VGA - CARD MÀN HÌNH
- Frame buffer memory: 512MB DDR2
- Memory interface: 128-bit
- Memory bandwidth: 12.8GB/sec
- Graphics bus: PCI Express x16
- Display connectors: 2 dual-link DVI-I + HDTV Output
- OpenGL 2.1 and DirectX 10 support
VGA - CARD MÀN HÌNH
- CUDA Parallel Processor Cores : 64
- Frame buffer memory: 768 MB GDDR3
- Memory interface: 192-bit
- Memory bandwidth: 38.4GB/sec
- Graphics bus: PCI Express x16 2.0
- Display connectors: DVI dual link and two DisplayPort
- OpenGL 3.0 and DirectX 10 support
VGA - CARD MÀN HÌNH
- Frame buffer memory: 256B GDDR3
- Memory interface: 128-bit
- Memory bandwidth: 27.2GB/sec
- Graphics bus: PCI Express x16
- Display connectors: 2 DVI-I + Stereo
- OpenGL 1.5 and DirectX 9.0 support
VGA - CARD MÀN HÌNH
- Frame buffer memory: 256B GDDR3
- Memory interface: 256-bit
- Memory bandwidth: 32GB/sec
- Graphics bus: PCI Express x16
- Display connectors: 2 DVI-I
- SLI support
- OpenGL 2.0 and DirectX 9.0c support
VGA - CARD MÀN HÌNH
- Frame buffer memory: 256B GDDR3
- Memory interface: 256-bit
- Memory bandwidth: 42.2GB/sec
- Graphics bus: PCI Express x16
- Display connectors: 2 Dual Link DVI-I + Stereo
- SLI support
- OpenGL® 2.0 and DirectX® 9.0 support
VGA - CARD MÀN HÌNH
NVIDIA T4 Tensor Core GPU 16GB GDDR6 PCIe 3.0 Passive Mã sản phẩm: 900-2G183-0000-001
- Nhân CUDA : 2,560
- Hiệu suất (FP32): 8.1 TFLOPS
- Mức độ chính xác (FP16/FP32): 65 FP16 TFLOPS
- Tỷ lệ INT8 : 130 INT8 TOPS
- Tỷ lệ INT4 : 260 INT4 TOPS
VGA - CARD MÀN HÌNH
- Number of Processor Cores: 448
- Frequency of Processor Cores: 1.15 GHz
- Double Precision floating point performance (peak): 515 Gflops
- Single Precision floating point performance (peak): 1.03 Tflops
- Total Dedicated Memory: 3GB GDDR5
- Memory Speed: 1.5 GHz
- Memory Interface: 384-bit
- Memory Bandwidth: 144 GB/sec
- Power Consumption: 247W
- Form Factor: 9.75" - Dual Slot
- System Interface: PCIe x16 Gen2
- Thermal Solution : Active Fansink
- Software Development Tools: CUDA C/C++/Fortran, OpenCL, DirectCompute Toolkits. NVIDIA Parallel Nsight™ for Visual Studio
VGA - CARD MÀN HÌNH
- Number of Processor Cores: 448
- Frequency of Processor Cores: 1.15 GHz
- Double Precision floating point performance (peak): 515 Gflops
- Single Precision floating point performance (peak): 1.03 Tflops
- Total Dedicated Memory: 3GB GDDR5
- Memory Speed: 1.5 GHz
- Memory Interface: 384-bit
- Memory Bandwidth: 144 GB/sec
- Power Consumption: 247W
- Form Factor: Module
- System Interface: PCIe x16 Gen2
- Thermal Solution : Passive Heatsink
- Software Development Tools: CUDA C/C++/Fortran, OpenCL, DirectCompute Toolkits. NVIDIA Parallel Nsight™ for Visual Studio
- Thanh nguồn PDU 12 cổng đa năng, chuẩn 19inch
- PDU bao gồm 12 ổ cắm chuẩn universal (đa năng); có MCB bảo vệ 6kA 32A; đèn báo tín hiệu; dây dẫn 3x2.5mm2 dài từ 1.5m
- Vỏ bằng thép CT3 được sơn tĩnh điện màu đen sần, mã màu MX8081-770.
- Đầu vào: dạng đầu chờ, có thể kết hợp các loại: universal (đa năng) - IEC320; C13 (đầu cái) - IEC320 C13; C14 (đầu đực) - IEC320 C14; C19 (đầu cái) - IEC320 C19; C20 (đầu đực) - IEC320 C20; công nghiệp - IEC60320.
- Kích thước (R x C x D): 50 x 95 x 500 mm.
- Quy cách lắp ngang tủ rack chuẩn 19-inch 2U
- Điện áp sử dụng: Đầu vào 220V-250V.
- Công suất: 5300W.
- Được ứng dụng dùng cho tủ mạng, tủ rack từ 10U-45U với trường hợp lắp đặt trong tủ.