Brand
HPE
Related products
- 4 Port SFP 1G
- 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports
- Hỗ trợ IEEE 802.1Q VLAN : 256 VLAN
- Quản trị : Aruba Instant On Cloud; Web browser; SNMP
- Throughput: 77.37 Mpps
- Switching Capacity: 104 Gbps
- MAC address tablesize (# of entries): 16000 entries
- Nguồn điện vào : 100-127VAC / 200-240VAC
- Công suất tiêu thụ tối đa : 40.2 W
- Loại thiết bị phát sóng : trong nhà
- Tần số radio kép : 5GHz 802.11ac 4x4 MIMO và 2,4GHz 802.11n 2x2 MIMO
- Radio kép có thể cấu hình phần mềm hỗ trợ 5GHz (Radio 0) và 2,4GHz (Radio 1)
- Tần số 5GHz: MIMO cho tốc độ dữ liệu không dây lên đến 1.733Mbps cho các thiết bị khách 4x4 VHT80 hoặc 2x2 VHT160 riêng lẻ
- Tần số 2.4GHz: MIMO cho tốc độ dữ liệu không dây lên đến 400 Mbps cho các thiết bị khách 2x2 VHT40 riêng lẻ (300Mbps cho các thiết bị khách HT40 802.11n)
- Hỗ trợ lên đến 255 thiết bị khách được liên kết trên mỗi đài và lên đến 16 BSSID trên mỗi đài
-
HP M220 802.11n WW Access Point
Thiết bị Access Point HP M220 802.11n
Operating relative humidity 15% to 95% relative humidity at 113°F (45°C), non-condensing
HP Aruba Instant On 1430 16G Switch R8R47A
- Plug-and-play
- 16 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports
- Quality of Service (QoS) and flow control for VoIP, Video
- Throughput: 23.80 Mpps
- Switching Capacity: 32 Gbps
- MAC address tablesize (# of entries): 8192 entries
- Nguồn điện vào: 100-127VAC / 200-240VAC
- Công suất tiêu thụ tối đa: 7.9 W
Aruba 6200F 24G Class4 PoE 4SFP+ 370W Switch (JL725A) : 24x ports 10/100/1000BASE-T Class, 4 PoE Ports, supporting up to 30W per port, 4x 1/10G SFP ports, Supports PoE Standards IEEE 802.3af, 802.3at, 1x USB-C Console Port, 1x OOBM, 1x USB Type-A Host port, 1x Bluetooth dongle to be used with Aruba CX Mobile App.
- Hỗ trợ băng tầng: Dual band
- Chuẩn kết nối: 802.11a/b/g/n/ac
- Tốc độ truy cập: 2166Mbps (5Ghz) và 800Mbps (2,4Ghz).
- Số lượng SSIDs: 16
- Anten 4×4 MIMO
- Công suất phát: 2,4Ghz band/ +24 dBm (18dBm per chain); 5.0Ghz band/ +24 dBm
- Khả năng chịu tải: 256 users
- Quản lý bằng Cloud Aruba Central (AP/IAP) hoặc Virtual Controller (IAP)
- Nguồn: POE (3af) hoặc DC
- Kích thước: 22.5 cm (W) x 22.4 cm (D) x 5.2 cm (H)
- 12 cổng RJ-45 1/10GBASE-T
- 4 cổng SFP+ fixed 1000/10000 SFP+
- 1 cổng console quản trị (RJ-45 hoặc Mini USB)
- 1 cổng RJ-45 quản lý
- CPU : Cortex-A9 @ 1.25 MHz
- RAM : 1 GB SDRAM
- Bộ nhớ đệm : 512 MB Flash
- Kích thước gói đệm: 2 MB
- Thông lượng : up to 238 Mpps (64-byte packets)
- Công suất truyền tải : 320 Gbps
- Kích cỡ chứa đựng MAC : 16384 entries
- Điện năng tiêu thụ : 75W