Ugreen 80962 200m 1080p HDMI extension Only Reiceiver Mã sản phẩm: 80962
-
Đặt điểm nổi bật
1.HDCP 1.4 & EDID / CEC
2.Hỗ trợ HDMI1.3 ; 1920 * 1080 @ 60Hz Max
3.Với bộ chuyển đổi nguồn 1.5m 5V 1A DC (5.5 * 2.1 * 10mm)
4. Băng thông Video: 4,95Gbps
5. Định dạng âm thanh: LPCM 2.0
6.Tốc độ lấy mẫu âm thanh: 48KHz 24bit (Tối đa)
7.≤20M 24AWG cáp HDMI cho cả bộ phát và bộ thu
8.≤200M 568B đồng nguyên chất Cat5e / cáp 6 lan cần
9. Có thể sử dụng 3 dây cáp lan với mỗi chiều dài 150m
10.Transmitter có thể được sử dụng cho một-nhiều ứng dụng bằng bộ định tuyến hoặc bộ chuyển mạch
11. kích thước: L100.4 * W69.2 * H26.1 (mm)
Brand
Афины
Related products
- 8 cổng RJ45 10/100/1000Mbps
- Công nghệ Ethernet thân thiện với môi trường tiết kiệm năng lượng đến 60%
- Hỗ trợ tự học địa chỉ MAC và tự động MDI/MDIX
- 1U 19″ LCD console drawer
- Green LED-backlit panel technology
- 104-key keyboard with either touchpad or trackball
- Short depth design of 460mm and 500mm respectively
- New enhanced aesthetics with molded front handle
- Front USB port for devices access (USB Hub KVM only)
Drawer Features & Display Benefits
KVM Extender. - PS/2 CE-250L/R - w/ ASIC Intelligence Chip (150m over Cat-5e Cable)
- Chassis HPE ProLiant DL380 Gen11 8SFF - 1 x 800W
- Mainboard HPE ProLiant DL380 Gen11 8SFF
- HPE MR408i-o Gen11 x8 Lanes 4GB Cache OCP SPDM Storage Controller
- 1 x Intel® Xeon® Silver 4410Y 2G, 12C/24T, 16GT/s, 30M Cache, Turbo, HT (150W) DDR5-4000
- 1 x HPE 32GB Dual Rank x8 DDR5-4800 CAS-40-39-39 EC8 Registered Smart Memory Kit
- 1 x HPE 4Y Tech Care Basic Service
- 1 x HPE ProLiant DL380 Gen11 Standard Heat Sink Kit
Убикити
Cáp chuyển đổi USB to Com rs232 âm dài 1,5m chính hãng Ugreen 20201 cao cấp Mã sản phẩm: 20201
Cáp chuyển đổi USB to Com rs232 âm dài 1,5m chính hãng Ugreen 20201 cao cấp
Thông tin sản phẩm : Cáp USB to rs232 âm chính hãng Ugreen 20201
Hãng sản xuất : Ugreen
Mã sản phẩm : 20201
Cáp usb chuẩn 2.0 tốc độ cao tương thích với usb 1.1
Cáp usb sang com RS232 ra 9 chân âm
Độ dài cáp 1,5 mét.
Cáp usb sang Com rs232 ứng dụng cho : Máy mã vạch, máy móc công nghiệp, thiết bị đo đạc, máy công cụ CNC, PDA, Điều khiển công nghiệp MCU / PLD / FPGA từ cổng USB, các thiết bị ngành y tế...
Tốc độ truyền dữ liệu lên đến 1Mbps
Dây usb to com Ugreen 20201 hỗ trợ cho Windows 7/8/10 (32/64) / Vista (32/64) / XP (32/64) / Server 2008 (32/64) / Server 2003 (32/64). / ME/98/CE (v4.2 trở lên) / Linux (2,4 trở lên) Mac OS 8 và 9.
- Chassis HPE ProLiant DL380 Gen11 8SFF - 1 x 800W
- Mainboard HPE ProLiant DL380 Gen11 8SFF
- HPE MR408i-o Gen11 x8 Lanes 4GB Cache OCP SPDM Storage Controller
- 1 x Intel® Xeon® Silver 4410Y 2G, 12C/24T, 16GT/s, 30M Cache, Turbo, HT (150W) DDR5-4000
- 1 x HPE 32GB Dual Rank x8 DDR5-4800 CAS-40-39-39 EC8 Registered Smart Memory Kit
- 1 x HPE 4Y Tech Care Basic Service
- 1 x HPE ProLiant DL380 Gen11 Standard Heat Sink Kit
26-Port PoE Smart Switch + 2 slot SFP D-Link DES-1210-28P
- 24 cổng RJ45 10/100BASE-TX + 2 cổng 1000 BASE-T + 2 cổng Combo 1000BASE-T/ SFP.
- Tính năng nâng cao: Trang bị các tính năng bảo mật tiên tiến như Static MAC, Storm Control, and IGMP Snooping.
- Giám sát VLAN và kiểm soát băng thông.
- Khắc phục sự cố dễ dàng: Tính năng Loopback Detection và cáp Diagnostics giúp quản trị mạng tìm và giải quyết vấn đề về mạng 1 cách nhanh chóng và dễ dàng.
- Tự động dò tìm tốc độ phù hợp, MDI/MDIX (tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng).
- Tích hợp tính năng chuyển mạch Store & Forward, tự động nhận và chuẩn đoán cáp.
- Cấu hình bằng giao diện WEB GUI, Smart Console, Telnet.
- Công nghệ tiết kiệm điện Green Ethernet, Rack 19 inch.
- Hỗ trợ: Broadcast Storm Control, Safeguard Engine, Port Trunking, Port-based VLAN, Port Based QoS, Web Management, SNMP Support, Time Based PoE (802.3af and 802.3at).
- Switching Capacity: 12.8 Gbps.
- Tốc độ chuyển tiếp gói dữ liệu tối đa 64-byte: 9.5 Mpps.
- Bộ nhớ Flash: 16 MB.
- Bộ nhớ gói dữ liệu đệm: 512 KB.
- Địa chỉ MAC: 8K Entries.
- Nguồn điện ngõ vào: 100 - 240VAC, 50 - 60 Hz.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE 802.3af.
- Công suất tiêu thụ tối đa: 254 watts (PoE on), 26.4 watts (PoE off).
- Kích thước: 440 x 250 x 44 mm.
- 24 cổng RJ45 10/100/1000BASE-T.
- 2 cổng 100/1000BASE-X mini-GBIC/SFP.
- 1 cổng RJ45 Console để kết nối quản trị thiết bị.
- Tiêu chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab...
- Tính năng Layer 2
- Hỗ trợ VLAN
- Các tính chất Store-and-Forward mode với các tốc độ dây và chuyển tiếp gói tin.
- Hỗ trợ 8K cho các địa chỉ MAC.
- Hỗ trợ 9K cho gói Jumbo.
- Hỗ trợ chức năng Auto-MDI/MDI-X.
- Hỗ trợ giao thức CSMA/CD.
- Thiết kế theo chuẩn A: FCC, CE.