Brand
HPE
Related products
– Tốc độ lên đến 1267Mbps – Hỗ trợ 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz – Số lượng người dùng truy cập đồng thời đề xuất là 30+ – 1 cổng 10/100/1000M WAN (Auto MDI/MDIX), 3 cổng 10/100/1000M LAN – Hỗ trợ dịch vụ Ruijie Cloud miễn phí – Hỗ trợ Mesh nhiều bộ Wifi với nhau. – Hỗ trợ Roamming Layer 2
- Tốc độ dữ liệu đồng thời tối đa 1.733 Mbps ở băng tần 5 GHz và 600 Mbps ở băng tần 2,4 GHz (tốc độ tổng hợp là 2,3 Gbps).
- Hỗ trợ các công nghệ MU-MIMO với 4 luồng không gian (4SS) cho tốc độ truy cập mạng nhanh vượt trội.
- Cấp nguồn PoE 56V 802.3af ( max 13.5W), 802.3/at ( max 20W) hoặc – Adapter 12V 2.5A
- 802.3 a/b/g/n/ac wave2 Energy Efficient Ethernet ( EEE )
- Virtual Controller độc quyền không cần controller vật lý
- Chuẩn kết nối: 1 x Console + 2 Lan RJ-45 Gigabit
- Kích thước: 203 x 203 x 57 mm. Trọng lượng: 950g
- Chịu tải tối đa : 500 Client / 2 băng tần
- Quản trị tập trung nhiều đơn giản qua giao diện Web Gui
- Bluetooth Low Energy (BLE) radio
48x ports 10/100/1000BASE-T Ports 4x 1G/10G SFP ports (2x LRM; 2x LRM/MACSec 256) 1x USB-C Console Port 1x USB Type-A Host port 1x RJ-45 Console Port 1x OOBM
- AP hỗ trợ nguồn DC trực tiếp và Nguồn qua Ethernet (POE; trên cổng E0 và / hoặc E1)
- Cấp nguồn DC: 20,7W/26,4W. Cấp nguồn PoE: 23,8W / 29,4W
- Tốc độ: 2.4GHz (574Mbps), 5GHz (1,2Gbps) và 6GHz (2,4Gbps)
- Quản lý với Controller
- Kích thước: 220mm (W) x 220mm (D) x 51mm (H) 1300g
- Chịu tải: 512 Client / radio
- Radio Bluetooth Low Energy (BLE5.0) và Zigbee (802.15.4)
- 12 cổng RJ-45 1/10GBASE-T
- 4 cổng SFP+ fixed 1000/10000 SFP+
- 1 cổng console quản trị (RJ-45 hoặc Mini USB)
- 1 cổng RJ-45 quản lý
- CPU : Cortex-A9 @ 1.25 MHz
- RAM : 1 GB SDRAM
- Bộ nhớ đệm : 512 MB Flash
- Kích thước gói đệm: 2 MB
- Thông lượng : up to 238 Mpps (64-byte packets)
- Công suất truyền tải : 320 Gbps
- Kích cỡ chứa đựng MAC : 16384 entries
- Điện năng tiêu thụ : 75W
24 RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 ports With 2 SFP+ fixed 1000/10000 SFP+ ports / 2 RJ-45 1/10GBASE-T port
- Loại thiết bị phát sóng : trong nhà
- Tần số radio kép : 5GHz 802.11ac 4x4 MIMO và 2,4GHz 802.11n 2x2 MIMO
- Radio kép có thể cấu hình phần mềm hỗ trợ 5GHz (Radio 0) và 2,4GHz (Radio 1)
- Tần số 5GHz: MIMO cho tốc độ dữ liệu không dây lên đến 1.733Mbps cho các thiết bị khách 4x4 VHT80 hoặc 2x2 VHT160 riêng lẻ
- Tần số 2.4GHz: MIMO cho tốc độ dữ liệu không dây lên đến 400 Mbps cho các thiết bị khách 2x2 VHT40 riêng lẻ (300Mbps cho các thiết bị khách HT40 802.11n)
- Hỗ trợ lên đến 255 thiết bị khách được liên kết trên mỗi đài và lên đến 16 BSSID trên mỗi đài
- AP hỗ trợ nguồn DC trực tiếp và Nguồn qua Ethernet (POE; trên cổng E0 và / hoặc E1)
- Nguồn điện một chiều: 23,3W, cấp nguồn POE (802.3bt hoặc 802.3at kép): 26.4W Cấp nguồn POE (802.3at, IPM bị vô hiệu hóa): 23.3W
- 2.4 GHz (1150 Mbps) and 5 GHz (2,4 Gbps)
- Kích thước: 240mm (W) x 240mm (D) x 57mm (H) / 9,4 “(W) x 9,4” (D) x 2,1 “(H) 1,270g
- Chịu tải tối đa : 1024 Client / 2 băng tần
- Bluetooth Low Energy (BLE) radio