Thiết kế 3D Modeling
Hãng | Maxon |
---|---|
Hình thức cấp phép | License |
Phân khúc khách hàng | SMB |
Loại hình đăng ký | Thuê bao |
Cài đặt hệ thống | Máy trạm |
Trạng thái hàng | Còn hàng |
Thiết kế 3D Modeling
Hãng | Gugila |
---|---|
Hình thức cấp phép | License |
Phân khúc khách hàng | SMB |
Loại hình đăng ký | Thuê bao |
Trạng thái hàng | Còn hàng |
Thiết kế 3D Modeling
Hãng | Gugila |
---|---|
Hình thức cấp phép | License |
Phân khúc khách hàng | SMB |
Loại hình đăng ký | Thuê bao |
Trạng thái hàng | Còn hàng |
Thiết kế 3D Modeling
Hãng | Okino Computer Graphics |
---|---|
Hình thức cấp phép | License |
Phân khúc khách hàng | SMB |
Loại hình đăng ký | Thuê bao |
Trạng thái hàng | Còn hàng |
Thiết kế 3D Modeling
Phần mềm Adobe Dimension – Pro for enterprise (Level 1 1 – 9)
Hãng | Adobe |
---|---|
Product Line | Adobe Dimension |
Hình thức cấp phép | VIP |
Phân khúc khách hàng | Enterprise |
Loại hình đăng ký | Thuê bao |
Cài đặt hệ thống | Máy trạm |
Trạng thái hàng | Còn hàng |
Thiết kế 3D Modeling
Phần mềm Adobe Dimension – Pro for enterprise (Level 12 10 – 49 (VIP Select 3 year commit))
Hãng | Adobe |
---|---|
Product Line | Adobe Dimension |
Hình thức cấp phép | VIP |
Phân khúc khách hàng | Enterprise |
Loại hình đăng ký | Thuê bao |
Cài đặt hệ thống | Máy trạm |
Trạng thái hàng | Còn hàng |
Thiết kế 3D Modeling
Phần mềm Adobe Dimension – Pro for enterprise (Level 13 50 – 99 (VIP Select 3 year commit))
Hãng | Adobe |
---|---|
Product Line | Adobe Dimension |
Hình thức cấp phép | VIP |
Phân khúc khách hàng | Enterprise |
Loại hình đăng ký | Thuê bao |
Cài đặt hệ thống | Máy trạm |
Trạng thái hàng | Còn hàng |
Thiết kế 3D Modeling
Phần mềm Adobe Dimension – Pro for enterprise (Level 14 100+ (VIP Select 3 year commit))
Hãng | Adobe |
---|---|
Product Line | Adobe Dimension |
Hình thức cấp phép | VIP |
Phân khúc khách hàng | Enterprise |
Loại hình đăng ký | Thuê bao |
Cài đặt hệ thống | Máy trạm |
Trạng thái hàng | Còn hàng |
Thiết kế 3D Modeling
Phần mềm Adobe Dimension – Pro for enterprise (Level 2 10 – 49)
Hãng | Adobe |
---|---|
Product Line | Adobe Dimension |
Hình thức cấp phép | VIP |
Phân khúc khách hàng | Enterprise |
Loại hình đăng ký | Thuê bao |
Cài đặt hệ thống | Máy trạm |
Trạng thái hàng | Còn hàng |