Showing 1747–1755 of 1905 results

    • 10 cổng RJ45 Gigabit Ethernet 10/100/1000 Mbps
    • 1 cổng USB 3.0 cho phép thêm thiết bị lưu trữ và một modem 3G/4G bên ngoài
    • CPU lõi kép 1.4 Ghz (dual core)
    • Bộ nhớ Ram : 1GB
    • Hệ điều hành RouterOS
    • Khung rackmount 1U
    • Màn hình cảm ứng LCD
    • 1 cổng console

    - Indoor and Outdoor use
    - PV Panel Input 10 – 60V
    - 4-port 24V PoE output 10/100 switch
    - 24V DC-Out Terminal
    - Max output power 40W
    - External 24V Battery Charging up to 7Amps (supports SLA, AGL, AGM)

     

    • Giao tiếp: 8 10/100/1000 ports​
    • Màu sắc: Trắng
    • Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
    • Nguồn: 110-240VAC

    • 24 cổng mạng RJ45 10/100/1000 Mbps
    • 4 cổng quang SFP
    • Công suất truyền tải : 56Gbps
    • Tốc độ truyền tải trên 1 gói tin : 41.66 Mpps
    • Công suất nguồn PoE : 195W
    • CPU : 800 MHz ARM
    • Bộ nhớ CPU : 2 GB
    • Bộ nhớ Flash : 4 GB

    3 × Gb PoE Ports, 1 × Gb Hi-PoE Port, 2 × Gb SFP Fiber Optical Ports

    IEEE 802.3at/af/bt Standard for Hi-PoE Port (Maximum 60 W PoE Output)

    IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3z, and IEEE 802.3ab Standard

    PoE Output Power Management

    Up to 980 ft (300 m) Long-Range Transmission

    Wide Temperature -22° to 149° F

    Tốc độ Wifi
    • Hai băng tần: 2.4Ghz 450Mbps, 5Ghz 867Mbps
    Số máy truy cập tối đa đồng thời
    • 100 máy
    Số cổng LAN
    • 01 Lan 1Gb
    Các tính năng khác
    • Cấp nguồn PoE 24V-0.5A
    Số Anten
    • 2 anten

zh_CNChinese