ÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Bộ xử lý Qualcomm 560MHz CPU, MIPS 74Kc
Bộ nhớ 64MB DDR2 RAM,8MB Flash
Giao diện 1 cổng Ethernet Shielded10/100Mbps (LAN/POE)
1 nút Reset
Bộ cấp nguồn Cấp nguồn thụ động qua Ethernet qua mạng LAN (+ 4,5pins; -7,8pins)
Dải điện áp: 16-27VDC
Điện năng tiêu thụ 7.41 W
Lưu ý: Khi được triển khai bằng Passive PoE, công suất lấy từ nguồn điện sẽ cao hơn một số lượng tùy thuộc vào độ dài của cáp kết nối.
Kích thước ( R x D x C ) 366 x 280 x 207 mm (14.4 x 11.0 x 8.1 in.)
Độ lợi Ăng ten 23dBi
Độ rộng bước sóng Ăng ten 9°(Azimuth), 7°(Elevation)
Bảo vệ Bảo vệ chống tĩnh điện 15KV
Bảo vệ chống sét 6KV
Enclosure Chất liệu: Nhựa ổn định PC ngoài trời
Chịu thời tiết: Thiết kế chống nước và bụi IP65
TÍNH NĂNG WI-FI
Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11a/n
Proprietary Protocol Chế độ TDMA (với Pharos MAXtream bật)
Tốc độ Wi-Fi Lên tới 300Mbps (40MHz,Động)
Lên tới 144.4Mbps (20MHz,Động)
Lên tới 72.2Mbps (10MHz,Động)
Lên tới 36.1Mbps (5MHz,Động)
Băng tần 5.15~5.85GHz
Note: Available operating frequency may vary depending on the limitations of the countries or regions in which the device is used
Công suất truyền tải Max. 25dBm (Adjustable power by 1dBm)
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Cấu hình mạng WAN: Static/Dynamic/PPPoE/L2TP/PPTP
LAN: Static/Dynamic/DHCP
Forwarding: ALG/UPnP/Virtual Server/Port Trigger
Security: SPI Firewall/ Ping Forbidden/DoS Protection
Access Control
Static Routing
Bandwidth Control
IP & MAC Binding
Cấu hình Wi-Fi Pharos MAXtream TDMA Technology
Selectable Channel Width: 5/10/20/40MHz
Auto Channel Selection
Transmit Power Control
Dynamic Frequency Selection(DFS)
WDS Enable/Disable
Security: WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (AES/TKIP) Encryption,
64/128/152-bit WEP Encryption
SSID Broadcast Enable/Disable
Multi-SSID with VLAN Tagging(AP Mode only)
Distance/ACK Timeout Setting
Wireless MAC Address Filter
Wireless Advanced:
Beacon Interval/RTS Threshold/Fragmentation Threshold/DTIM Interval/AP Isolation/Short GI/Wi-Fi Multimedia
Quản lý Discovery and Remote Management via Pharos Control application
HTTP/HTTPS Web-based management
System log
SNMP Agent(v2c)
Ping Watch Dog
Dynamic DDNS
SSH Server
Системные инструменты Indicators:Signal Strength/Noise/Transmit CCQ/CPU/Memory
Monitors: Throughput/Stations/Interfaces/ARP/Routes/WAN/DHCP
Spectrum Analyzer
Speed Test
Ping
Traceroute
System-level Optimizations Optimized IGMP Snooping/Proxy for multicast applications
Hardware watch dog
POE ADAPTER FEATURES
Kích thước (R x D x C) 85.8×43.9×29.7 mm
Interfaces 1 AC Jack with Earth Ground
1 10/100Mbps Shielded Ethernet Port (Power + Data)
1 10/100Mbps Shielded Ethernet Port (Data)
Button Nút Reset Từ Xa
Power Status LEDs Xanh
Input 100-240VAC, 50/60Hz
Output 24VDC, 0.5A Max
+4, 5pins; -7, 8pins. (Support up to 60m Power over Ethernet)
Efficiency >84.29%
Chứng chỉ CE/FCC/UL/IC/GS/PSB/C-tick/SAA/S-Mark/KC-mark
KHÁC
Chứng chỉ CE, FCC, IC, RoHS, IP65
Sản phẩm bao gồm CPE Wi-Fi ngoài trời
Bộ chuyển đổi PoE thụ động 24V 0.5A
Cực gắn dây đai
Dây nguồn AC
Hướng dẫn cài đặt
System Requirements Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 10, Windows 8, Windows 7, MAC OS, NetWare, UNIX or Linux.
Note: We recommend you to use one of following Web browsers for an improved user experience: Google Chrome, Safari, and Firefox. IE browsers are not recommended.
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5%~95% không ngưng tụ