Showing 127–135 of 269 results

    • Form Factor: Rackmount 4U (Railkit not included)
    • CPU: Intel Xeon D-1541/64-bit/8-Core 2.1 (base) / 2.7 (turbo) GHz
    • Memory: 16GB DDR4 ECC UDIMM (Expandable: 64 GB (16 GB x 4))
    • Drive Bays: 16 (HDD not included )
    • Maximum Drive Bays with Expansion Unit: 40 (Expansion Unit: RX1217/RX1217RP X 2)
    • Hot swappable Drive: Yes
    • External Ports: RJ-45 1GbE LAN X 4; RJ-45 10GbE LAN Port X 2, USB 3.2 X 2, Expansion Port X 2
    • PCIe Expansion: 2 x Gen3 x8 slots (x8 link)
    • Redundant Power Supply: Yes
    • Maximum IP cam (License required): 90 (including 2 Free License)

    Mã sản phẩm: WDBVBZ0120JCH-SESN

    Dung lượng: 12 TB (không bao gồm ổ đĩa cứng)

    Số khay ổ đĩa: 2

    Hệ điều hành: My Cloud OS 3

    Bộ vi xử lý: Marvell ARMADA 385 1.3 GHz dual-core

    Bộ nhớ trong: 1GB DDR3

    Giao tiếp: 01 Gigabit Ethernet (10/100/1000 MB/s),  2xUSB 3.0 mở rộng

    Cổng nguồn: 1 (sử dụng adapter 12 V - 4.0A - 48 W)

    Thiết lập RAID: 0,1, JBOD & spanning. 

    Mã sản phẩm: WDBVBZ0160JCH-SESN

    Dung lượng: 16 TB (không bao gồm ổ đĩa cứng)

    Số khay ổ đĩa: 2

    Hệ điều hành: My Cloud OS 3

    Bộ vi xử lý: Marvell ARMADA 385 1.3 GHz dual-core

    Bộ nhớ trong: 1GB DDR3

    Giao tiếp: 01 Gigabit Ethernet (10/100/1000 MB/s),  2xUSB 3.0 mở rộng

    Cổng nguồn: 1 (sử dụng adapter 12 V - 4.0A - 48 W)

    Thiết lập RAID: 0,1, JBOD & spanning. 

    • Mã sản phẩm: WDBVBZ0040JCH-SESN
    • Dung lượng: 4TB (không bao gồm ổ đĩa cứng)
    • Số khay ổ đĩa: 2
    • Hệ điều hành: My Cloud OS 3
    • Bộ vi xử lý: Marvell ARMADA 385 1.3 GHz dual-core
    • Bộ nhớ trong: 1GB DDR3
    • Giao tiếp: 01 Gigabit Ethernet (10/100/1000 MB/s),  2xUSB 3.0 mở rộng
    • Cổng nguồn: 1 (sử dụng adapter 12 V - 4.0A - 48 W)
    • Thiết lập RAID: 0,1, JBOD & spanning. 

    Mã sản phẩm: WDBVBZ0080JCH-SESN

    Dung lượng: 8TB (không bao gồm ổ đĩa cứng)

    Số khay ổ đĩa: 2

    Hệ điều hành: My Cloud OS 3

    Bộ vi xử lý: Marvell ARMADA 385 1.3 GHz dual-core

    Bộ nhớ trong: 1GB DDR3

    Giao tiếp: 01 Gigabit Ethernet (10/100/1000 MB/s),  2xUSB 3.0 mở rộng

    Cổng nguồn: 1 (sử dụng adapter 12 V - 4.0A - 48 W)

    Thiết lập RAID: 0,1, JBOD & spanning. 

    • CPU Realtek RTD1296 quad-core 1.4GHz processor
    • System Memory 2 GB DDR4, not expandable
    • Flash Memory 4 GB (Dual boot OS protection)
    • Drive Bay 2 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s
    • Drive Compatibility 3.5-inch SATA hard disk drives
    • 2.5-inch SATA hard disk drives
    • 2.5-inch SATA solid state drives
    • Gigabit Ethernet Port (RJ45)
    • USB 2.0 port 1
    • USB 3.2 Gen 1 port 2

    • Intel Celeron J4125 quad-core 2.0 GHz processor (burst up to 2.7 GHz)System 
    • Memory 4 GB SO-DIMM DDR4 (1 x 4 GB)
    • Drive Bays 2 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s

    QNAP  TS-433 (TS-433-4G): 4-bay NAS, ARM 4-core Cortex-A55 2.0GHz processor, 4 GB on board, 1 x 1GbE, 1 x 2.5 mGbE, 3 x USB:

    - Drive: 4 x 3.5" HDD/SSD SATA 6Gb/s, 3Gb/s

    - Network: 1 x 1GbE, 1 x 2.5G/1G/100M Ethernet port

    - Interface: 2 x USB 2.0, 1 x USB 3.2 Gen 1

    - Power Adapter: 90W (12VDC), 100-240V

    Thiết bị lưu trữ QNAP; Hộp ổ cứng gắn ngoài;Model: TS-451D2-4G-EU (4-bay 3.5" HDD desktop NAS, Intel Celeron J4025 4C 2GHz, max 2.9GHz, 4GB DDR4, HDMI, 2x 1GbE,USB, EU Edition)

urUrdu