Học tiếng Pháp khi đang di chuyển (khóa học âm thanh Cyril và Methodius) chứa: 6.000 từ và cụm từ, 30 phần chuyên đề và khoảng 200 tiểu mục.
Khóa học dành cho những người dành ít nhất một giờ mỗi ngày để lái xe của họ! Bạn sẽ nghe thấy cách phát âm nói của các từ và cụm từ. Các từ được phát âm xen kẽ bằng giọng nam và nữ, giúp tránh sự đơn điệu trong học tập. Sử dụng cơ hội độc đáo này để học cách nghe các từ tiếng Pháp!
Học từ tiếng Pháp bất cứ nơi nào, bất cứ lúc nào! Nghỉ ngơi khỏi sách giáo khoa và có một cái nhìn mới về quá trình học tập. Công nghệ mới để dạy tiếng Pháp ở định dạng MP3! Học tiếng Pháp khi đang di chuyển và ở nhà, tại nơi làm việc và trong kỳ nghỉ. Bạn chỉ cần nghe 2-3 chủ đề hai lần một ngày (ví dụ, vào buổi sáng và buổi tối). Tất cả những gì bạn cần làm là tải CD về âm thanh nổi trên xe hơi, vào máy tính của bạn, tải tài liệu khóa học lên máy nghe nhạc MP3 hoặc điện thoại thông minh của bạn, đeo tai nghe, nhấn Play
và nghe!
Tất cả tài liệu khóa học âm thanh được lồng tiếng bởi người bản ngữ tiếng Pháp.
Các phần chuyên đề của khóa học âm thanh:
- Gia đình. Trẻ sơ sinh. Tuổi trẻ. Maturité (Gia đình. Tuổi thơ. Tuổi trẻ. Trưởng thành) V
- óc dáng. Kích thước. Traits du visage (Kiểu cơ thể. Một con số. Đặc điểm khuôn mặt)
- Manière. Nhân vật. Tình cảm (Cách cư xử. Nhân vật. Feelings
- ) Đồ vệ sinh. Quần áo (Đồ vệ sinh cá nhân
- Quần áo)
- Chế tạo quần áo (
- Repas. Đau. Confiserie (Thực phẩm. Bánh mì. Bánh kẹo)
- Nơi ở. Articles de ménage (Chỗ ở. Đồ gia dụng)
- Ville. Giao thông vận tải (Thành phố. Giao thông vận tải)
- Thành phố. Bưu điện. Điện thoại. Magasin (Thành phố. Bưu điện. Một chiếc điện thoại. Cửa hàng)
- Chuyến đi. Hải quan. Khách sạn (Voyage. Hải quan.
- Khách sạn)
- A la campagne (Ngoài thành phố) Heures
- Temps. Phénomènes naturels (Thời tiết. Hiện tượng tự nhiên)
- Terre. Nước. Các bên trên thế giới (Sushi. Nước. Các bộ phận của thế giới)
- Bệnh tật. Chez le medecin (Bệnh tật. Tại văn phòng bác sĩ) Thể
- thao (Thể thao) Giáo
- dục. Trường học. Université (Giáo dục. Trường học. Đại học)
- Livres. Tạp chí. Tạp chí (Sách. Báo chí. Tạp chí)
- Repos.Cinéma. Théâtre.Télévision (Phần còn lại. Một bộ phim. Nhà hát. Truyền hình)
- Nghệ thuật. Vẽ tranh. Điêu khắc. Âm nhạc (Art. Tranh. Điêu khắc. Âm nhạc)
- Terre. Vũ trụ. Môi trường (Earth. Vũ trụ. Môi trường) Do
- anh nghiệp. Ngân hàng. Thương mại (Hoạt động thương mại. Ngân hàng. Thương mại) T
- ội phạm. Cảnh sát. Công lý (Tội phạm. Cảnh sát.
- Công lý)
- Structure politique de l’Etat (Cơ cấu chính trị của nhà nước)
- Politique intérieure et extérieure
- Hoạt động quân sự) Biểu
- thức quotdiennes (Biểu thức hàng ngày) Danh từ
- Nom de nombre
.
Làm quần áo) Đồ ăn. Vị trí. Boissons (Thực phẩm. Các bữa ăn. Đồ uống)
. Đồng hồ (Thời gian và giờ)
(Chính sách đối nội và đối ngoại) Guerre. Hostilités (Chiến tranh.
. Từ hoài nghi (Pronouns. Từ câu hỏi)
(Numbers)
Yêu cầu hệ thống: âm thanh nổi xe hơi hoặc đầu đĩa CD có hỗ trợ MP3; Windows PC, Mac OS, loa âm thanh hoặc tai nghe; điện thoại thông minh với Windows Phone, iOS, Android.