屏幕尺寸 |
21.5″ TN
|
解决 |
1920×1080
|
Thời gian phản hồi |
5ms
|
对比 |
Static Contrast Ratio: 600:1 (typ) Dynamic Contrast Ratio: 50M:1
|
Số màu hiển thị |
16.7M
|
看法 |
90º (H) / 65º (V)
|
亮度 |
200 cd/m² (typ)
|
连接器 |
HDMI, VGA
|
Treo tường |
75 x 75 mm
|
扫描频率 |
Frequency Horizontal: 24 ~ 82KHz. Frequency Vertical: 50 ~ 75Hz
|
尺寸 |
505 x 381 x 180 (mm) (WXHXD)
|
Khối lượng |
2.2kg
|