Brand
Убикити
Related products
Tốc độ: 2402 Mbps (5 GHz), 574 Mbps (2.4 GHz)
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps LAN RJ-45 Ethernet
Anten: Ăngten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a)
Bảo mật: WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3)
Система наблюдения
Фирма | Information Security Corporation |
---|---|
Форма лицензирования | Лицензия |
Сегментация клиентов | СМБ |
Тип регистрации | Подписаться |
Статус товара | Чулок |
• (8) Cổng mạng Gigabit RJ45
• (4) Cổng hỗ trợ nguồn chuẩn IEEE 802.3af PoE
• Non-Blocking Throughput: 8 Gbps
• Switching Capacity: 16 Gbps
• Forwarding Rate: 11.9 Mpps
• Công suất tiêu thụ tối đa: 12W
• Hỗ trợ cấp nguồn POE+ IEEE 802.3at/af and 24V Passive PoE
• Thiết kế để bàn
• Chuyên dụng: Trong nhà
• Băng tần, Tốc Độ 2.4 Ghz tốc độ 300 Mbps / 5 Ghz tốc độ 867 Mbps
• Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac
• Chế độ: Access Point (AP)
• Công suất phát: 2.4 Ghz 20 dBm / 5 Ghz 20 dBm
• Bán kính phủ sóng: 122m (400 feet) không che chắn
• Anten: (2) Dual‑Band Antenna 2.4 Ghz: 3 dBi Omni, 2x2 MIMO / 5 Ghz: 3 dBi Omni, 2x2 MIMO
• Cổng mạng: (1) 10/100/1000 Mbps Ethernet Port
• Hỗ trợ VLAN 802.1Q
• 4 SSID trên một tần số
• Hỗ trợ giới hạn tốc độ truy cập cho từng kết nối
• Hỗ trợ tính năng chuyển vùng
• Passive Power over Ethernet (Passive PoE 24V), Hỗ trợ 802.3af/A
• Công suất tiêu thụ tối đa: 6.5W
• Phụ kiện: 24V/0.5A PoE Gigabit Adapter
• Người dùng đồng thời: 70+
• Phủ sóng WiFi cả 2 dải tần 2.4Ghz và 5Ghz nên thích hợp cho những địa điểm có mật độ người dùng cao. • Các thiết bị kết nối vô tuyến (MESH) trong dãi tần 5Ghz và phủ sóng trong dải tần 2.4Ghz nên thích hợp cho những địa điểm khó đi dây.
• Tạo ra 04 VLAN thuận tiện trong việc phân nhóm người dùng để nâng cao an ninh cho toàn hệ thống nên thich hợp cho doanh nghiệp yêu cầu cao trong bảo mật.