Showing all 7 results

Антивирусы для организаций

Bảo mật ESET cho Microsoft SharePoint Server

Một giải pháp toàn diện để bảo vệ tập trung các cổng web trên nền tảng SharePoint Server.

    • Số cổng mạng: 10x Gigabit Ethernet
    • Cổng RJ-45: 8x Gigabit Ethernet Ports
    • Cổng Combo RJ-45 + SFP: 2x Gigabit Ethernet combo.
    • Switch PoE: 8 cổng PoE.
    • Switching capacity: 20 Gbps.
    • Forwarding rate: 14.88 mpps.
    • Quạt tản nhiệt: không quạt (Fanless).
    • Cổng Console: Cisco Standard RJ-45 console and USB Type C port.
    • Quản lý: CLI, SSH, Telnet, Web, App mobile, Cloud.

     Switch Layer 3 Cisco Catalyst C1300-48T-4G 52-Ports GE

     

    - Lan Port: 48x 10/100/1000 ports

     

    - Uplink Port: 4x Gigabit SFP

     

    - Switch Type: Layer 3 Managed, Rack-Mount

     

    - Switching Capacity: 104 Gbps

     

    - Forwarding rate: 77.38 mpps

     

    - Management: CLI, SSH, Telnet, WebUI, App mobile, Cisco Business Dashboard

    • 16 cổng RJ45 10/100/1000BASE-T
    • 2 khe cắm mini-GBIC/SFP 100/1000BASE-X
    • Nút reset để khôi phục cài đặt gốc của hệ thống và khởi động lại
    • Hỗ trợ VLAN, Link Aggregation ,  IGMP snooping v1, v2 , DHCP snooping.
    • Management IP for IPv4 Web base, NMS

    TS-432X

    • CPU: AnnapurnaLabs, an Amazon company Alpine AL524, 4-core, 2.0GHz
    • Architecture: 64-bit ARM
    • System Memory: 4 GB SODIMM DDR4 (1 x 4 GB), expandable up to 16 GB (1 x 16 GB)
    • Flash Memory: 512 MB (Dual boot OS protection)
    • Drive Bay: 4 x 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s
    • Drive Compatibility: 3.5-inch SATA hard disk drives, 2.5-inch SATA hard disk drives, 2.5-inch SATA solid state drives
    • Hot-swappable: Yes
    • SSD Cache Acceleration Support: Yes
    • Ethernet Ports: 2 x 2.5 Gigabit Ethernet (2.5G/1G/100M), 1 x 10 Gigabit Ethernet (10GbE SFP+)
    • PCIe Slot: 1 x PCIe Gen 3 x4
    • USB Ports: 2 x USB 3.2 Gen 1 (5Gbps) Type-A ports
    • Form Factor: Tower
    • LED Indicators: Power, Status, LAN, USB, HDD1-4
    • Buttons: Power, Reset, USB

    QNAP TS-632X

    CPU: AnnapurnaLabs, một công ty của Amazon, Alpine AL524, 4 lõi, 2.0GHz

    Kiến trúc: ARM 64-bit

    Bộ nhớ hệ thống: 4 GB SODIMM DDR4 (1 x 4 GB), có thể mở rộng lên đến 16 GB (1 x 16 GB)

    Bộ nhớ Flash: 512 MB (Bảo vệ hệ điều hành dual boot)

    Khe ổ đĩa: 6 khe 3.5-inch SATA 6Gb/s, 3Gb/s

    Tương thích ổ đĩa: Ổ đĩa cứng SATA 3.5-inch, ổ đĩa cứng SATA 2.5-inch, ổ đĩa thể rắn SATA 2.5-inch

    Hot-swappable: Có

    Hỗ trợ tăng tốc bộ nhớ đệm SSD: Có

    Cổng Ethernet: 2 cổng Ethernet 2.5 Gigabit (2.5G/1G/100M), 2 cổng Ethernet 10 Gigabit (10GbE SFP+)

    Khe PCIe: 1 khe PCIe Gen 3 x4

    Cổng USB: 2 cổng USB 3.2 Gen 1 (5Gbps) Type-A

    Hình thức: Tower

    Đèn LED chỉ báo: Nguồn, Trạng thái, LAN, USB, HDD1-6

    Nút: Nguồn, Reset, USB

    Cung cấp (7) cổng ra GbE PoE+

    Cung cấp (1) cổng vào GbE PoE++

    Hỗ trợ cấp nguồn PoE 52W với bộ nguồn AC đi kèm

ru_RURussian