Chịu tải tối đa : 256 Client / 2 băng tần
- Bluetooth Low Energy (BLE) radio
- AP hỗ trợ nguồn DC trực tiếp và Nguồn qua Ethernet
- Nguồn điện DC 17W, Nguồn Poe (802.3at) 19W, (802.3af) 13.5W
- 2.4 GHz (575 Mbps) and 5 GHz (1,2 Gbps)
- Quản lý với Controller hoặc độc lập
- Kích thước: (H) 46mm x (W) 200mm x (D) 200mm
- Chịu tải tối đa : 512 Client / 2 băng tần
- Bluetooth Low Energy (BLE) radio
- AP hỗ trợ nguồn DC trực tiếp và Nguồn qua Ethernet (POE; trên cổng E0 và / hoặc E1)
- Nguồn điện một chiều: 23,3W, cấp nguồn POE (802.3bt hoặc 802.3at kép): 26.4W Cấp nguồn POE (802.3at, IPM bị vô hiệu hóa): 23.3W
- 2.4 GHz (1150 Mbps) and 5 GHz (2,4 Gbps)
- Kích thước: 240mm (W) x 240mm (D) x 57mm (H) / 9,4 “(W) x 9,4” (D) x 2,1 “(H) 1,270g
- Chịu tải tối đa : 1024 Client / 2 băng tần
- Bluetooth Low Energy (BLE) radio