Showing 1036–1044 of 1101 results

    48-Port Gigabit Ethernet+4-Port 10G SFP+ Switch PoE Mikrotik CRS354-48P-4S+2Q+RM

    • Hỗ trợ 48 cổng 1 GbE Ethernet.
    • Hỗ trợ 4 cổng 10G SFP+.
    • Hỗ trợ 40G QSFP+.
    • Tổng công suất: 800 W

    Specifications

    Details
    Product code CRS354-48P-4S+2Q+RM
    Архитектура MIPSBE
    CPU QCA9531
    CPU core count 1
    CPU nominal frequency 650 MHz
    Dimensions 443 x 382 x 44 mm
    RouterOS license 5
    Operating System RouterOS
    Size of RAM 64 MB
    Storage size 16 MB
    Storage type FLASH
    MTBF Approximately 200'000 hours at 25C
    Tested ambient temperature -20°C to 60°C
    Suggested price $899.00

    Powering

    Details
    Number of AC inputs 1
    AC input range 100-240
    Max power consumption 800 W
    Max power consumption without attachments 85 W
    FAN count 4

    PoE-out

    Details
    PoE-out ports Ether1-Ether48
    PoE out 802.3af/at
    Max out per port output (input 18-30 V) 1000 mA
    Max out per port output (input 30-57 V) 570 mA
    Total output current 27A at 26V OR 13.2A at 53V
    Total output power 700W

    Ethernet

    Details
    10/100 Ethernet ports 1
    10/100/1000 Ethernet ports 48

    Fiber

    Details
    SFP+ ports 4
    Number of 40G QSFP+ ports 2

    Peripherals

    Details
    Serial console port RJ45

    Other

    Details
    CPU temperature monitor Yes
    Current Monitor Yes
    PCB temperature monitor Yes
    Voltage Monitor Yes

    Certification & Approvals

    Details
    Certification CE, EAC, ROHS
    IP IP20

    • 16 cổng RJ45 10/100/1000BASE-T
    • 2 cổng quang SFP 100/1000BASE-X
    • Các tính chất Store-and-Forward mode với các tốc độ dây và forwarding.
    • Hỗ trợ 8K cho các địa chỉ MAC.
    • Hỗ trợ 9K cho gói Jumbo.
    • Hỗ trợ chức năng Auto-MDI/MDI-X.
    • Hỗ trợ giao thức CSMA/CD.
    • Thiết kế theo chuẩn A: FCC, CE.

    - Tuân theo chuẩn IEEE802.3, 10Base-T, IEEE802.3u 100Base-TX, IEEE 802.3ab 1000Base-T, 16 cổng 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet

    - Các tính chất Store-and-Forward mode với các tốc độ dây và forwarding

    - Tốc độ cơ bản là 10/100Mbps, chế độ half/full duplex và 1000Mbps full duplex, kiểm soát dòng và tự động cảm nhận

    - IEEE802.3x kiểm soát dòng với quá trình full duplex và Backpressure với quá trình half duplex

    - Được tích hợp địa chỉ look-up engine, hỗ trợ 8K cho các địa chỉ MAC

    - Cấp 272KB cho bộ nhớ đệm

    - Hỗ trợ 9K cho gói Jumbo

    - Tự động tìm và gán địa chỉ

    - Hỗ trợ chức năng Auto-MDI/MDI-X

    - Hỗ trợ giao thức CSMA/CD

    - Nguồn vào là 100~240VAC, 3.0A, 50~60Hz

    - Thiết kế theo chuẩn A: FCC, CE 

    • 24 cổng RJ45 10/100/1000BASE-T.
    • 2 cổng 100/1000BASE-X mini-GBIC/SFP.
    • 1 cổng RJ45 Console để kết nối quản trị thiết bị.
    • Tiêu chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab...
    • Tính năng Layer 2
    • Hỗ trợ VLAN
    • Các tính chất Store-and-Forward mode với các tốc độ dây và chuyển tiếp gói tin.
    • Hỗ trợ 8K cho các địa chỉ MAC.
    • Hỗ trợ 9K cho gói Jumbo.
    • Hỗ trợ chức năng Auto-MDI/MDI-X.
    • Hỗ trợ giao thức CSMA/CD.
    • Thiết kế theo chuẩn A: FCC, CE.

    Switch POE Planet GSW-2620HP
    24-Port 10/100/1000T 802.3at PoE + 2-Port 1000X SFP Gigabit Ethernet Switch (220W)

    8 Port 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet Switch PLANET GSD-803

    • 8 cổng 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet.
    • Tiêu chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab.
    • Các tính chất Store-and-Forward mode với các tốc độ dây và forwarding.
    • Hỗ trợ 8K cho các địa chỉ MAC.
    • Hỗ trợ 9K cho gói Jumbo.
    • Hỗ trợ chức năng Auto-MDI/MDI-X.
    • Hỗ trợ giao thức CSMA/CD.
    • Thiết kế theo chuẩn B: FCC, CE.

     

    • Đáp ứng nhu cầu của PoE Nguồn cao cho các ứng dụng mạng với truyền dẫn Gigabit
    • Các tính năng PoE công suất cao IEEE 802.3af và IEEE 802.3at kết hợp tới 130 watt công suất và dữ liệu trên mỗi cổng một cáp Ethernet Cat.5E / 6

    • 24 cổng 10/100 / 1000BASE-T RJ45
    • 4 khe cắm 10GBASE-SR / LR SFP + , tương thích với 1000BASE-SX / LX / BX SFP
    • Giao diện bảng điều khiển RJ45 sang DB9 để chuyển đổi thiết lập và quản lý cơ bản
    • Hỗ trợ VLAN, hỗ trợ giao thức Spanning Tree, hỗ trợ IGMP snooping, hỗ trợ MLD snooping
    • Quản lý chuyển đổi web, dòng lệnh Console / Telnet, chuyển mạch SNMP ,IPv4
    • Hỗ trợ chức năng SFP-DDM

ru_RURussian