Showing 82–90 of 167 results

    - INTEL NUC 8 HADES 8i7 HVK KIT

    - Bộ vi xử lý: Intel® Core™ i7-8809G Processor (8M Cache, up to 4.20 GHz)

    - Bộ nhớ trong: 2 slots RAM DDR4-2400+ (Max 32GB)

    - Ổ cứng: 02 x M.2 22×42/80 (key M) slots for SATA3 or PCIe x4 Gen3 NVMe or AHCI SSD, RAID-0 and RAID-1

    - Card đồ họa: Radeon™ RX Vega M GH graphics

    - Mạng LAN: Intel® Ethernet Connection I219-LM + I210-AT (Dual 2 cổng LAN 10/100/1000Mbps)

    - Mạng không dây: Intel® Wireless-AC 8265 + Bluetooth 4.2

    - Các cổng kết nối: F: USB3, 2x USB 3.1g2 (Type A and C); R: 4x USB3, 2x Thunderbolt3 (USB3.1g2); INT: 2x USB2, 2x USB3

    - CPU: Intel® Core™ i7-8559U Processor (8M Cache, up to 4.50 GHz)

    - RAM: 2 khe tối đa 32GB DDR4 2400MHz

    - Ổ cứng: 1x M.2 2280, 1x 2.5"

    - VGA: Intel Graphics

    - Hệ điều hành: PC DOS

    - Mạng LAN: Intel® Ethernet Connection I219-V

    - Kết nối mạng: Intel® Wireless-AC 9560 + Bluetooth 5.0

    - Cổng USB: 2x front and 3x rear USB 3.1 Gen2; 2x USB 2.0 via internal header

    • Độ sáng: "4000 ANSI Lumens
    • Độ tương phản: 16000:1
    • Độ phân giải: WUXGA (1920x1200)
    • Tuổi thọ đèn: "Bóng đèn: UHE 230W. Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 12000h
    • Cân nặng: 3.2 Kg

    • Độ sáng: 3700 ANSI Lumens
    • Độ tương phản: 16000:1
    • Độ phân giải: WUXGA (1920x1200)
    • Tuổi thọ đèn: Bóng đèn: UHE 200W. Tuổi thọ bóng đèn: Lên tới 17000h
    • Cân nặng: 3.1 Kg

    • Cường độ sáng trắng: 3,500 Ansi Lumens
    • Cường độ sáng màu : 3,500 Ansi Lumens
    • Độ phân giải thực: WXGA (1,280 x 800)
    • Độ tương phản: 14,000:1
    • Khoảng cách chiếu: 60" - 100" [0.348m-0.6m]
    • Bóng đèn: 250W UHE , tuổi thọ 10,000 giờ (ECO)
    • Công suất loa: 16W
    • Chỉnh lệch hình: +/-3 độ (dọc, ngang)
    • Kết nối: HDMI x 3, Wireless(tuỳ chọn),LAN RJ45, S-Video, Composite, Audio RCA, Stereo mini jack in x 3, Stereo mini jack out,Microphone, VGA in x 2, VGA out, RS232C, USB-A, USB-B

    • Độ sáng: 4000 ANSI Lumens
    • Độ tương phản: 15000:1
    • Độ phân giải: XGA (1024x768)
    • Tuổi thọ đèn: Bóng đèn: tuổi thọ 12,000 giờ

     

    • Độ sáng: 3300 Ansi Lumens
    • Độ tương phản: 16000:1
    • Độ phân giải: WXGA (1280x800)
    • Tuổi thọ đèn: Bóng đèn 230W UHM, Tuổi thọ bóng đèn tối đa 20000 giờ (Eco)
    • Cân nặng: 3.9 Kg

     

    • Độ sáng:4000 Ansi Lumens
    • Độ tương phản:20.000: 1
    • Độ phân giải: 1280x800
    • Tuổi thọ đèn: Bóng đèn 240W UHM. Tuổi thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco).
    • Cân nặng: 3.3 Kg
    • Option wirelless mua thêm Module mạng không dây ET WML100E

    • Loại máy in: Máy in màu Laser da năng (In, Sao chép, Quét, Fax )
    • Khổ giấy tối đa: Letter, A4, A5, B5, B6, Bưu thiếp, Phong bì, ....
    • Độ phân giải: Up to 600 x 600 dpi
    • Kết nối: Wifi
    • Tốc độ in đen trắng: Lên đến 16 trang/phút
    • Tốc độ in màu: Lên đến 16 trang/phút
    • Mực in: W2310A / 311A / 312A / 313A ( HP 215A )

pt_PTPortuguese