Related products
LINH KIỆN MÁY CHỦ
Intel® Xeon® Scalable Processors, Dual LGA 3647 Socket P (Square)
– 6-Channel DDR4 RDIMM/LRDIMM 12 x DIMMs, tối đa 1.5TB
– Hai cổng LAN Intel® Server GbE
– 7 PCIe x16 slots : Hỗ trợ băng thông tối đa 88 PCIe lanes và 4 GPU 2-slot. Hỗ trợ 4-way NVIDIA® SLI™ hoặc AMD CrossFireX™
– Khả năng lưu trữ lớn: 10 cổng SATA3
– Tốc độ lưu trữ tương lais: PCIe x4 M.2, Dual U.2, USB3.1 Type-A, USB3.1 Type-C
– Realtek ALC 1220 120dB SNR HD Audio
LINH KIỆN MÁY CHỦ
Thế hệ: AMD Ryzen™ 5 8500G
Số nhân - Luồng: 6 Cores / 12 Threads
Xung nhịp: 3.5 GHz up to 5.0 GHz
Cache: 16 MB
TDP: 65 W
LINH KIỆN MÁY CHỦ
Socket: LGA1200 Hỗ trợ CPU thế hệ 11 và thế hệ 10
Kích thước: microATX
Khe cắm RAM: 2 khe (Tối đa 64GB)
Khe cắm mở rộng: 1 x PCIe 4.0/3.0 x16 slot, 2 x PCIe 3.0 x1 slots
Khe cắm ổ cứng: 2 x M.2 slots and 6 x SATA 6Gb/s ports
LINH KIỆN MÁY CHỦ
CPU Intel Xeon Platinum 8352M 2.3-3.5Ghz Mã sản phẩm: VXL8352M
CPU Intel Xeon Platinum 81368352M 2.3-3.5Ghz
LINH KIỆN MÁY CHỦ
Thế hệ: AMD Ryzen™ 9 5900X
Số nhân - Luồng: 12 Cores / 24 Threads
Xung nhịp: 3.7 GHz up to 4.8GHz
Cache: 64 MB
TDP: 105 W
LINH KIỆN MÁY CHỦ
- Loại sản phẩm: CPU Threadripper sTR5
- Socket: sTR5
- Xung cơ bản: 3.2GHz Up to 5.1GHz
- 64 nhân 128 luồng
- Bộ nhớ đệm: 64MB (L2) + 256MB (L3)
LINH KIỆN MÁY CHỦ
Key Features |
1. Quad & Dual Core Intel® 64-bit Xeon® Support, 667 / 1066 / 1333MHz FSB
2. Intel® 5000X (Greencreek) Chipset
3. Up to 24GB 667/533MHz DDR2 ECC FB-DIMM (Fully Buffered DIMM)
4. Intel® (ESB2/Gilgal) 82563 Dual-port Gigabit Ethernet Controller
5. 6x 3Gb/s SATA Ports via ESB2 Controller
6. 1 (x16) & 1 (x4 in x16) PCI-Express, 2x 64-bit 133/100MHz PCI-X, 1x 64-bit 100MHz PCI-X, 1x 32-bit PCI 33MHz
LINH KIỆN MÁY CHỦ
Card Mạng Intel Ethernet Server Adapter I350-T4V2 Quad Port Network Mã sản phẩm: I350-T4V2
- Intel Ethernet Server Adapter I350-T4V2