Unifi Gateway Marketing GM1036 Mã sản phẩm: GM1036
– CPU 36 Core 1.2 GHz; RAM 4GB
– Cổng mạng: 12x 10/100/1000
– 4 Cổng SFP, 1 Cổng microUSB type AB
– Touchscreen LCD panel
– Chịu tải 1000+ CCU
– Tính năng Marketing Hotspot:
+Tính năng thaỵ đổi trang quảng cáo qua Cloud
+ Lưu lại thông tin của khách hàng truy cập wifi
+ Tương tác Facebook
+ Nhập thông tin khách hàng: servey, email, số điện thoại
+ Giới hạn thời gian và tốc độ truy cập trên từng kết nối.
+ Plug&Play không cần cấu hình, lắp đặt nhanh chóng.
+ Quản lý qua Cloud Cotnroller.
Brand
Ubiquiti
Related products
Chuyên dụng: Ngoài trời
• Băng tần, Tốc Độ
2.4 Ghz tốc độ 300 Mbps
5.0 Ghz tốc độ 867 Mbps
• Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac
• Chế độ: Access Point (AP)
• Công suất phát:
2.4 Ghz 20 dBm
5.0 Ghz 20 dBm
• Bán kính phủ sóng: 183m (600 ft) không che chắn
• Anten: (2) External Dual-Band Omni Antennas.
2.4 Ghz: 3 dBi Omni, 2x2 MIMO
5.0 Ghz: 4 dBi Omni, 2x2 MIMO
• Cổng mạng: (1) 10/100/1000 Mbps Ethernet Ports
• Hỗ trợ VLAN 802.1Q
• 4 SSID trên một tần số
• Hỗ trợ giới hạn tốc độ truy cập cho từng kết nối
• Hỗ trợ tính năng chuyển vùng
• Công nghệ kết nối không dây ( mesh )
• Passive Power over Ethernet (Passive PoE 24V), Hỗ trợ 802.3af, Alternative A
• Công suất tiêu thụ tối đa: 8.5W
• Phụ kiện: 24V/0.5A PoE Gigabit Adapter
• Người dùng đồng thời: 120+
- CPU: Dual-Core 1 GHz, MIPS64 with Hardware Acceleration for Packet Processing
- RAM: 2 GB DDR3
- Flash: 4 GB
- Layer 3 Forwarding (64 bytes): 2.400.000 packets per second (pps)
- Serial Console Port: 1 port
- Data port: 8 ports Gigabit Ethernet và 2 ports SFP
- Tính năng Routing Protocols: Static Routes, OSPF, RIP, BGP
- Tính năng PPPoE
- Tính năng Firewal Policies
- Tính năng NAT Rules
- Tính năng DHCP Services
- Tính năng Quality of Service (QoS)
- Tính năng 802.1q VLAN
- Hỗ trợ tính năng VPN
- Hỗ trợ IPv6
- Hỗ trợ tính năng Load Balancing
- Quản lý bằng Web UI hoặc CLI (Console, SSH, Telnet)
- Nguồn: 110 - 240VAC
- Công suất tiêu thụ tối đa: 40W
- Nhiệt độ: -10°C - 45°C
- Độ ẩm: 10% - 90%
- Thiết kế để trên bàn hoặc lắp trên giá đỡ
Ubiquiti EdgeRouter ERPro-8 Gigabit Ethernet Router With 2 SFP/RJ45 Ports:
- 8 cổng Gigabit RJ45
- Hỗ trợ PoE trên cả 8 cổng chuẩn IEEE 802.3af
- Thông lượng băng thông : 8 Gbps
- Công suất truyền tải : 16 Gbps
- Tốc độ chuyển tiếp gói tin : 11.9 Mpps
- Công suất nguồn PoE tối đa : 12W
Cân Băng Tải Ubiquiti EdgeRouter 12 (ER-12) là một sản phẩm Router và cân bằng tải mới vừa được hãng Ubiquiti ra mắt có tính năng, hiệu năng mạnh mẽ với giá thành cạnh tranh nhằm vào phân khúc khách hàng vừa và lớn.
- Cân bằng tải, cộng gộp băng thông tối đa 11 WAN
- Chặn Website dựa trên DNS Forwarding
- Hỗ trợ các dịch vụ IPTV, IPPhone
- VPN Site-to-Site (LAN to LAN), VPN Server (L2TP,PPTP)
- Giới hạn băng thông (QoS): Giới hạn băng thông theo lớp mạng hoặc theo từng IP trong lớp mạng.
- Tạo VLAN và DHCP theo từng cổng.
- Switch Built-in cho 8 cổng (từ eth0-eth7)
- (8) Gigabit RJ45 ports including (4) 802.3af/at PoE+ ports
- Managed by UniFi Controller (5.13.10 or later)
- External 60W power adapter
UniFi Lite 8 PoE (USW-Lite-8-POE):
- Hai băng tần: 2.4Ghz 450Mbps, 5Ghz 867Mbps
- 100 máy
- 01 Lan 1Gb
- Cấp nguồn PoE 24V-0.5A
- 2 anten
Tốc độ Wifi |
|
Số máy truy cập tối đa đồng thời |
|
Số cổng LAN |
|
Các tính năng khác |
|
Số Anten |
|
- (8) 10G SFP+ Ports and (1) Gigabit Ethernet RJ45 Port
- Hot-Swappable Modular Power Supplies
- 16-Core, 1.8 GHz Processor
- Rackmountable
EdgeRouter Infinity
► Ubiquiti EdgeRouter Infinity (ER-8-XG) : với tổng thông lượng 80 Gbps với mức gia hợp lí so với giá trị hiệu suất mang lại.
► Ubiquiti EdgeRouter Infinity (ER-8-XG): với tám cổng SFP + cung cấp kết nối cáp quang 10G và cổng RJ45 Gigabit Ethernet cung cấp kết nối đồng.
► Ubiquiti EdgeRouter Infinity (ER-8-XG) : bao gồm các mô-đun nguồn AC / DC cung cấp nguồn chính và nguồn dự phòng cho thiết bị. Hỗ trợ cấu hình có thể mở rộng bằng cách sử dụng EdgeOS hoặc Hệ thống quản lý mạng Ubiquiti (UNMS).