Ổ Cứng Synology 400G SNV3400 M.2 2280 NVMe SSD SNV3400-400G Mã sản phẩm: SNV3400-400G
M.2 2280 NVMe SSD – SSD . Hiệu suất cao 400GB với độ bền và độ tin cậy cấp doanh nghiệp
• Dung lượng: 400GB
• Hệ số hình thức: M.2 2280
• Giao diện: NVMe PCIe 3.0 x4
• Đọc tuần tự (128 KB, QD32): 3.100 MB / s
• Ghi tuần tự (128 KB, QD32): 550 MB / s
• Đọc ngẫu nhiên (4 KB, QD256): 205.000 IOPS
• Ghi ngẫu nhiên (4 KB, QD256): 40.000 IOPS
• Terabyte Đã ghi (TBW): 500 TB
• Ổ đĩa Ghi mỗi ngày (DWPD): 0,68
• Thời gian trung bình giữa các lần thất bại (MTBF): 1,8 triệu giờ
• Tỷ lệ lỗi bit không thể sửa được (UBER): <1 sector trên 1017 bit đọc
• Bảo vệ mất nguồn: Có
• Chứng nhận: CE, FCC, VCCI , RCM, BSMI, KC, RoHS
* Dựa trên khối lượng công việc doanh nghiệp JESD219A.
Brand
Synology
Related products
Chassis Asus TS100-E10 – 300W Mainboard Asus TS100-E10 Intel® Rapid Storage Technology Enterprise(RSTe) (For Linux/Windows) (Support Software RAID 10, 0, 1, 5) 1 x Intel® Xeon® E-2124 Processor 8M Cache, up to 4.30 GHz 1 x Bộ Nhớ RAM DDR4 PC4-25600 Dell 8GB DDR4 1RX8 3200MHz ECC Unbuffered DIMM 1 x Ổ Cứng SSD Samsung [...]
- CPU: Intel® Core™ i7-1255U (upto 4.70 GHz, 12MB)
- RAM: 8GB(1 x 8GB) DDR4 3200Mhz (2 khe)
- Ổ cứng: 512 GB SSD NVMe PCIe
- Màn hình: 14 Inch Full HD (1920 x 1080)
- Card màn hình: Card tích hợp Intel UHD
- Hệ điều hành: Windows 11 Home SL
- Hỗ trợ băng tầng: Dual band
- Chuẩn kết nối: 802.11a/b/g/n/ac
- Tốc độ truy cập: 2166Mbps (5Ghz) và 800Mbps (2,4Ghz).
- Số lượng SSIDs: 16
- Anten 4×4 MIMO
- Công suất phát: 2,4Ghz band/ +24 dBm (18dBm per chain); 5.0Ghz band/ +24 dBm
- Khả năng chịu tải: 256 users
- Quản lý bằng Cloud Aruba Central (AP/IAP) hoặc Virtual Controller (IAP)
- Nguồn: POE (3af) hoặc DC
- Kích thước: 22.5 cm (W) x 22.4 cm (D) x 5.2 cm (H)
- AP hỗ trợ nguồn DC trực tiếp và Nguồn qua Ethernet (POE; trên cổng E0 và / hoặc E1)
- Cấp nguồn DC: 25W, Nguồn PoE: 25,3W (802.3at PoE) và 13,2W (802.3af PoE)
- Tốc độ: 2.4GHz (800Mbps), 5GHz (1733Mbps)
- Quản lý qua ArubaOS độc lập mà không cần Controller
- Kích thước: 225 mm (W) x 224 mm (D) x 52 mm (H), 8,9 ”(W) x 8,9” (D) x 2,0 ”(H) 1150g / 41oz
- Chịu tải tối đa 255 Client / radio
- Radio Bluetooth Low Energy (BLE5.0) và Zigbee (802.15.4)
Western Digital
Ổ Cứng Lưu Trữ NAS WD My Cloud EX4100 24TB WDBWZE0240KBK-SESN Mã sản phẩm: WDBWZE0240KBK-SESN
- Lưu trữ tập trung tất cả dữ liệu, truy cập và chia sẻ dữ liệu từ xa an toàn
- Bộ xử lí 2 nhân Intel® Atom™ C2338 1.7 GHz Dual-Core
- 2 GB DDR3 RAM mở rộng đến 6 GB
- Mở rộng dung lượng lưu trữ đến 24 TB và hơn nữa với công nghệ ảo hóa dung lượng
- Nhiều tùy chọn sao lưu: sao lưu qua LAN, NAS to NAS, NAS to USB, USB to NAS và tích hợp sao lưu đám mây
- RAID 0, 1, 5, 10; JBOD & spanning
- Mã hóa phân vùng lưu trữ (Volume encryption)
- Ổ cứng WD Red NAS with công nghệ NASware™
- 2 cổng mạng Gigabit hỗ trợ tính năng dự phòng hoặc kết hợp
- Tính năng sao lưu dữ liệu từ cổng USB 3.0 chỉ bằng 1 nút nhấn
- Ứng dụng truy cập từ xa an toàn WD My Cloud™: My Cloud desktop app, My Cloud mobile app, WD Photos app
- My Cloud desktop app, My Cloud mobile app, WD Photos app
- File server, FTP server, Backup server, P2P download server
- AP hỗ trợ nguồn DC trực tiếp và Nguồn qua Ethernet
- Nguồn điện DC 17W, Nguồn Poe (802.3at) 19W, (802.3af) 13.5W
- 2.4 GHz (575 Mbps) and 5 GHz (1,2 Gbps)
- Quản lý với Controller hoặc độc lập
- Kích thước: (H) 46mm x (W) 200mm x (D) 200mm
- Chịu tải tối đa : 512 Client / 2 băng tần
- Bluetooth Low Energy (BLE) radio
- CPU : Intel Xeon 2.4 GHz - 4 nhân
- RAM : 8 GB DDR4 ECC UDIMM, tối đa 64 GB.
- Số lượng ổ cứng : 12 bay
- Hỗ trợ lên đến 36-bay SATA 3.5″ / 2,5″ khi kết hợp với bộ mở rộng
- Dung lượng tối đa : 648 TB.
- LAN RJ-45 : 4 cổng
-
Switch DrayTek VigorSwitch G2540xs
48 port LAN Gigabit RJ-45.
6 port Gigabit/ 10Gigabit SFP+ slot.
1 Factory Reset Button.
Hỗ trợ chia VLAN với chuẩn 802.1q, Port based VLAN, MAC based VLAN, Protocol-based VLAN, VoIP VLAN, Surveillance VLAN, VLAN Management Q-in-Q basic, Port Isolation.
Tính năng LACP giúp gộp băng thông đường truyền ( 8 group, mỗi group tối đa 8 port).
Tính năng Spanning Tree, Loop detection giúp tăng cường độ ổn định hệ thống.
IGMP snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video.
ACL, Port security, IP Source Guard, ARP Inspection, DoS, Jumbo Frame.
Tính năng Layer 3 như: DHCP server/ Static Route/ VLAN route.
Cấu hình bằng giao diện web và dòng lệnh.
Quản lý tập trung qua Vigorconnect, CSM, VigorACS2.