Thiết Bị Wifi Point to Point Ubiquiti Loco 5AC (Loco5AC) Mã sản phẩm: LOCO5AC
-
Tần số: 5 GHz
-
Khoảng cách kết nối: 10+ km
-
Tốc độ truyền dữ liệu: 450+ Mbps
-
Radio phân tích tần số: Đặc biệt
- Đóng gói chưa bao gồm nguồn PoE
Radio WiFi compact, sẵn sàng cho UISP, với thiết kế NanoStation truyền thống và chipset airMAX AC mới nhất.
Related products
- 16 cổng mạng Gigabit RJ45 10/100/1000 Mbps
- 2 cổng quang SFP
- 1 cổng RJ45 Serial Console quản lý
- Thông lượng : 18 Gbps
- Công suất truyền tải : 36 Gbps
- Công suất chuyển tiếp : 26.78 Mpps
- Điện năng tiêu thụ tối đa : 150W
- Hỗ trợ nguồn PoE+ IEEE 802.3at/af and 24V Passive PoE
- Kèm theo thanh treo tủ rack hoặc treo tường
- Bộ phát WiFi UniFi 6 Lite (U6-Lite) : Wi-Fi 6 với MIMO 2x2 băng tần kép trong một thiết kế nhỏ gọn để lắp cấu hình thấp.
- Tần số phát : 5GHz 2x2 MU-MIMO và OFDMA với tốc độ 1,2 Gbps
- Tần số phát : 2,4 GHz 2x2 MIMO với tốc độ 300 Mbps
- Cổng mạng : RJ45 chuẩn Gigabit Ethernet
- Hỗ trợ nguồn : 802.3af PoE
- Tương thích : với các nắp UAP-nanoHD và khung gắn chìm
- Được quản lý bởi UniFi Network Controller phiên bản: 5.14.3 trở lên.
- Chuyên dụng: Trong nhà với 2 dải tần sử dụng đồng thời 2.4Ghz và 5Ghz
- Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac (450 Mbps/ 2,4GHz và 1300Mbps/ 5GHz)
- Tần số: 2.4 Ghz và 5Ghz
- Cổng kết nối: 10/100/1000 x 2 cổng.
- Cổng USB: 1 cổng.
- Chế độ: AP, WDS.
- Công suất phát : Mạnh, tần số 2.4 GHz: 22 dBm, 5GHz: 22 dBm
- Anten tích hợp sẵn: MIMO 3×3 (2,4GHz & 5GHz)
- Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i
- Hổ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập cho từng người dùng.
- Vùng phủ sóng/ Người dùng đồng thời: 2500m2 không che chắn/ 100 người
- Phụ kiện: Nguồn PoE 48V hổ trợ chuẩn 802.3 af/at.
- Indoor and Outdoor use
- PV Panel Input 10 – 60V
- 4-port 24V PoE output 10/100 switch
- 24V DC-Out Terminal
- Max output power 40W
- External 24V Battery Charging up to 7Amps (supports SLA, AGL, AGM)
• CPU : Dual-Core 1 GHz, MIPS64
• RAM : 2 GB DDR3
• Bộ nhớ lưu trữ : 4 GB
• (6) Cổng mạng 1G
• (2) Cổng Combo 1G đồng/quang ( RJ45/SFP )
• 2 million+ packets per second for 64‑byte packets
• 8 Gbps for packets 512 bytes or larger in size
• Lắp đặt tủ Rack
Chuyên dụng: Ngoài trời
• Băng tần, Tốc Độ
2.4 Ghz tốc độ 300 Mbps
5.0 Ghz tốc độ 867 Mbps
• Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac
• Chế độ: Access Point (AP)
• Công suất phát:
2.4 Ghz 20 dBm
5.0 Ghz 20 dBm
• Bán kính phủ sóng: 183m (600 ft) không che chắn
• Anten: (2) External Dual-Band Omni Antennas.
2.4 Ghz: 3 dBi Omni, 2x2 MIMO
5.0 Ghz: 4 dBi Omni, 2x2 MIMO
• Cổng mạng: (1) 10/100/1000 Mbps Ethernet Ports
• Hỗ trợ VLAN 802.1Q
• 4 SSID trên một tần số
• Hỗ trợ giới hạn tốc độ truy cập cho từng kết nối
• Hỗ trợ tính năng chuyển vùng
• Công nghệ kết nối không dây ( mesh )
• Passive Power over Ethernet (Passive PoE 24V), Hỗ trợ 802.3af, Alternative A
• Công suất tiêu thụ tối đa: 8.5W
• Phụ kiện: 24V/0.5A PoE Gigabit Adapter
• Người dùng đồng thời: 120+
Số khay đựng ổ cứng: 7 khay
Ổ cứng: Không đi kèm
LCM display: 1.3" touchscreen
Hỗ trợ Raid: Yes
Chuẩn ổ cứng: 3.5" SATA HDD - 2.5" SATA SSD
Cổng giao tiếp: GbE RJ45 port - 1/10 GbE SFP+ port
Kích thước: 442 x 325 x 87 mm (17.4 x 12.8 x 3.4")