TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
Giao Thức và Tiêu Chuẩn |
IEEE 802.3/802.3u/ 802.3ab/ 802.3x CSMA/CD |
Giao Diện |
8 10/100/1000Mbps Ports, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX |
Kích Thước Bộ Đệm |
2Mb |
Nguồn Điện Bên Ngoài |
100-240VAC, 50/60Hz |
Fan Quantity |
Fanless |
Kích Thước (W x D x H) |
158 x 101 x 25 mm |
Chỉ Báo Đèn LED |
System Power Link, Speed and activity indicators per port built into each RJ-45 port |
Tiêu Thụ Điện Năng |
Maximum: 4.5W (220V/50Hz) |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
|
Tính Năng Nâng Cao |
Green Technology,saving power up to 72% 802.3X Flow Control Supports QoS (IEEE802.1P) |
Phương Thức Truyền |
Store and Forward |
OTHERS |
|
Certification |
CE, FCC ,RoHS |
Package Contents |
8-Port 10/100/1000Mbps Desktop Switch Power Adapter User Guide |
System Requirements |
Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista or Windows 7, Mac® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Environment |
Operating Temperature: 0°C~40°C (32°F~104°F) Storage Temperature: -40°C~70°C (-40°F~158°F) Operating Humidity: 10% ~ 90%, non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |