Màn hình AOC 25″I2579V LED IPS Mã sản phẩm: I2579V
Màn hình 25″ cực rộng, phù hợp cho giải trí lẫn công việc
Độ phân giải full HD 1920×1080, hiển thị 16,7 triệu màu, thời gian đáp ứng 6ms đảm bảo đem lại trải nghiệm tuyệt vời khi sử dụng
Panel IPS cho màu sắc trung thực, góc nhìn siêu rộng lên tới 178 độ
Thiết kế không viền trang nhã, hiện đại.
Công nghệ Flicker Free giảm thiểu tình trạng xé hình, rách hình khi sử dụng.
Chế độ NightView chống mỏi mắt khi sử dụng buổi đêm
Related products
- 2 port WAN Gigabit Ethernet, RJ45 (WAN 2 được chuyển đổi từ LAN 4).
- 4 port LAN Gigabit Ethernet, RJ45.
- 1 cổng USB sử dụng cho USB 3G/4G, máy in...
- NAT Throughput lên đến 500Mbps, NAT sessions: 30.000,...
- Hỗ trợ lên đến 16 kênh VPN với 8 kênh VPN-SSL Tunel.
- Object-based SPI Firewall, Content Security Management (CSM), QoS.
- Kiểm soát và quản lý băng thông giúp tối ưu hóa đường truyền internet.
- Khả năng xử lý được nâng cao, cân bằng tải linh hoạt và mạnh mẽ hơn.
- Hỗ trợ IPv4 và IPv6.
- Quản lý tập trung Vigor Access Point, quản lý tập trung các VigorSwitch.
- Cho phép quản lý từ xa qua Cloud VigorACS2.
DrayTek Vigor2915 Router Gigabit Dual-WAN tin cậy cho doanh nghiệp, văn phòng...
- CPU : Intel Xeon 2.4 GHz - 4 nhân
- RAM : 8 GB DDR4 ECC UDIMM, tối đa 64 GB.
- Số lượng ổ cứng : 12 bay
- Hỗ trợ lên đến 36-bay SATA 3.5″ / 2,5″ khi kết hợp với bộ mở rộng
- Dung lượng tối đa : 648 TB.
- LAN RJ-45 : 4 cổng
- AP hỗ trợ nguồn DC trực tiếp và Nguồn qua Ethernet (POE; trên cổng E0 và / hoặc E1)
- Cấp nguồn DC: 32,6W; Nguồn POE (802.3bt hoặc 802.3at kép): 38,2W; Nguồn POE (802.3at, IPM bị vô hiệu hóa): 25.1W
- Tốc độ: 2.4GHz (1150Mbps), 5GHz (4,8Gbps)
- Quản lý với Controller
- Kích thước: 260mm (W) x 260mm (D) x 58mm (H) / 10,2 (W) x 10,2 (D) x 2,3 (H)
- Chịu tải tối đa 1024 Client / radio
- Radio Bluetooth Low Energy (BLE5.0) và Zigbee (802.15.4)
Western Digital
Ổ Cứng Lưu Trữ NAS WD My Cloud EX4100 24TB WDBWZE0240KBK-SESN Mã sản phẩm: WDBWZE0240KBK-SESN
- Lưu trữ tập trung tất cả dữ liệu, truy cập và chia sẻ dữ liệu từ xa an toàn
- Bộ xử lí 2 nhân Intel® Atom™ C2338 1.7 GHz Dual-Core
- 2 GB DDR3 RAM mở rộng đến 6 GB
- Mở rộng dung lượng lưu trữ đến 24 TB và hơn nữa với công nghệ ảo hóa dung lượng
- Nhiều tùy chọn sao lưu: sao lưu qua LAN, NAS to NAS, NAS to USB, USB to NAS và tích hợp sao lưu đám mây
- RAID 0, 1, 5, 10; JBOD & spanning
- Mã hóa phân vùng lưu trữ (Volume encryption)
- Ổ cứng WD Red NAS with công nghệ NASware™
- 2 cổng mạng Gigabit hỗ trợ tính năng dự phòng hoặc kết hợp
- Tính năng sao lưu dữ liệu từ cổng USB 3.0 chỉ bằng 1 nút nhấn
- Ứng dụng truy cập từ xa an toàn WD My Cloud™: My Cloud desktop app, My Cloud mobile app, WD Photos app
- My Cloud desktop app, My Cloud mobile app, WD Photos app
- File server, FTP server, Backup server, P2P download server
TP-Link
Thiết Bị Mạng TP-Link Access Point Gắn Trần Wi-Fi Băng Tần Kép AX1800 EAP620 Mã sản phẩm: EAP620
- Tốc Độ Wi-Fi 6 Siêu Nhanh: 574 Mbps trên băng tần 2.4 GHz và 1201 Mbps trên băng tần 5 GHz đồng thời, tổng tốc độ Wi-Fi 1775 Mbps.†
- Kết Nối Mật Độ Cao: Dung lượng tăng lên gấp 4 lần để kết nối nhiều thiết bị đồng thời.‡
- Tích Hợp Omada SDN: Zero-Touch Provisioning (ZTP)§, Quản Lý Cloud Tập Trung, và giám sát thông minh.
