| Hãng | Sophos |
|---|---|
| Hình thức cấp phép | License |
| Phân khúc khách hàng | SMB |
| Loại hình đăng ký | Thuê bao |
| Cài đặt hệ thống | Máy trạm |
| Trạng thái hàng | Còn hàng |
Sophos Firewall
| Hãng | Sophos |
|---|---|
| Hình thức cấp phép | License |
| Phân khúc khách hàng | SMB |
| Loại hình đăng ký | Thuê bao |
| Cài đặt hệ thống | Máy trạm |
| Trạng thái hàng |
Còn hàng |
Brand
Sophos
Related products
- 2 port WAN Gigabit Ethernet, RJ45 (WAN 2 được chuyển đổi từ LAN 4).
- 4 port LAN Gigabit Ethernet, RJ45.
- 1 cổng USB sử dụng cho USB 3G/4G, máy in...
- NAT Throughput lên đến 500Mbps, NAT sessions: 30.000,...
- Hỗ trợ lên đến 16 kênh VPN với 8 kênh VPN-SSL Tunel.
- Object-based SPI Firewall, Content Security Management (CSM), QoS.
- Kiểm soát và quản lý băng thông giúp tối ưu hóa đường truyền internet.
- Khả năng xử lý được nâng cao, cân bằng tải linh hoạt và mạnh mẽ hơn.
- Hỗ trợ IPv4 và IPv6.
- Quản lý tập trung Vigor Access Point, quản lý tập trung các VigorSwitch.
- Cho phép quản lý từ xa qua Cloud VigorACS2.
DrayTek Vigor2915 Router Gigabit Dual-WAN tin cậy cho doanh nghiệp, văn phòng...
Fortinet
- Ports: 18 x GE RJ45 (including 2 x WAN ports, 1 x MGMT port, 1 X HA port, 14 x switch ports), 4 x GE SFP slots. SPU NP6Lite and CP9 hardware accelerated.
- Threat Protection Throughput: 1.2 Gbps
- Site-to-Site VPN Tunnels: 300
- Concurrent Sessions: 2,000,000
- Recommended for 100-200 User Network
- 1 Year Services: 24x7 FortiCare
- Ports: 10 x GE RJ45 (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port).
- Threat Protection Throughput: 700 Mbps
- Site-to-Site VPN Tunnels: 200
- Concurrent Sessions: 700,000
- Recommended for: 11-60 user network
- 1-Year Services:
- 24x7 FortiCare (support services)
- FortiGuard Unified Threat Protection (UTP) subscription
Fortinet
- Ports:8 x GE RJ45 (10/100/1000Base-T),2 x RJ45/SFP shared media WAN ports, Integrated WiFi-6 (802.11ax)
- Threat Protection Throughput: 1.4 Gbps
- NGFW Throughput: 1 Gbps
- Threat Protection Throughput: 900 Mbps
- Site-to-Site VPN Tunnels: 200
- Concurrent Sessions: 1.5 Million
- Recommended for: Enterprise branch offices and mid-sized businesses
- 1 Year Services: 24x7 FortiCare Contract
- 4 Anten phát sóng (2x2 MU-MIMO), kết nối nhiều user cùng lúc.
- 1 cổng WAN / 4 cổngLAN Gigabit, xuyên tường, 256MB RAM DDR3, 1 cổng USB 3.0.
- Phục vụ nhu cầu sử dụng mạng không dây mật độ truy cập cao với luồng dữ liệu lớn (80 ~ 100 users).
- Điều chế QAM-256, băng tần 2.4GHz chuẩn N tốc độ lên đến 400Mbps, băng tần 5GHz chuẩn AC tốc độ lên đến 876Mbps (AC1300).
- Hổ trợ VLAN Internet, IPTV của FPT (IGMP Proxy).
- Giao diện mobile dễ dàng cấu hình bằng điện thoại.
- 2 SSID cho mỗi băng tần; Tạo mạng wifi riêng cho Khách.
- Giới hạn băng thông mạng WiFi Khách.
- Chức năng giới hạn số lượng kết nối bảo vệ router không bị treo.
- WiFi Anti-interference giúp cải thiện độ ổn định của kết nối trong môi trường nhiều nhiễu.
- Lập lịch tắt / mở WIFI, Lập lịch tự động Reboot.
Wireless Router chuẩn AC1300, Wave 2 MU-MIMO, công suất mạnh phù hợp cho nhà hàng, quán cafe, khách sạn...
Fortinet
- Posrts: 18 x GE RJ45 (including 2 x WAN ports, 1 x MGMT port, 1 X HA port, 14 x switch ports), 4 x GE SFP slots, SPU NP6Lite and CP9 hardware accelerated, 480GB onboard SSD storage.
- Internal Storage: 1x 480 GB SSD
- Threat Protection Throughput: 1.2 Gbps
- Site-to-Site VPN Tunnels: 300
- Concurrent Sessions: 2,000,000
- Recommended: for 100-200 User Network
- 1 Year Services: 24x7 FortiCare Contract
- 1 x cổng WAN cố định 100/1000Mbps slot SFP.
- 1 x cổng có thể chuyển đổi WAN/LAN 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ45.
- 5 x cổng LAN cố định 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ45.
- WiFi AC1300 Wave 2 MU-MIMO (2.4GHz: 400Mbps, 5GHz: 867Mbps).
- 2 x cổng USB sử dụng cho USB 3G/4G, máy in, ...
- NAT Throughput lên đến 940Mbps (chạy 1 WAN) và 1.8Gbps (chạy 2 WAN), NAT sessions: 60.000, ...
- Hỗ trợ lên đến 50 kênh VPN với 25 kênh VPN-SSL Tunnel.
- Cân bằng tải trên nhiều đường truyền đồng thời, kiểm soát và quản lý băng thông giúp tối ưu hóa đường truyền internet.
- Hỗ trợ IPv4 và IPv6.
- Quản lý tập trung các VigorAP và các VigorSwitch.
- Cho phép quản lý từ xa qua Cloud VigorACS2.
Fortinet
- Ports: 10 x GE RJ45 (including 7 x Internal Ports, 2 x WAN Ports, 1 x DMZ Port).
- Threat Protection Throughput: 800 Mbps
- Site-to-Site VPN Tunnels: 200
- Concurrent Sessions: 1,500,000
- Recommended: for 51-100 User Network
- 1 Year Services: 24x7 FortiCare Contract



