КАМЕРНЫЕ УСТРОЙСТВА
Camera IP HIKVISION IDS-2CD7A26G0/P-IZHS (2.8-12mmm) Mã sản phẩm: IDS-2CD7A26G0/P-IZHS
- Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải camera ip: 2.0 Megapixel.
- Ống kính zoom: 2.8 to 12 mm.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
- Hình ảnh màu sắc ở môi trường ánh sáng yếu với công nghệ DarkFighter.
- Chống ngược sáng thực 140dB.
- Hỗ trợ BLC, HLC, 3D DNR, Defog, EIS, chống cong ảnh.
- Tích hợp khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC, lên đến 256 GB.
- Tính năng thông minh (Sử dụng thuật toán Deep Learning): Line crossing, intrusion, region entrance, region exiting Support alarm triggering by specified target types (human and vehicle) Filtering out mistaken alarm caused by target types such as leaf, light, animal, and flag, etc.
- Nhận diện biển số xe, thuộc tính xe (loại xe, màu xe,…).
- Chống ăn mòn NEMA 4X (NEMA 250-2018).
- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67.
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
VGA — КАРТА МОНИТОРА
- GPU: Boost Clock: Up to 2622 MHz
- Memory: 12GB/192 bit DDR6. 16 Gbps Effective
- Stream Processors: 2560
- RDNA™ 2 Architecture
- Ray Accelerator: 40
The CCR1009 is a powerful Ethernet router based on the cutting edge TILERA 9 core CPU.
CCR1009-8G-1S-1S+ comes with 2GB of RAM, eight Gigabit Ethernet ports (Ether1-4 are in a Switch group), one SFP port and one SFP+ port with 10G support (SFP module not included).
CCR1009-8G-1S-1S+ model have dual power supplies built in for redundancy (if one power line fails, the other one will take over automatically).
Also, CCR1009-8G-1S-1S+ supports a Smart card, to store your private key for use in all features that support Certificate based authentication.
SFP+ port supports SFP (1.25G) modules as well.
Loại sản phẩm: Chuột không dây
Độ phân giải: 16000 DPI
Tốc độ phản hồi 1ms
Tốc độ tối đa: >400 IPS
Màu sắc : màu đen , trắng
- Tuân theo chuẩn IEEE 802.3u 100 BaseTx,100Base-FX Ethernet
Kết nối : 1 cáp xoắn RJ-45( Auto MDI/MDI-X), tuân theo chuẩn EIA 568 IEEE802.3,IEEE802.3 10/100Base TX, 100BaseFX
- Cáp quang bước sóng 1310nm.
- Tốc độ truyền dữ liệu TP : 10/100 Mbps, FX : 100Mbps
- Bộ chuyển đổi quang điện hỗ trợ chế độ song công.
- Full hoặc Half Duplex Auto Negotiation (TP)
- Full hoặc Half duplex DIP-Switch (FX)
- Đèn chỉ thị : PWR, FX LNK/ACT, FX FDX/COL, TP 100, TP LNK/ACT, TP FDX/COL
- Tuân theo chuẩn IEEE 802.3u 100 BaseTx,100Base-FX Ethernet
Kết nối : 1 cáp xoắn RJ 45( Auto MDI/MDI-X), tuân theo chuẩn EIA 568 IEEE802.3,IEEE802.3 10/100Base TX, 100BaseFX
- Cáp quang bước sóng 1310nm
- Tốc độ truyền dữ liệu TP : 10/100 Mbps, FX : 100Mbps
- Hỗ trợ chế độ song công
- Full hoặc Half Duplex Auto Negotiation (TP)
- Full hoặc Half duplex DIP-Switch (FX)
- Đèn chỉ thị : PWR, FX LNK/ACT, FX FDX/COL, TP 100, TP LNK/ACT, TP FDX/COL
- Tuân theo chuẩn IEEE 802.3u 100 BaseTx,100Base-FX Ethernet
Kết nối : 1 cáp xoắn RJ 45( Auto MDI/MDI-X), tuân theo chuẩn EIA 568 IEEE802.3,IEEE802.3 10/100Base TX, 100BaseFX
- Cáp quang bước sóng 1310nm
- Tốc độ truyền dữ liệu TP : 10/100 Mbps, FX : 100Mbps
- Hỗ trợ chế độ song công
- Full hoặc Half Duplex Auto Negotiation (TP)
- Full hoặc Half duplex DIP-Switch (FX)
- Đèn chỉ thị : PWR, FX LNK/ACT, FX FDX/COL, TP 100, TP LNK/ACT, TP FDX/COL
- Tuân theo chuẩn IEEE 802.3u 100 BaseTx,100Base-FX Ethernet
Kết nối : 1 cáp xoắn RJ 45( Auto MDI/MDI-X), tuân theo chuẩn EIA 568 IEEE802.3,IEEE802.3 10/100Base TX, 100BaseFX
- Cáp quang bước sóng 1310nm.
- Tốc độ truyền dữ liệu TP : 10/100 Mbps, FX : 100Mbps
- Hỗ trợ chế độ song công
- Full hoặc Half Duplex Auto Negotiation (TP)
- Full hoặc Half duplex DIP-Switch (FX)
- Đèn chỉ thị : PWR, FX LNK/ACT, FX FDX/COL, TP 100, TP LNK/ACT, TP FDX/COL