- Hỗ trợ 48 cổng 1 GbE Ethernet.
- Hỗ trợ 4 cổng 10G SFP+.
- Hỗ trợ 40G QSFP+.
- Tổng công suất: 800 W
48-Port Gigabit Ethernet+4-Port 10G SFP+ Switch PoE Mikrotik CRS354-48P-4S+2Q+RM
Specifications
Details | |
---|---|
Product code | CRS354-48P-4S+2Q+RM |
Архитектура | MIPSBE |
CPU | QCA9531 |
CPU core count | 1 |
CPU nominal frequency | 650 MHz |
Dimensions | 443 x 382 x 44 mm |
RouterOS license | 5 |
Operating System | RouterOS |
Size of RAM | 64 MB |
Storage size | 16 MB |
Storage type | FLASH |
MTBF | Approximately 200'000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -20°C to 60°C |
Suggested price | $899.00 |
Powering
Details | |
---|---|
Number of AC inputs | 1 |
AC input range | 100-240 |
Max power consumption | 800 W |
Max power consumption without attachments | 85 W |
FAN count | 4 |
PoE-out
Details | |
---|---|
PoE-out ports | Ether1-Ether48 |
PoE out | 802.3af/at |
Max out per port output (input 18-30 V) | 1000 mA |
Max out per port output (input 30-57 V) | 570 mA |
Total output current | 27A at 26V OR 13.2A at 53V |
Total output power | 700W |
Ethernet
Details | |
---|---|
10/100 Ethernet ports | 1 |
10/100/1000 Ethernet ports | 48 |
Fiber
Details | |
---|---|
SFP+ ports | 4 |
Number of 40G QSFP+ ports | 2 |
Peripherals
Details | |
---|---|
Serial console port | RJ45 |
Other
Details | |
---|---|
CPU temperature monitor | Yes |
Current Monitor | Yes |
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Certification & Approvals
Details | |
---|---|
Certification | CE, EAC, ROHS |
IP | IP20 |
- 16 cổng RJ45 10/100/1000BASE-T
- 2 cổng quang SFP 100/1000BASE-X
- Các tính chất Store-and-Forward mode với các tốc độ dây và forwarding.
- Hỗ trợ 8K cho các địa chỉ MAC.
- Hỗ trợ 9K cho gói Jumbo.
- Hỗ trợ chức năng Auto-MDI/MDI-X.
- Hỗ trợ giao thức CSMA/CD.
- Thiết kế theo chuẩn A: FCC, CE.
- Tuân theo chuẩn IEEE802.3, 10Base-T, IEEE802.3u 100Base-TX, IEEE 802.3ab 1000Base-T, 16 cổng 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet
- Các tính chất Store-and-Forward mode với các tốc độ dây và forwarding
- Tốc độ cơ bản là 10/100Mbps, chế độ half/full duplex và 1000Mbps full duplex, kiểm soát dòng và tự động cảm nhận
- IEEE802.3x kiểm soát dòng với quá trình full duplex và Backpressure với quá trình half duplex
- Được tích hợp địa chỉ look-up engine, hỗ trợ 8K cho các địa chỉ MAC
- Cấp 272KB cho bộ nhớ đệm
- Hỗ trợ 9K cho gói Jumbo
- Tự động tìm và gán địa chỉ
- Hỗ trợ chức năng Auto-MDI/MDI-X
- Hỗ trợ giao thức CSMA/CD
- Nguồn vào là 100~240VAC, 3.0A, 50~60Hz
- Thiết kế theo chuẩn A: FCC, CE
- 24 cổng RJ45 10/100/1000BASE-T.
- 2 cổng 100/1000BASE-X mini-GBIC/SFP.
- 1 cổng RJ45 Console để kết nối quản trị thiết bị.
- Tiêu chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab...
- Tính năng Layer 2
- Hỗ trợ VLAN
- Các tính chất Store-and-Forward mode với các tốc độ dây và chuyển tiếp gói tin.
- Hỗ trợ 8K cho các địa chỉ MAC.
- Hỗ trợ 9K cho gói Jumbo.
- Hỗ trợ chức năng Auto-MDI/MDI-X.
- Hỗ trợ giao thức CSMA/CD.
- Thiết kế theo chuẩn A: FCC, CE.
Планета
Thiết Bị Mạng Switch PLANET 8 Ports 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet GSD-803 Mã sản phẩm: GSD-803
- 8 cổng 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet.
- Tiêu chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab.
- Các tính chất Store-and-Forward mode với các tốc độ dây và forwarding.
- Hỗ trợ 8K cho các địa chỉ MAC.
- Hỗ trợ 9K cho gói Jumbo.
- Hỗ trợ chức năng Auto-MDI/MDI-X.
- Hỗ trợ giao thức CSMA/CD.
- Thiết kế theo chuẩn B: FCC, CE.
8 Port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet Switch PLANET GSD-803
- Đáp ứng nhu cầu của PoE Nguồn cao cho các ứng dụng mạng với truyền dẫn Gigabit
- Các tính năng PoE công suất cao IEEE 802.3af và IEEE 802.3at kết hợp tới 130 watt công suất và dữ liệu trên mỗi cổng một cáp Ethernet Cat.5E / 6
- 24 cổng 10/100 / 1000BASE-T RJ45
- 4 khe cắm 10GBASE-SR / LR SFP + , tương thích với 1000BASE-SX / LX / BX SFP
- Giao diện bảng điều khiển RJ45 sang DB9 để chuyển đổi thiết lập và quản lý cơ bản
- Hỗ trợ VLAN, hỗ trợ giao thức Spanning Tree, hỗ trợ IGMP snooping, hỗ trợ MLD snooping
- Quản lý chuyển đổi web, dòng lệnh Console / Telnet, chuyển mạch SNMP ,IPv4
- Hỗ trợ chức năng SFP-DDM