Brand
TP-Link
Related products
- Quản Lý Tập Trung
- Cổng Gigabit
- Lên Đến 4 Cổng WAN
- Cân Bằng Tải
- IPSec/OpenVPN/ PPTP/L2TP
- Tường Lửa Mạnh Mẽ
- VLAN
TP-Link
Thiết Bị Mạng Switch TP-Link 8 Ports Smart Gigabit T1500G-8T TL-SG2008 Mã sản phẩm: TL-SG2008
- Kết nối Ethernet Gigabit trên tất cả các cổng cung cấp truyền tải dữ liệu tốc độ tối đa.
- Bảo mật tích hợp bao gồm 802.1Q VLAN, ACL, Port Security và Storm control giúp bảo vệ mạng LAN
- L2/L3/L4 QoS và IGMP snooping tối ưu hóa các ứng dụng thoại và video
- Chế độ quản lý WEB/CLI, SNMP, RMON mang lại nhiều tính năng quản lý.
- Công nghệ tiết kiệm năng lượng cải tiến tiết kiệm hơn đến 65% điện năng tiêu thụ.
TP-Link
Thiết Bị Mạng TP-Link Access Point Gắn Trần Wi-Fi Băng Tần Kép AX1800 EAP620 Mã sản phẩm: EAP620
- Tốc Độ Wi-Fi 6 Siêu Nhanh: 574 Mbps trên băng tần 2.4 GHz và 1201 Mbps trên băng tần 5 GHz đồng thời, tổng tốc độ Wi-Fi 1775 Mbps.†
- Kết Nối Mật Độ Cao: Dung lượng tăng lên gấp 4 lần để kết nối nhiều thiết bị đồng thời.‡
- Tích Hợp Omada SDN: Zero-Touch Provisioning (ZTP)§, Quản Lý Cloud Tập Trung, và giám sát thông minh.
- Quản Lý Tập Trung: Truy cập Cloud và ứng dụng Omada giúp quản lý dễ dàng và tiện lợi.
- Chuyển Vùng Liền Mạch: Phát trực tuyến video và cuộc gọi thoại trở nên mượt mà khi bạn di chuyển giữa các vị trí.△
- Hỗ Trợ PoE+: Hỗ trợ cấp nguồn qua Ethernet (802.3at) giúp dễ dàng triển khai và cài đặt.
- Bảo Mật Mạng Khách: Cùng với nhiều tùy chọn xác thực (SMS / Facebook Wi-Fi / Voucher, v.v.) và công nghệ bảo mật không dây phong phú.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao Diện | USB 2.0 |
Nút | Nút thiết lập bảo mật nhanh(QSS)(tương thích WPS) |
Kích Thước ( W x D x H ) | 93.5 x 26 x 11mm |
Loại Ăng ten | Đẳng hướng tháo rời được(RP-SMA) |
Khả Năng Tiếp Nhận Của Ăng Ten | 4dBi |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thương hiệu |
TP-Link |
模型 |
TL-FC311A-20 |
Loại thiết bị |
Bộ chuyển đổi quang điện |
Chuẩn và Giao thức |
IEEE 802.3, IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.3z |
Giao diện |
• 1× Gigabit SC Fiber Port |
Mạng Media |
• Single-mode Fiber |
Bộ cấp nguồn |
External Power Adapter: 5 V/0.6 A |
LED |
PWR, Link/Act |
尺寸 |
3.7×2.9×1.1 in (94.5×73.0×27.0 mm) |
Wave Length |
1550 nm TX, 1310 nm RX |
Nhiệt độ hoạt động |
0˚C to 50˚C (32˚F to 122˚F) |
Độ ẩm hoạt động |
10% to 90% RH non-condensing |
300Mbps Wireless N Router.
Atheros, 2T2R, 2.4GHz, 802.11n/g/b,
Built-in 4-port Switch, 1 WAN port,
Support 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK ,
QSS button , Supports Windows 2000, XP, Vista™ or Windows 7, 2 fixed antennas
150Mbps Wireless N Router
Atheros, 1T1R, 2.4GHz, compatible with 802.11n/g/b,
Built-in 4-port Switch,1 WAN port ,
Support 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK
QSS button , Supports Windows 2000, XP, Vista™ or Windows 7, 1 fixed antenna
TP-Link
Thiết Bị Mạng USB Wifi TP-Link Băng Tần Kép Wi-Fi AC600 Archer T2U V3 Mã sản phẩm: ARCHERT2U
- Wi-Fi tốc độ cao – Tốc độ Wi-Fi AC600 (200 Mpbs trên băng tần 2.4GHz và 433 Mbps trên băng tần 5GHz) với chuẩn Wi-Fi thế hệ kế tiếp - 802.11ac
- Wi-Fi băng tần kép –Kết nối băng tần kép tùy chọn cho việc phát video HD trực tuyến và chơi game trực tuyến
- Thiết kế nhỏ gọn – Một cách thức nhỏ gọn cho kết nối Wi-Fi thế hệ tiếp theo
- Hệ điều hành – Windows, macOS
- Bảo mật nâng cao –Hỗ trợ chuẩn mã hóa WEP 64/128-bit, WPA/WPA2, và WPA-PSK/WPA2-PSK