Quản lý quy trình
该公司 | 微软 |
---|---|
Product Line | Microsoft Dynamic 365 |
许可表格 | CSP |
客户细分 | 中小企业 |
注册类型 | 订阅 |
系统安装 | 服务器 |
物品状态 | 袜 |
Quản lý quy trình
Dynamics 365 Operations – Sandbox Tier 4:Standard Performance Testing
该公司 | 微软 |
---|---|
Product Line | Microsoft Dynamic 365 |
许可表格 | CSP |
客户细分 | 中小企业 |
注册类型 | 订阅 |
系统安装 | 服务器 |
物品状态 | 袜 |
Quản lý quy trình
Dynamics 365 Operations – Sandbox Tier 5:Premier Performance Testing
该公司 | 微软 |
---|---|
Product Line | Microsoft Dynamic 365 |
许可表格 | CSP |
客户细分 | 中小企业 |
注册类型 | 订阅 |
系统安装 | 服务器 |
物品状态 | 袜 |
Quản lý quy trình
该公司 | 微软 |
---|---|
Product Line | Microsoft Dynamic 365 |
许可表格 | CSP |
客户细分 | 中小企业 |
注册类型 | 订阅 |
系统安装 | 服务器 |
物品状态 | 袜 |
该公司 | 微软 |
---|---|
Product Line | Microsoft Dynamic 365 |
许可表格 | CSP |
客户细分 | 中小企业 |
注册类型 | 订阅 |
系统安装 | 服务器 |
物品状态 | 袜 |
- (8) 10G SFP+ Ports and (1) Gigabit Ethernet RJ45 Port
- Hot-Swappable Modular Power Supplies
- 16-Core, 1.8 GHz Processor
- Rackmountable
EdgeRouter Infinity
► Ubiquiti EdgeRouter Infinity (ER-8-XG) : với tổng thông lượng 80 Gbps với mức gia hợp lí so với giá trị hiệu suất mang lại.
► Ubiquiti EdgeRouter Infinity (ER-8-XG): với tám cổng SFP + cung cấp kết nối cáp quang 10G và cổng RJ45 Gigabit Ethernet cung cấp kết nối đồng.
► Ubiquiti EdgeRouter Infinity (ER-8-XG) : bao gồm các mô-đun nguồn AC / DC cung cấp nguồn chính và nguồn dự phòng cho thiết bị. Hỗ trợ cấu hình có thể mở rộng bằng cách sử dụng EdgeOS hoặc Hệ thống quản lý mạng Ubiquiti (UNMS).