MÀN HÌNH MÁY TÍNH
Thương hiệu: DELL |
Thông Tin Chung: UP2718Q, 36 tháng, Bảo hành chính hãng Dell |
Thông số màn hình: 4K UHD, 3840 x 2160, 27", LED Backlit, TFT Active Matrix, Tấm nền IPS |
Kết nối: 1 x DisplayPort 1.2, 1 x Mini-DisplayPort, 2 x HDMI 2.0, 2 x USB 3.0 upstream, 2 x USB 3.0 Side, 2 x USB 3.0 Bottom, Audio line-out |
Công suất & Vận hành: 100 tới 240 VAC, 50/60Hz |
Kích Thước & Trọng Lượng: Ngang 62.64cm x Dày 20cm x Cao 54.7cm, 5.98kg |
MÀN HÌNH MÁY TÍNH
LED SAMSUNG 75 Inch / Internet / 4K / Điều Khiển Giọng Nói / Việt Nam / 2021 Mã sản phẩm: UA75AU7700
- Loại tivi: Smart Tivi75 inch4K
- Ứng dụng phổ biến: Clip TVFPT PlayGalaxy Play (Fim+)MP3 ZingMyTVNetflixPOPS KidsSpotifyTrình duyệt webVieONYouTube
- Công nghệ hình ảnh: Analog Clean ViewChuyển động mượt Motion XceleratorGiảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM)HDR10+Khử nhiễu hình ảnh Digital Clean ViewKiểm soát đèn nền UHD DimmingNâng cấp độ tương phản Contrast EnhancerNâng cấp độ tương phản Max ContrastPurColor
- Điều khiển bằng giọng nói: Bixby (Chưa có tiếng Việt)Google Assistant có tiếng ViệtTìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt
- Remote thông minh: One Remote
- Chiếu hình từ điện thoại lên TV: AirPlay 2Screen MirroringTap View
- Kích thước: Ngang 167.3 cm - Cao 104.7 cm - Dày 34.1 cm
Lenovo
Lenovo S14 G3 IAP I7-1255U, 8GB, 512GB SSD, WF+BL, FP, 14 FHD, No OS, 1Yr Mã sản phẩm: 82TW002EVN
CPU: i7-1255U (3.3GHz~ 4.4GHz) 10 Cores 12 Threads VGA: Intel Iris Xe Graphics Ram: 8GB(1x8GB) DDR4 3200MHz Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe Màn hình: 14" FHD IPS Bảo hành: 1 năm.
- Product Description Lenovo Standard Console - KVM console - 18.5"
- Device Type KVM console - 18.5"
- Features No keyboard
- Panel Type TN
- Aspect Ratio Widescreen
- Native Resolution 1366 x 768 at 60 Hz
- Pixel Pitch 0.3 mm
- Brightness 250 cd/m²
- Contrast Ratio 1000:1
- Color Support 16 million colors
- Input Connectors VGA
- Dimensions (WxDxH) 17.1 in x 17.1 in x 1.7 in
- Height (Rack Units) 1U
- Weight 22.93 lbs
- Compliant Standards C-Tick, BSMI, GOST, NEMKO, NOM, EN55022 Class A, CB, CCC, UL 60950-1, CSA C22.2 No. 60950-1-07, FCC Part 15 A, UL-AR, KC, VCCI Class A, EN 60950-1:2006