Brand
HPE
Related products
Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị Switch Aruba 8360 – 24XF2C v2 FB (JL710C)
Tên sản phẩm Aruba 8360 – 24XF2C v2 FB (JL710C)
Mã sản phẩm JL710C
Hệ điều hành Aruba OS-CX
Routing / Switching Layer 3 Advanced
Quản lý Managed
Cổng kết nối
LAN Ports 24 ports of 1GbE/10GbE (SFP/SFP+)
SFP Ports 2 ports of 40GbE/100GbE (QSFP+/QSFP28) (optional 1GBASE-T SFP and 10GBASE-T SFP+ transceivers and 4x10G/25G breakout cables supported)
Additional ports and slots RJ-45 serial and USB-C console; RJ-45 Ethernet port; USB-Type A
Memory and Processor
CPU 1.8 GHz 4-core 64-bit
Memory 16GB RAM, 32GB Flash/Storage
Packet Buffer 32 MB
Hiệu suất
Switching Capacity 880Gbps
MAC Address Table Size 212,992
IPv4 Host Table 145,780
IPv6 Host Table 145,780
IPv4 Unicast Routes 606,977
IPv6 Unicast Routes 630,784
Maximum VLANs 4,094
Đặc điểm dòng điện
Power Supplies 2 field-replaceable and hot-swappable power supplies6
Frequency 47-63 Hz
Voltage 7.1A for 100-127VAC
3.4A for 200-240VAC
Power Consumption Max Power : 375W
Idle Power : 120W
PoE power N/A
Mounting
Mounting Mounts in an EIA standard 19-inch rack or other equipment cabinet; horizontal surface mounting only; 2-post and 4-post
mounting options available5; air duct available for 4-post deployments and sold separately
Thông số vật lý
Fan 3 field-replaceable and hot-swappable fans7
Hướng quạt Front-to-Back
Kích thước 1.73in x 17.4in x 16.0in
44.0mm x 442.5mm x 406.4
Trọng lượng 17.8 lb
8.07 kg
Môi Trường
Operating temperature 32°F to 113°F (0°C to 45°C) up to 5000 ft
Operating relative humidity 15% to 95% relative humidity at 113°F (45°C), non-condensing
– Tốc độ lên đến 1267Mbps – Hỗ trợ 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz – Số lượng người dùng truy cập đồng thời đề xuất là 30+ – 1 cổng 10/100/1000M WAN (Auto MDI/MDIX), 3 cổng 10/100/1000M LAN – Hỗ trợ dịch vụ Ruijie Cloud miễn phí – Hỗ trợ Mesh nhiều bộ Wifi với nhau. – Hỗ trợ Roamming Layer 2
- (48) RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 ports
- (2) SFP+ fixed 1000/10000 SFP+ ports
- (2) RJ-45 1/10GBASE-T ports
- 4 Port SFP 1G
- 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports
- Hỗ trợ IEEE 802.1Q VLAN : 256 VLAN
- Quản trị : Aruba Instant On Cloud; Web browser; SNMP
- Throughput: 77.37 Mpps
- Switching Capacity: 104 Gbps
- MAC address tablesize (# of entries): 16000 entries
- Nguồn điện vào : 100-127VAC / 200-240VAC
- Công suất tiêu thụ tối đa : 40.2 W
Aruba 6200F 24G Class4 PoE 4SFP+ 370W Switch (JL725A) : 24x ports 10/100/1000BASE-T Class, 4 PoE Ports, supporting up to 30W per port, 4x 1/10G SFP ports, Supports PoE Standards IEEE 802.3af, 802.3at, 1x USB-C Console Port, 1x OOBM, 1x USB Type-A Host port, 1x Bluetooth dongle to be used with Aruba CX Mobile App.
- AP hỗ trợ nguồn DC trực tiếp và Nguồn qua Ethernet (POE; trên cổng E0 và / hoặc E1)
- Cấp nguồn DC: 20,7W/26,4W. Cấp nguồn PoE: 23,8W / 29,4W
- Tốc độ: 2.4GHz (574Mbps), 5GHz (1,2Gbps) và 6GHz (2,4Gbps)
- Quản lý với Controller
- Kích thước: 220mm (W) x 220mm (D) x 51mm (H) 1300g
- Chịu tải: 512 Client / radio
- Radio Bluetooth Low Energy (BLE5.0) và Zigbee (802.15.4)
- Tốc độ dữ liệu đồng thời tối đa 1.733 Mbps ở băng tần 5 GHz và 600 Mbps ở băng tần 2,4 GHz (tốc độ tổng hợp là 2,3 Gbps).
- Hỗ trợ các công nghệ MU-MIMO với 4 luồng không gian (4SS) cho tốc độ truy cập mạng nhanh vượt trội.
- Cấp nguồn PoE 56V 802.3af ( max 13.5W), 802.3/at ( max 20W) hoặc – Adapter 12V 2.5A
- 802.3 a/b/g/n/ac wave2 Energy Efficient Ethernet ( EEE )
- Virtual Controller độc quyền không cần controller vật lý
- Chuẩn kết nối: 1 x Console + 2 Lan RJ-45 Gigabit
- Kích thước: 203 x 203 x 57 mm. Trọng lượng: 950g
- Chịu tải tối đa : 500 Client / 2 băng tần
- Quản trị tập trung nhiều đơn giản qua giao diện Web Gui
- Bluetooth Low Energy (BLE) radio