Showing 1063–1071 of 1100 results

    • Với 4 cổng PoE, việc truyền dữ liệu và cấp nguồn chỉ cần 1 dây cáp
    • Hoạt động với chuẩn IEEE 802.3af PDs, mở rộng mạng cho văn phòng và nhà ở
    • Hỗ trợ PoE nguồn lên đến 15.4W cho mỗi cổng PoE
    • Hỗ trợ PoE nguồn lên đến 57W cho tất cả các cổng PoE
    • Không cần cấu hình và cài đặt

    • 5 cổng RJ45 10/100/1000Mbps tính năng tự động đàm phán, hỗ trợ Auto MDI/MDIX
    • Công nghệ Ethernet Green giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ
    • Kiểm soát lưu lượng chuẩn IEEE 802.3x cung cấp sự truyền dữ liệu đáng tin cậy.
    • Vỏ bằng thép,thiết kế để bàn hoặc treo tường
    • Hỗ trợ QoS 802.1p/DSCP và tính năng IGMP snooping
    • Thiết kế cắm và sử dụng giúp đơn giản hóa cài đặt

    • 8 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000Mbps.
    • Auto MDI/MDIX giúp loại bỏ sự cần thiết của cáp chéo.
    • Cổng Auto-Negotiation cung cấp sự tích hợp thông minh giữa phần cứng tốc độ 10Mbps, 100Mbps và 1000Mbps.
    • Hỗ trợ kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x cho phép truyền dữ liệu đáng tin cậy.
    • Vỏ bằng thép, thiết kế để bàn hoặc gắn tường.
    • Hỗ trợ chức năng QoS (IEEE 802.1p)
    • Tính năng plug và play, không cần cấu hình.
    • Công nghệ tiết kiệm năng lượng sáng tạo giúp tiết kiệm đến 72% năng lượng
    • Hỗ trợ kiểm soát luồng IEEE 802.3x cho chế độ Full Duplex và backpressure cho chế độ Half Duplex.
    • Kiến trúc chuyển mạch Non-blocking chuyển tiếp và lọc gói tin với tốc độ nhanh nhất cho thông lượng cao nhất.
    • Khung Jumbo 12K cải thiện hiệu suất truyền dữ liệu lớn.
    • Auto MDI/MDIX giúp loại bỏ sự cần thiết của cáp chéo.
    • Hỗ trợ địa chỉ MAC với khả năng auto-learning và auto-aging.

    • 62 W PoE Budget: 4× 802.3at/af-compliant PoE+ ports with a total power supply of 62 W*.
    • Full Gigabit Ports: 4× gigabit PoE+ ports and 4× gigabit non-PoE ports provide high-speed connections.
    • Integrated into Omada SDN: Centralized Cloud Management, and Intelligent Monitoring.
    • Centralized Management: Cloud access and Omada app for ultra convenience and easy management.
    • Robust Security Strategies: IP-MAC-Port Binding, ACL, Port Security, DoS Defend, Storm control, DHCP Snooping, 802.1X, Radius Authentication, and more.
    • Optimize Voice and Video Applications: L2/L3/L4 QoS and IGMP snooping.

    • 8 cổng RJ45 tự động tương thích tốc độ 10/100/1000Mbps
    • Công nghệ Ethernet xanh giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ.
    • Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x mang lại khả năng truyền tải dữ liệu đáng tin cậy.
    • Thiết kế để bàn với vỏ nhựa nhỏ gọn.
    • Không yêu cầu cấu hình, chỉ cần cắm và và sử dụng.

    - 16 cổng RJ45 10/100Mbps với kỹ thuật chiếm quyền điều khiển cáp (Auto-Negotiation) và hỗ trợ tính năng MDI / MDIX
    - Công nghệ xanh giúp tiết kiệm điện năng lên đến 70%
    - Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x mang lại khả năng chuyển tải dữ liệu đáng tin cậy
    - Hộp bằng nhựa, thiết kế để bàn và có thể treo tường
    - Chỉ cần cắm vào là xài, không cần phải tinh chỉnh cấu hình

    - 5 cổng RJ45 Gigabit tính năng tự động đàm phán
    - Công nghệ Green Ethernet tiết kiệm điện đến 70%
    - Điều khiển lưu lượng chuẩn IEEE 802.3x
    - Vỏ nhựa, thiết kế để bàn hay khay đựng treo tường
    - Cắm và xài, không đòi hỏi phải cấu hình

    • Gigabit Ethernet connections on all ports provide full speed of data transferring
    • Selective RJ45 console port and Micro-USB console port
    • Advanced security features include IP-MAC-Port Binding, ACL, Port Security, DoS Defend, Storm Control, DHCP Snooping, 802.1X and Radius Authentication
    • L2/L3/L4 QoS and IGMP snooping optimize voice and video applications
    • Web/CLI managed modes, SNMP, RMON and Dual Image bring abundant management features

    • Cổng Gigabit RJ45 : 24
    • Cổng SFP : 2
    • Cổng console : 1
    • Hiệu suất: 26 Gbps
    • Công suất chuyển tiếp: 52 Gbps
    • Năng suất chuyển tiếp: 38.69 Mpps
    • Nguồn tiêu thụ tối đa: 25W
    • Cấp nguồn điện 100/240VAC
    • Thiết kế : để trên bàn hoặc lắp trên giá đỡ 1U.  Có thể dễ dàng lắp đặt trên tường, trong tủ Rack hoặc để bàn hết sức tiện dụng.

zh_CNChinese