Dell Tray Caddy Cage Bracket for Dell 390 790 990 3010 7010 9010 3020 7020 Mã sản phẩm: DN8MY/PX60023
Brand
Dell
Related products
LINH KIỆN MÁY CHỦ
CPU Intel Xeon Platinum 8352M 2.3-3.5Ghz Mã sản phẩm: VXL8352M
CPU Intel Xeon Platinum 81368352M 2.3-3.5Ghz
LINH KIỆN MÁY CHỦ
Socket: LGA1200 Hỗ trợ CPU thế hệ 11 và thế hệ 10
Kích thước: microATX
Khe cắm RAM: 2 khe (Tối đa 64GB)
Khe cắm mở rộng: 1 x PCIe 4.0/3.0 x16 slot, 2 x PCIe 3.0 x1 slots
Khe cắm ổ cứng: 2 x M.2 slots and 6 x SATA 6Gb/s ports
LINH KIỆN MÁY CHỦ
Mainboard MSI H410M-A PRO (Intel H410 Socket 1200 m-ATX RAM DDR4) Mã sản phẩm: H410M-A_PRO
- Hỗ trợ bộ vi xử lý Intel Core/ Pentium Celeron thế hệ thứ 10 cho socket LGA 1200
- Hỗ trợ bộ nhớ DDR4, lên đến 2933 (Tối đa) MHz
- Core Boost: Với bố cục cao cấp và thiết kế nguồn điện kỹ thuật số để hỗ trợ nhiều lõi hơn và cung cấp hiệu suất tốt hơn.
- DDR4 Boost: Công nghệ tiên tiến để cung cấp tín hiệu dữ liệu thuần túy để có hiệu suất và độ ổn định tốt nhất.
- Turbo M.2: Chạy ở PCI-E Gen3 x4 tối đa hóa hiệu suất cho SSD dựa trên NVMe
- Audio Boost: Thưởng cho đôi tai của bạn với chất lượng âm thanh cấp phòng thu
- Lớp giáp thép: Bảo vệ card VGA khỏi bị bẻ cong và EMI để có hiệu suất, độ ổn định và sức mạnh tốt hơn.
LINH KIỆN MÁY CHỦ
- Thế hệ: AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX
- Số nhân - Luồng: 16 Cores / 32 Threads
- Xung nhịp: 4.0 GHz up to 4.5 GHz
- Cache: 64 MB
- TDP: 280W
LINH KIỆN MÁY CHỦ
Card Mạng Broadcom 5720 Dual Port 1 GbE Network LOM Mezz Card, CustKit Mã sản phẩm: W9HK9
-
Part number: W9HK9
-
Tốc độ : 1000 Mbps
-
Số cổng : 2 cổng
LINH KIỆN MÁY CHỦ
Card Mạng Intel Ethernet Server Adapter I350-T4V2 Quad Port Network Mã sản phẩm: I350-T4V2
- Intel Ethernet Server Adapter I350-T4V2
LINH KIỆN MÁY CHỦ
Thiết Bị Mạng Intel Ethernet I210-T1 GbE NIC Mã sản phẩm: I210-T1
Thiết Bị Mạng Intel Ethernet I210-T1 GbE NIC
LINH KIỆN MÁY CHỦ
Key Features |
1. Quad & Dual Core Intel® 64-bit Xeon® Support, 667 / 1066 / 1333MHz FSB
2. Intel® 5000X (Greencreek) Chipset
3. Up to 24GB 667/533MHz DDR2 ECC FB-DIMM (Fully Buffered DIMM)
4. Intel® (ESB2/Gilgal) 82563 Dual-port Gigabit Ethernet Controller
5. 6x 3Gb/s SATA Ports via ESB2 Controller
6. 1 (x16) & 1 (x4 in x16) PCI-Express, 2x 64-bit 133/100MHz PCI-X, 1x 64-bit 100MHz PCI-X, 1x 32-bit PCI 33MHz