Access Point WiFi 6 AX3000.
Thiết kế ốp trần tối ưu vùng phủ sóng.
Băng tần kép 2,4GHz đạt 574Mbps và 5GHz đạt 2402Mbps, chịu tải hơn 100 users cùng lúc.
Cổng LAN 2,5 Gbps PoE+ (802.3at).
Hỗ trợ Mesh WiFi với 8 VigorAP hoặc 20 AP khi cấu hình Virtual Controller.
Quản lý tập trung qua APM, Virtual Controller, VigorConnect, Cloud ACS3.
Mã hóa bảo mật chuẩn WPA3/WPA2 hoặc 802.1x Enterprise.
Cấp nguồn qua cổng RJ45 PoE+ hoặc Adapter.
Quản lý quy trình
该公司 | 微软 |
---|---|
Product Line | Microsoft Dynamic 365 |
许可表格 | CSP |
客户细分 | 中小企业 |
注册类型 | 订阅 |
系统安装 | 服务器 |
物品状态 | 袜 |
Bảo mật Endpoint
该公司 | 微软 |
---|---|
Product Line | Microsoft Security |
许可表格 | CSP |
客户细分 | Enterprise |
注册类型 | 永远 |
系统安装 | 服务器 |
物品状态 | 袜 |
Bảo mật Endpoint
该公司 | 微软 |
---|---|
Product Line | Microsoft Security |
许可表格 | CSP |
客户细分 | Enterprise |
注册类型 | 永远 |
系统安装 | 服务器 |
物品状态 | 袜 |
Email Server
该公司 | 微软 |
---|---|
Product Line | Exchange Online |
许可表格 | CSP |
客户细分 | 中小企业 |
注册类型 | 订阅 |
系统安装 | 服务器 |
物品状态 | 袜 |
Email Server
该公司 | 微软 |
---|---|
Product Line | Exchange Online |
许可表格 | CSP |
客户细分 | 中小企业 |
注册类型 | 订阅 |
系统安装 | 服务器 |
物品状态 | 袜 |
Quản lý dự án
该公司 | AEC Software |
---|---|
许可表格 | 执照 |
客户细分 | 中小企业 |
注册类型 | 永远 |
物品状态 | 袜 |