Showing 928–936 of 1911 results

    • Độ sáng:4000 Ansi Lumens
    • Độ tương phản:20.000: 1
    • Độ phân giải: 1280x800
    • Tuổi thọ đèn: Bóng đèn 240W UHM. Tuổi thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco).
    • Cân nặng: 3.3 Kg
    • Option wirelless mua thêm Module mạng không dây ET WML100E

  • Chassis HPE ProLiant DL20 Gen10 Plus 4SFF
  • Mainboard HPE ProLiant DL20 Gen10 Plus
  • Intel® VROC (For Linux/Windows) (Support Software RAID 0/1/5/10 )
  • 1 x Intel Xeon E-2324G FIO CPU for HPE
  • 1 x RAM HPE 16GB 1Rx8 PC4-3200AA-E STND kit

  • Case Cooler Master MasterCase H500P
  • Mainboard Asus Z11PA-D8
  • LSI MegaRAID SAS 9261-8i PCI-Express 2.0 6Gb/s LP Raid Controller Card
  • 1 x Intel® Xeon® Gold 6138 Processor 27.5M Cache, 2.00 GHz
  • 1 x Bộ Nhớ RAM DDR4 32GB PC4-25600 3200MHz ECC Registered DIMMs
  • 1 x Ổ Cứng SSD 960GB Datacenter Intel S4520 Series 2.5 inch SATA 6GB 3D4 TLC
  • 1 x Bộ nguồn Coolermaster V 1200 PLATIUM
  • 1 x Cable SFF-8087 to SFF-8482 power x4 SAS
  • 1 x Tản Nhiệt Khí Noctua NH-U12S DX-3647
  • 1 x NVIDIA T4 TENSOR CORE GPU 16GB GDDR6 PCIe 3.0

    - Kiểu dáng thiết kế hiện đại từ những chuyên gia hàng đầu thế giới

    - Kiểu huỷ: siêu vụn

    - Công suất hủy (70g tờ): 15 tờ/ 1 lần

    - Tự khởi động và dừng khi huỷ tài liệu xong: có

    - Chức năng trả ngược khi kẹt giấy: có

    - Nhiệt / bảo vệ quá tải: có

    - Tự động dừng lại khi bị mắc kẹt: có

    - Kích thước huỷ (mm): 2*10

    - Kích thước miệng huỷ (mm) / (inch): 240mm

    - Dung tích bình chứa (Gal/L): 38 L ( rất lớn )

    Chức năng: Copy - In - Scan màu - Fax - WiFi. Màn hình cảm ứng màu LCD 5 Inch (12.7cm). Khổ giấy tối đa : A4. Tốc độ : 38 trang / phút khổ A4 và 40 trang /phút khổ Letter. Độ phân giải : 600 dpi x 600 dpi. Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh : 1200 x 1200dpi (tương đương).

    • Loại máy in : Máy in hóa đơn nhiệt
    • Phương pháp in : In cảm nhiệt
    • Tốc độ 200mm/s
    • Giấy tương thích : K80 (80mm)
    • Độ bền đầu in : 52 triệu dòng (MCBF), 360.000 giờ Tuổi thọ dao cắt là 1.5triệu lần cắt
    • Độ phân giải : 203 dpi (8dots/mm)

    • Loại máy in : Máy in hóa đơn nhiệt

    • Phương pháp in : In cảm nhiệt

    • Tốc độ 200mm/s Giấy tương thích: K80 (80mm)

    • Độ bền đầu in: 52 triệu dòng (MCBF), 360.000 giờ

    • Tuổi thọ dao cắt là 1.5triệu lần cắt

    THÔNG TIN CHUNG

    Loại máy in Máy in kim

    Khổ giấy A4/A5

    Bộ nhớ Bộ nhớ đệm: 64KB

    Tốc độ in Tốc độ in ở mặt độ 10cpi:+ High speed draft (HSD): 510 cps; + Draft (CPS): 370 cps

    Độ phân giải 240x360 dpi

    Cổng giao tiếp USB/ RS232

    Dùng mực Dùng mực: 3 milion characters

    THÔNG TIN KHÁC

    Mô tả khác Xử lý tài liệu: Độ rộng nạp giấy: 245 m m;Nạp giấy phẳng hoàn toàn; Nạp giấy tự động với bộ cảm mép giấy tự động;Tự động điều chỉnh độ rộng theo độ dày tài liệu

    Kích thước 384 mm x 296 mm x 204 mm

    Trọng lượng 10,5 Kg

    Xuất xứ Chính hãng

    • Model : ZEBRA ZT411.
    • Công nghệ in : In nhiệt trực tiếp / in nhiệt qua ribbon mực
    • Tốc độ in (max) : 14 ips (356mm / sec)
    • Độ phân giải : 300 dpi / 8 dots per mm
    • Bộ nhớ :512 MB flash 256 MB RAM
    • Chiều rộng in Zebra ZT411 : 4.09in / 104mm
    • Khổ giấy : 110mm
    • Bảng điều khiển : 4.3 Color touch display

urUrdu