Showing 1189–1197 of 1924 results

    Tính năng nổi bật của routerboar Mikrotik RB1100AHx2

    • RB1100AH x 2 là Router rất mạnh với 13 cổng Ethernet Gigabit và một CPU lõi kép (dual core), 
    • RB1100AH x 2 được dùng làm Router tại các doanh nghiệp lớn (Enterprise) hoặc làm Quản lý Người dùng Truy cập cho các mạng WiFi Công cộng (WiFi Hotspot) tại khách sạn cao cấp, trung tâm thương mại, hội chợ triển lãm, ...
    • RB1100AH x 2 được thiết kế với khung vỏ nhôm dạng tủ rack ( 1U)  kèm với dây cấp nguồn

    Thông số kỹ thuật của Mikrotik RB1100AHx2

    • CPU:       1066MHz
    • RAM :     2 GHz
    • Cổng Ethernet 10/100/1000 : 13 cổng                                                                                      
    • Bộ nhớ Cards:   1 cổng
    • Số CPU core:   2 

    150Mbps Wireless N Mini Pocket AP Router,

    Atheros, 1T1R, 2.4GHz, 802.11n/g/b,

    1 WAN/LAN Port, 1 Micro USB port, Internal Antenna, Outside AC adapter ,

    S/p 64/128/152-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK , 

    NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux

    Убикити EdgeRouter ERPro-8 Gigabit Ethernet Router With 2 SFP/RJ45 Ports:

    ► Là thiết bị giá phù hợp cho các ứng dụng trường học, công ty, khách sạn, văn phòng...
     
    ► Có thể mang được 2.400.000 gói tin trên một giây (2.400.000 pps).
     
    ► Có độ tin cậy lên đến 99.9% cho các ứng dụng yêu cầu độ tin cậy cao.
     
    ► Được quản lý và giám sát dễ dàng, trực quan thông qua EdgeOS độc quyền của Ubiquiti Network. Đồng thời vẫn có thể quản lý thông qua giao diện dòng lệnh Command-Line Interface (CLI).
     
    ► Có cấu trúc phần cứng mạnh mẽ với CPU Dual-Core 1 GHz, MIPS64 with Hardware Acceleration for Packet Processing, RAM 2 GB DDR3, bộ nhớ Flash 4 GB.
     
    ► Hỗ trợ 2 ports SFP cho kết nối quang tốc độ cao.
     
    • CPU: Dual-Core 1 GHz, MIPS64 with Hardware Acceleration for Packet Processing
    • RAM: 2 GB DDR3
    • Flash: 4 GB
    • Layer 3 Forwarding (64 bytes): 2.400.000 packets per second (pps)
    • Serial Console Port: 1 port
    • Data port: 8 ports Gigabit Ethernet và 2 ports SFP
    • Tính năng Routing Protocols: Static Routes, OSPF, RIP, BGP
    • Tính năng PPPoE
    • Tính năng Firewal Policies
    • Tính năng NAT Rules
    • Tính năng DHCP Services
    • Tính năng Quality of Service (QoS)
    • Tính năng 802.1q VLAN
    • Hỗ trợ tính năng VPN
    • Hỗ trợ IPv6
    • Hỗ trợ tính năng Load Balancing
    • Quản lý bằng Web UI hoặc CLI (Console, SSH, Telnet)
    • Nguồn: 110 - 240VAC
    • Công suất tiêu thụ tối đa: 40W
    • Nhiệt độ: -10°C - 45°C
    • Độ ẩm: 10% - 90%
    • Thiết kế để trên bàn hoặc lắp trên giá đỡ

    • Thiết bị phát Wifi không dây dành cho giải trí đa phương tiện. 
    • Băng tần kép chuẩn AC 750 (2.4Ghz:300Mbps+ 5GHz: 433Mbps) , 3 ăng-ten rời. 
    • 2 port x 10/100/1000 Lan, 1 port x 10/100/1000 Wan. 
    • Dùng cho căn hộ vừa và nhỏ.

    • Thiết bị phát Wifi không dây dành cho giải trí đa phương tiện.
    • Băng tần kép chuẩn AC 1300 (2.4Ghz:400Mbps+ 5GHz: 867Mbps) xem phim HD, game online, công việc cùng lúc cho nhiều thiết bị không dây;  4 ăng-ten rời 5dBi: Bộ nhớ 128MB
    • Hỗ trợ công nghệ  :MU-MIMO  đột phá cho hiệu năng đa thiết bị tốt nhấtChức năng tường lửa , VPN server : IPSec Pass-Through, PPTP Pass-Through, L2TP Pass-Through, PPTP Server, OpenVPN Server, L2TP Server . 
    • VPN client : PPTP client, L2TP client, OpenVPN client. 3G/4G data sharing , Printer Server. 
    • Parental Control. Samba and FTP server. Roaming Assist4 port x 10/100/1000 Lan, 1 port x 10/100/1000 Wan, 1 x USb 3.0
    • Hỗ trợ mode: wireless router  , Access Point.Hỗ trợ: AICLOUD Điều khiển bằng Smartphone, truy cập từ xa qua internet, Guest network, IPV6. 
    • Dùng cho căn hộ, biệt thự cao cấp, khách sạn, cafe và văn phòng lớn.

    • Công nghệ Wi-Fi: 802.11ax (Wi-Fi 6)
    • Tốc độ: Lên đến 5952 Mbps (4804 Mbps trên 5 GHz và 1148 Mbps trên 2.4 GHz)
    • Bộ xử lý: CPU lõi tứ 1.8 GHz 
    • Bộ nhớ: 512 MB RAM
    • Cổng WAN: 1 cổng 2.5 Gbps
    • Cổng LAN: 8 cổng Gigabit Ethernet
    • Cổng USB: 2 cổng USB 3.0 (loại A và loại C)
    • Ăng-ten: 8 ăng-ten ngoài công suất cao
    • Bảo mật: WPA3, TP-Link HomeCare (Chống virus, Kiểm soát của cha mẹ, QoS)

    Trang bị băng tần kép: tốc độ 867 Mbps - 5 GHz và 300 Mbps - 2.4 GHz

    Công nghệ MU-MIMO kết nối nhiều thiết bị và giảm độ trễ

    4 ăng ten và công nghệ Beamforming tăng vùng phủ sóng

    Chức năng Quyền kiểm soát của phụ huynh với truy cập mạng của con cái

    Hỗ trợ chế độ Router, Điểm truy cập và Mở rộng sóng

СЕРВЕРНЫЕ КОМПОНЕНТЫ

Ryzen 5 7600 Mã sản phẩm: 100-100001015BOX

    Thế hệ: AMD Ryzen™ 5 7600

     Số nhân - Luồng: 6 Cores / 12 Threads

    Xung nhịp: 3.8 GHz up to 5.1 GHz

    Cache: 32 MB

    TDP: 65 W

ru_RURussian