Brand
Dell
Related products
LINH KIỆN MÁY CHỦ
Thế hệ: AMD Ryzen™ 5 7600X
Số nhân - Luồng: 6 Cores / 12 Threads
Xung nhịp: 4.7 GHz up to 5.3 GHz
Cache: 16 MB
TDP: 105 W
LINH KIỆN MÁY CHỦ
Thế hệ: AMD Ryzen™ AMD Ryzen™ Processors
Số nhân - Luồng: 6 Cores / 12 Threads
Xung nhịp: 4.3 GHz up to 5.0 GHz
Cache: 16 MB
TDP: 65 W
LINH KIỆN MÁY CHỦ
Socket: LGA1200 Hỗ trợ CPU thế hệ 11 và thế hệ 10
Kích thước: microATX
Khe cắm RAM: 2 khe (Tối đa 64GB)
Khe cắm mở rộng: 1 x PCIe 4.0/3.0 x16 slot, 2 x PCIe 3.0 x1 slots
Khe cắm ổ cứng: 2 x M.2 slots and 6 x SATA 6Gb/s ports
LINH KIỆN MÁY CHỦ
Tình trạng: Renew
Bảo hành: 12 Tháng
LINH KIỆN MÁY CHỦ
Thiết Bị Mạng Intel Ethernet I210-T1 GbE NIC Mã sản phẩm: I210-T1
Thiết Bị Mạng Intel Ethernet I210-T1 GbE NIC
LINH KIỆN MÁY CHỦ
Card Mạng Broadcom 5720 Dual Port 1 GbE Network LOM Mezz Card, CustKit Mã sản phẩm: W9HK9
-
Part number: W9HK9
-
Tốc độ : 1000 Mbps
-
Số cổng : 2 cổng
LINH KIỆN MÁY CHỦ
Thế hệ: AMD Ryzen™ 7 5800X3D
Số nhân - Luồng: 8 Cores / 16 Threads
Xung nhịp: 3.4 GHz up to 4.5 GHz
Cache: 96 MB
TDP: 105 W
LINH KIỆN MÁY CHỦ
Key Features |
1. Quad & Dual Core Intel® 64-bit Xeon® Support, 667 / 1066 / 1333MHz FSB
2. Intel® 5000X (Greencreek) Chipset
3. Up to 24GB 667/533MHz DDR2 ECC FB-DIMM (Fully Buffered DIMM)
4. Intel® (ESB2/Gilgal) 82563 Dual-port Gigabit Ethernet Controller
5. 6x 3Gb/s SATA Ports via ESB2 Controller
6. 1 (x16) & 1 (x4 in x16) PCI-Express, 2x 64-bit 133/100MHz PCI-X, 1x 64-bit 100MHz PCI-X, 1x 32-bit PCI 33MHz