Thiết Bị Mạng Wifi Chuyên Dụng Ubiquiti AirMax Nanostation Loco M2 Mã sản phẩm: NANOSTATIONLOCOM2
Ubiquiti Loco M2 Thích hơp để kết nối điểm – điểm, kết nối WiFi giữa các mạng LAN hoặc mạng LAN với camera IP đầu xa. Ubiquiti Loco M2 với giá phải chăng, hiệu suất cao và yếu tố hình thức nhỏ gọn của Ubiquiti Loco M2 làm cho chúng rất linh hoạt và lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác.
– Chuyên dụng: Ngoài trời/ trong nhà
– Chuẩn:802.11 b/g/n
– Tần số: 2.4 Ghz
– Chế độ: AP, Station, Station WDS, AP+WDS
– Công suất phát (Công suất thực): 100mW
– Độ nhạy thu: -74dBm
– Anten định hướng tích hợp sẵn: 8 dBi
– Bảo mật: WEP, WPA, WPA2
– Độ rộng chùm ngang: 60 độ
– Khả năng chịu tải lên tới 40 máy
Brand
Ubiquiti
Related products
- (8) Gigabit RJ45 ports including (4) 802.3af/at PoE+ ports
- Managed by UniFi Controller (5.13.10 or later)
- External 60W power adapter
UniFi Lite 8 PoE (USW-Lite-8-POE):
Tốc độ: 2402 Mbps (5 GHz), 574 Mbps (2.4 GHz)
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps LAN RJ-45 Ethernet
Anten: Ăngten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a)
Bảo mật: WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3)
Chuyên dụng: Ngoài trời
• Băng tần, Tốc Độ
2.4 Ghz tốc độ 300 Mbps
5.0 Ghz tốc độ 867 Mbps
• Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac
• Chế độ: Access Point (AP)
• Công suất phát:
2.4 Ghz 20 dBm
5.0 Ghz 20 dBm
• Bán kính phủ sóng: 183m (600 ft) không che chắn
• Anten: (2) External Dual-Band Omni Antennas.
2.4 Ghz: 3 dBi Omni, 2x2 MIMO
5.0 Ghz: 4 dBi Omni, 2x2 MIMO
• Cổng mạng: (1) 10/100/1000 Mbps Ethernet Ports
• Hỗ trợ VLAN 802.1Q
• 4 SSID trên một tần số
• Hỗ trợ giới hạn tốc độ truy cập cho từng kết nối
• Hỗ trợ tính năng chuyển vùng
• Công nghệ kết nối không dây ( mesh )
• Passive Power over Ethernet (Passive PoE 24V), Hỗ trợ 802.3af, Alternative A
• Công suất tiêu thụ tối đa: 8.5W
• Phụ kiện: 24V/0.5A PoE Gigabit Adapter
• Người dùng đồng thời: 120+
• Chuyên dụng: Trong nhà
• Băng tần, Tốc Độ 2.4 Ghz tốc độ 300 Mbps / 5 Ghz tốc độ 867 Mbps
• Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac
• Chế độ: Access Point (AP)
• Công suất phát: 2.4 Ghz 20 dBm / 5 Ghz 20 dBm
• Bán kính phủ sóng: 122m (400 feet) không che chắn
• Anten: (2) Dual‑Band Antenna 2.4 Ghz: 3 dBi Omni, 2x2 MIMO / 5 Ghz: 3 dBi Omni, 2x2 MIMO
• Cổng mạng: (1) 10/100/1000 Mbps Ethernet Port
• Hỗ trợ VLAN 802.1Q
• 4 SSID trên một tần số
• Hỗ trợ giới hạn tốc độ truy cập cho từng kết nối
• Hỗ trợ tính năng chuyển vùng
• Passive Power over Ethernet (Passive PoE 24V), Hỗ trợ 802.3af/A
• Công suất tiêu thụ tối đa: 6.5W
• Phụ kiện: 24V/0.5A PoE Gigabit Adapter
• Người dùng đồng thời: 70+
• Phủ sóng WiFi cả 2 dải tần 2.4Ghz và 5Ghz nên thích hợp cho những địa điểm có mật độ người dùng cao. • Các thiết bị kết nối vô tuyến (MESH) trong dãi tần 5Ghz và phủ sóng trong dải tần 2.4Ghz nên thích hợp cho những địa điểm khó đi dây.
• Tạo ra 04 VLAN thuận tiện trong việc phân nhóm người dùng để nâng cao an ninh cho toàn hệ thống nên thich hợp cho doanh nghiệp yêu cầu cao trong bảo mật.
- 16 cổng mạng Gigabit RJ45 10/100/1000 Mbps
- 2 cổng quang SFP
- 1 cổng RJ45 Serial Console quản lý
- Thông lượng : 18 Gbps
- Công suất truyền tải : 36 Gbps
- Công suất chuyển tiếp : 26.78 Mpps
- Điện năng tiêu thụ tối đa : 150W
- Hỗ trợ nguồn PoE+ IEEE 802.3at/af and 24V Passive PoE
- Kèm theo thanh treo tủ rack hoặc treo tường
- Indoor and Outdoor use
- PV Panel Input 10 – 60V
- 4-port 24V PoE output 10/100 switch
- 24V DC-Out Terminal
- Max output power 40W
- External 24V Battery Charging up to 7Amps (supports SLA, AGL, AGM)
- (16) Cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000 Mbps
- (8) Cổng cấp nguồn 802.3af/at POE+
- Tổng công suất cấp POE 8 cổng lên đến 45W, mỗi cổng POE+ tối đa 30W
- Non-Blocking Line Rate: 16 Gbps
- Nguồn cấp điện trong: 60W
- Có đế gắn tường (đã bao gồm)
- CPU: Dual-Core 1 GHz, MIPS64 with Hardware Acceleration for Packet Processing
- RAM: 2 GB DDR3
- Flash: 4 GB
- Layer 3 Forwarding (64 bytes): 2.400.000 packets per second (pps)
- Serial Console Port: 1 port
- Data port: 8 ports Gigabit Ethernet và 2 ports SFP
- Tính năng Routing Protocols: Static Routes, OSPF, RIP, BGP
- Tính năng PPPoE
- Tính năng Firewal Policies
- Tính năng NAT Rules
- Tính năng DHCP Services
- Tính năng Quality of Service (QoS)
- Tính năng 802.1q VLAN
- Hỗ trợ tính năng VPN
- Hỗ trợ IPv6
- Hỗ trợ tính năng Load Balancing
- Quản lý bằng Web UI hoặc CLI (Console, SSH, Telnet)
- Nguồn: 110 - 240VAC
- Công suất tiêu thụ tối đa: 40W
- Nhiệt độ: -10°C - 45°C
- Độ ẩm: 10% - 90%
- Thiết kế để trên bàn hoặc lắp trên giá đỡ