- Quản Lý Tập Trung: Truy cập Cloud và ứng dụng Omada giúp quản lý dễ dàng và tiện lợi.
- Chuyển Vùng Liền Mạch: Phát trực tuyến video và cuộc gọi thoại trở nên mượt mà khi bạn di chuyển giữa các vị trí.△
- Hỗ Trợ PoE+: Hỗ trợ cấp nguồn qua Ethernet (802.3at) giúp dễ dàng triển khai và cài đặt.
- Bảo Mật Mạng Khách: Cùng với nhiều tùy chọn xác thực (SMS / Facebook Wi-Fi / Voucher, v.v.) và công nghệ bảo mật không dây phong phú.
- RB1100AH x 2 là Router rất mạnh với 13 cổng Ethernet Gigabit và một CPU lõi kép (dual core),
- RB1100AH x 2 được dùng làm Router tại các doanh nghiệp lớn (Enterprise) hoặc làm Quản lý Người dùng Truy cập cho các mạng WiFi Công cộng (WiFi Hotspot) tại khách sạn cao cấp, trung tâm thương mại, hội chợ triển lãm, ...
- RB1100AH x 2 được thiết kế với khung vỏ nhôm dạng tủ rack ( 1U) kèm với dây cấp nguồn
- CPU: 1066MHz
- RAM : 2 GHz
- Cổng Ethernet 10/100/1000 : 13 cổng
- Bộ nhớ Cards: 1 cổng
- Số CPU core: 2
Tính năng nổi bật của routerboar Mikrotik RB1100AHx2
Thông số kỹ thuật của Mikrotik RB1100AHx2
- Hỗ trợ băng tầng: Dual band
- Chuẩn kết nối: 802.11a/b/g/n/ac
- Tốc độ truy cập: 2166Mbps (5Ghz) và 800Mbps (2,4Ghz).
- Số lượng SSIDs: 16
- Anten 4×4 MIMO
- Công suất phát: 2,4Ghz band/ +24 dBm (18dBm per chain); 5.0Ghz band/ +24 dBm
- Khả năng chịu tải: 256 users
- Quản lý bằng Cloud Aruba Central (AP/IAP) hoặc Virtual Controller (IAP)
- Nguồn: POE (3af) hoặc DC
- Kích thước: 22.5 cm (W) x 22.4 cm (D) x 5.2 cm (H)
- AP hỗ trợ nguồn DC trực tiếp và Nguồn qua Ethernet (POE; trên cổng E0 và / hoặc E1)
- Nguồn điện một chiều: 23,3W, cấp nguồn POE (802.3bt hoặc 802.3at kép): 26.4W Cấp nguồn POE (802.3at, IPM bị vô hiệu hóa): 23.3W
- 2.4 GHz (1150 Mbps) and 5 GHz (2,4 Gbps)
- Kích thước: 240mm (W) x 240mm (D) x 57mm (H) / 9,4 “(W) x 9,4” (D) x 2,1 “(H) 1,270g
- Chịu tải tối đa : 1024 Client / 2 băng tần
- Bluetooth Low Energy (BLE) radio