Thiết bị switch MikroTik CSS326-24G-2S+RM được trang bị 24 cổng Gigabit, 2 cổng quang 10 Gigabit SFP+, và hệ điều hành SwOS của MikroTik. Hệ điều hành SwOS được cấu hình thông qua trình duyệt web, cho phép cấu hình các tính năng cơ bản của một thiết bị managed switch, bên cạnh đó, SwOS còn cho phép quản lý port-to-port forwarding, MAC filter, VLANs, mirro traffic, bandwidth limitation,….
- Hỗ trợ 48 cổng 1 GbE Ethernet.
- Hỗ trợ 4 cổng 10G SFP+.
- Hỗ trợ 40G QSFP+.
- Tổng công suất: 800 W
48-Port Gigabit Ethernet+4-Port 10G SFP+ Switch PoE Mikrotik CRS354-48P-4S+2Q+RM
Specifications
Details | |
---|---|
Product code | CRS354-48P-4S+2Q+RM |
Architecture | MIPSBE |
CPU | QCA9531 |
CPU core count | 1 |
CPU nominal frequency | 650 MHz |
Dimensions | 443 x 382 x 44 mm |
RouterOS license | 5 |
Operating System | RouterOS |
Size of RAM | 64 MB |
Storage size | 16 MB |
Storage type | FLASH |
MTBF | Approximately 200'000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -20°C to 60°C |
Suggested price | $899.00 |
Powering
Details | |
---|---|
Number of AC inputs | 1 |
AC input range | 100-240 |
Max power consumption | 800 W |
Max power consumption without attachments | 85 W |
FAN count | 4 |
PoE-out
Details | |
---|---|
PoE-out ports | Ether1-Ether48 |
PoE out | 802.3af/at |
Max out per port output (input 18-30 V) | 1000 mA |
Max out per port output (input 30-57 V) | 570 mA |
Total output current | 27A at 26V OR 13.2A at 53V |
Total output power | 700W |
Ethernet
Details | |
---|---|
10/100 Ethernet ports | 1 |
10/100/1000 Ethernet ports | 48 |
Fiber
Details | |
---|---|
SFP+ ports | 4 |
Number of 40G QSFP+ ports | 2 |
Peripherals
Details | |
---|---|
Serial console port | RJ45 |
Other
Details | |
---|---|
CPU temperature monitor | Yes |
Current Monitor | Yes |
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Certification & Approvals
Details | |
---|---|
Certification | CE, EAC, ROHS |
IP | IP20 |
- RouterBOARD 951Ui-2HnD with 600Mhz CPU, 128MB RAM, 5xLAN, built-in 2.4Ghz 802b/g/n 2x2 two chain wireless with integrated antennas, plastic case, PSU
- 10 cổng RJ45 Gigabit Ethernet 10/100/1000 Mbps
- 1 cổng USB 3.0 cho phép thêm thiết bị lưu trữ và một modem 3G/4G bên ngoài
- CPU lõi kép 1.4 Ghz (dual core)
- Bộ nhớ Ram : 1GB
- Hệ điều hành RouterOS
- Khung rackmount 1U
- Màn hình cảm ứng LCD
- 1 cổng console
- Chuẩn : SFP+ / 10G
- Khoảng cách : 300m
- Bước sóng : 850nm
- Kết nối : LC DDMI
- Tốc độ truyền dữ liệu : 1.25G
- Bước sóng : 850nm
- Mode : MM
- Khoảng cách : 550M
- Định dạng : SFP
- Kết nối : Dual LC