Showing 361–369 of 802 results

    300Mbps Wireless N Router.

    Atheros, 2T2R, 2.4GHz, 802.11n/g/b,

    Built-in 4-port Switch, 1 WAN port,

    Support 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK ,

    QSS button , Supports Windows 2000, XP, Vista™ or Windows 7, 2 fixed antennas

    300Mbps Wireless N Router.

    2T2R, 2.4GHz, 802.11n/g/b.

    Built-in 4-port Switch, 1 WAN port.

    64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK.

    QSS button , Supports Windows 2000, XP, Vista™ or Windows 7, 2 detachable antennas 

    300Mbps Advanced wireless N Router,

    Atheros, 2.4GHz, 802.11n/g/b,

    Built-in 4-port Switch, 1 WAN PORT  ,

    S/p 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK ,

    S/p NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.

    with 3 fixed antennas

    300Mbps Wireless N Router ,

    Atheros, 3T3R, 2.4GHz, 802.11n/g/b,

    Built-in 4-port Switch, 1 WAN port ,

    Support 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK ,

    QSS button , Supports Windows 2000, XP, Vista™ or Windows 7,

    3 detachable antennas .

    7x Gigabit Ethernet, 1x Combo port (SFP or Gigabit Ethernet), 1xSFP+ cage, 9 cores x 1GHz CPU, 2GB RAM, LCD panel, passive cooling desktop enclosure, SmartCard slot, RouterOS L6, PSU

    Số lượng cổng Ethernet 1G: 16

    Số lượng cổng SFP+ 10G: 2

    CPU: AL32400 Quad-Core 1.2 GHz

    RAM: 4GB DDR4

    Số lượng nguồn DC: 2

    Kích thước: 272 x 195 x 44 mm

    Không quạt

    RouterOS v7, License level 6

    Tính năng nổi bật của routerboar Mikrotik RB1100AHx2

    • RB1100AH x 2 là Router rất mạnh với 13 cổng Ethernet Gigabit và một CPU lõi kép (dual core), 
    • RB1100AH x 2 được dùng làm Router tại các doanh nghiệp lớn (Enterprise) hoặc làm Quản lý Người dùng Truy cập cho các mạng WiFi Công cộng (WiFi Hotspot) tại khách sạn cao cấp, trung tâm thương mại, hội chợ triển lãm, ...
    • RB1100AH x 2 được thiết kế với khung vỏ nhôm dạng tủ rack ( 1U)  kèm với dây cấp nguồn

    Thông số kỹ thuật của Mikrotik RB1100AHx2

    • CPU:       1066MHz
    • RAM :     2 GHz
    • Cổng Ethernet 10/100/1000 : 13 cổng                                                                                      
    • Bộ nhớ Cards:   1 cổng
    • Số CPU core:   2 

    150Mbps Wireless N Mini Pocket AP Router,

    Atheros, 1T1R, 2.4GHz, 802.11n/g/b,

    1 WAN/LAN Port, 1 Micro USB port, Internal Antenna, Outside AC adapter ,

    S/p 64/128/152-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK , 

    NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux

    Ubiquiti EdgeRouter ERPro-8 Gigabit Ethernet Router With 2 SFP/RJ45 Ports:

    ► Là thiết bị giá phù hợp cho các ứng dụng trường học, công ty, khách sạn, văn phòng...
     
    ► Có thể mang được 2.400.000 gói tin trên một giây (2.400.000 pps).
     
    ► Có độ tin cậy lên đến 99.9% cho các ứng dụng yêu cầu độ tin cậy cao.
     
    ► Được quản lý và giám sát dễ dàng, trực quan thông qua EdgeOS độc quyền của Ubiquiti Network. Đồng thời vẫn có thể quản lý thông qua giao diện dòng lệnh Command-Line Interface (CLI).
     
    ► Có cấu trúc phần cứng mạnh mẽ với CPU Dual-Core 1 GHz, MIPS64 with Hardware Acceleration for Packet Processing, RAM 2 GB DDR3, bộ nhớ Flash 4 GB.
     
    ► Hỗ trợ 2 ports SFP cho kết nối quang tốc độ cao.
     
    • CPU: Dual-Core 1 GHz, MIPS64 with Hardware Acceleration for Packet Processing
    • RAM: 2 GB DDR3
    • Flash: 4 GB
    • Layer 3 Forwarding (64 bytes): 2.400.000 packets per second (pps)
    • Serial Console Port: 1 port
    • Data port: 8 ports Gigabit Ethernet và 2 ports SFP
    • Tính năng Routing Protocols: Static Routes, OSPF, RIP, BGP
    • Tính năng PPPoE
    • Tính năng Firewal Policies
    • Tính năng NAT Rules
    • Tính năng DHCP Services
    • Tính năng Quality of Service (QoS)
    • Tính năng 802.1q VLAN
    • Hỗ trợ tính năng VPN
    • Hỗ trợ IPv6
    • Hỗ trợ tính năng Load Balancing
    • Quản lý bằng Web UI hoặc CLI (Console, SSH, Telnet)
    • Nguồn: 110 - 240VAC
    • Công suất tiêu thụ tối đa: 40W
    • Nhiệt độ: -10°C - 45°C
    • Độ ẩm: 10% - 90%
    • Thiết kế để trên bàn hoặc lắp trên giá đỡ

pt_PTPortuguese