Showing 352–360 of 561 results

    • Độ sáng: Độ sáng : White LED x 2 (Variable LED Light)
    • Độ phân giải: Độ phân giải: 1080pHMDI
    • Cân nặng: 2.6 Kg

    • Cường độ sáng trắng: 3,500 Ansi Lumens
    • Cường độ sáng màu : 3,500 Ansi Lumens
    • Độ phân giải thực: WXGA (1,280 x 800)
    • Độ tương phản: 14,000:1
    • Khoảng cách chiếu: 60" - 100" [0.348m-0.6m]
    • Bóng đèn: 250W UHE , tuổi thọ 10,000 giờ (ECO)
    • Công suất loa: 16W
    • Chỉnh lệch hình: +/-3 độ (dọc, ngang)
    • Kết nối: HDMI x 3, Wireless(tuỳ chọn),LAN RJ45, S-Video, Composite, Audio RCA, Stereo mini jack in x 3, Stereo mini jack out,Microphone, VGA in x 2, VGA out, RS232C, USB-A, USB-B

    • Độ sáng: 4000 ANSI Lumens
    • Độ tương phản: 15000:1
    • Độ phân giải: XGA (1024x768)
    • Tuổi thọ đèn: Bóng đèn: tuổi thọ 12,000 giờ

     

    • Độ sáng: 3300 Ansi Lumens
    • Độ tương phản: 16000:1
    • Độ phân giải: WXGA (1280x800)
    • Tuổi thọ đèn: Bóng đèn 230W UHM, Tuổi thọ bóng đèn tối đa 20000 giờ (Eco)
    • Cân nặng: 3.9 Kg

     

    • Độ sáng:4000 Ansi Lumens
    • Độ tương phản:20.000: 1
    • Độ phân giải: 1280x800
    • Tuổi thọ đèn: Bóng đèn 240W UHM. Tuổi thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco).
    • Cân nặng: 3.3 Kg
    • Option wirelless mua thêm Module mạng không dây ET WML100E

    - Kiểu dáng thiết kế hiện đại từ những chuyên gia hàng đầu thế giới

    - Kiểu huỷ: siêu vụn

    - Công suất hủy (70g tờ): 15 tờ/ 1 lần

    - Tự khởi động và dừng khi huỷ tài liệu xong: có

    - Chức năng trả ngược khi kẹt giấy: có

    - Nhiệt / bảo vệ quá tải: có

    - Tự động dừng lại khi bị mắc kẹt: có

    - Kích thước huỷ (mm): 2*10

    - Kích thước miệng huỷ (mm) / (inch): 240mm

    - Dung tích bình chứa (Gal/L): 38 L ( rất lớn )

    Chức năng: Copy - In - Scan màu - Fax - WiFi. Màn hình cảm ứng màu LCD 5 Inch (12.7cm). Khổ giấy tối đa : A4. Tốc độ : 38 trang / phút khổ A4 và 40 trang /phút khổ Letter. Độ phân giải : 600 dpi x 600 dpi. Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh : 1200 x 1200dpi (tương đương).

    • Loại máy in : Máy in hóa đơn nhiệt
    • Phương pháp in : In cảm nhiệt
    • Tốc độ 200mm/s
    • Giấy tương thích : K80 (80mm)
    • Độ bền đầu in : 52 triệu dòng (MCBF), 360.000 giờ Tuổi thọ dao cắt là 1.5triệu lần cắt
    • Độ phân giải : 203 dpi (8dots/mm)

    • Loại máy in : Máy in hóa đơn nhiệt

    • Phương pháp in : In cảm nhiệt

    • Tốc độ 200mm/s Giấy tương thích: K80 (80mm)

    • Độ bền đầu in: 52 triệu dòng (MCBF), 360.000 giờ

    • Tuổi thọ dao cắt là 1.5triệu lần cắt

viVietnamese