Hãng | Cisco |
---|---|
Hình thức cấp phép | License |
Phân khúc khách hàng | Enterprise |
Loại hình đăng ký | Thuê bao |
Trạng thái hàng | Còn hàng |
Cisco Meraki MS120- 24P Enterprise License and Support, 1 Year_LIC-MS120- 24P-1YR
Hãng | Cisco |
---|---|
Hình thức cấp phép | License |
Phân khúc khách hàng | Enterprise |
Loại hình đăng ký | Thuê bao |
Trạng thái hàng |
Còn hàng |
Brand
Cisco
Related products
- Switch Cisco CBS110-5T-D-EU là dòng Switch Unmanaged, cung cấp 5 cổng Gigabit Ethernet giúp kết nối mạng mạnh mẽ theo nhu cầu kinh doanh, tuy nhiên vẫn đảm bảo độ tin cậy với các tính năng nâng cao như chất lượng dịch vụ (QoS), phát hiện vòng lặp và chuẩn đoán cáp. Phù hợp lắp đặt triển khai trong các công ty, văn phòng...
- Hỗ trợ 5 cổng Gigabit Ethernet
- Switching capacity: 10Gbps.
- Quality of Service (QoS): 802.1p priority based, 4 hardware queues, priority queuing and Weighted Round-Robin (WRR).
- Cabling type: Category 5e or better.
- Nguồn điện: DC 12V, 1.0A.
- Kích thước (W x D x H): 110 x 75 x 30 mm.
- Trọng lượng: 0.23 kg.
16-ports Gbps; auto negotiated port.(gồm 8-ports PoE công xuất tổng 64W)
Performance: Switch capacity 32 Gbps, Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) 23.8 mpps.
HOL(Head of line) blocking prevention, QoS: priority levels 4 hardware queues, scheduling priority queuing and weighted round-robin (WRR), class of service 802.1p priority based.
Cisco
Thiết Bị Mạng CBS220 Smart 48-port GE, 4 Gigabit SFP – CBS220-48T-4G Mã sản phẩm: CBS220-48T-4G
- 48 cổng mạng RJ45 10/100/1000 Mbps (tự động nhận diện)
- 4 cổng quang Uplink SFP
- Công suất truyền tải : 104 Gbps
- Công suất truyền tải trên 1 gói tin : 74.38 Mpps
- Bộ nhớ Flash : 64 MB
- Bộ nhớ CPU : 256 MB
- Kích thước gói đệm : 12 MB
- Nguồn cấp : 100 to 240V 50 to 60 Hz
- Điện năng tiêu thụ : 220V=36.1W
- Kích thước (W x H x D) : 440 x 257 x 44 mm
- Ports: 8 Gigabit Ethernet (Number of ports that support PoE: 4) - Power dedicated to PoE: 32W - LEDs: Power, link/activity (cable diagnostics, loop detection), Gigabit, PoE, Max PoE, if present - Mounting options: Desktop, wall-mount or rack mount - Power: DC 12V, 1.0A
Thông số kỹ thuật
Model | CBS250-8T-D-EU |
Giao diện | 8 10/100/1000 ports |
PoE | N/A |
Khả năng chuyển mạch | 16 Gbps |
Tỉ lệ chuyển mạch | 11.90 mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K addresses |
Nhóm cổng | Hỗ trợ Giao thức kiểm soát Link Aggregation IEEE 802.3ad (LACP) |
Lên đến 4 nhóm | |
Lên đến 8 cổng cho mỗi nhóm với 16 cổng cho mỗi tập hợp liên kết 802.3ad | |
Stack phần cứng | N/A |
VLAN | Hỗ trợ đến 255 VLAN đồng thời |
Các VLAN dựa trên cổng và dựa trên thẻ 802.1Q | |
Quản lý VLAN | |
VLAN Khách | |
Hỗ trợ các tính năng bảo mật | SSH, SSL, IEEE 802.1X, STP, SCT, SSD, RADIUS, Port security, DoS, ACLs |
Flash | 256 MB |
DRAM | 512 MB |
CPU | 800 MHz ARM |
Fan | Fanless |
Độ ồn | N/A |
Tuổi thọ | 3,277,956 |
MTBF at 25°C (hr) | |
Packet Buffer | 1.5 MB |
Nhiệt độ hoạt động | 32° to 122°F (0° to 50°C) |
Độ ẩm hoạt động | 10% to 90% |
Kích thước | 160 x 128 x 30 mm (6.3 x 5.04 x 1.18 in) |
Cân nặng | 0.54 kg (1.19 lb) |
Nguồn điện | 100 to 240V 50 to 60 Hz, external |
- Support 48 10/100/1000 PoE+ ports with 740W power budget and 4 10 Gigabit SFP+.
- Switching Capacity: 176Gbps.
- Stacking: Up to 4 units in a stack. Up to 192 ports managed as a single system with hardware failover.
- Jumbo frames: Frame sizes up to 9K bytes. The default MTU is 2K bytes.
- MAC table: 16K addresses.
- Cabling type: Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T.
- Flash: 256 MB.
- CPU: 800MHz ARM.
- DRAM: 512MB.
- Dimensions (W x D x H): 445 x 350 x 44 mm.
- Weight: 5.82 kg.
48-Port Gigabit Ethernet + 4-Port 10G SFP+ PoE Managed Switch CISCO CBS350-48FP-4X-EU
- Total system ports: 28 Gigabit Ethernet.
- Support 24-port PoE Gigabit Ethernet and 4-port Gigabit Ethernet SFP.
- Number of Ports That Support PoE: 24.
- MAC table: Up to 8.192 Media Access Control (MAC) addresses.
- Flash: 64MB.
- CPU memory: 256MB.
- PoE Power Budget: 195W.
- Dimensions (W x D x H): 440 x 257 x 44 mm.
- Weight: 4.07kg.