Brand
Ubiquiti
Related products
- (8) 10G SFP+ Ports and (1) Gigabit Ethernet RJ45 Port
- Hot-Swappable Modular Power Supplies
- 16-Core, 1.8 GHz Processor
- Rackmountable
EdgeRouter Infinity
► Ubiquiti EdgeRouter Infinity (ER-8-XG) : với tổng thông lượng 80 Gbps với mức gia hợp lí so với giá trị hiệu suất mang lại.
► Ubiquiti EdgeRouter Infinity (ER-8-XG): với tám cổng SFP + cung cấp kết nối cáp quang 10G và cổng RJ45 Gigabit Ethernet cung cấp kết nối đồng.
► Ubiquiti EdgeRouter Infinity (ER-8-XG) : bao gồm các mô-đun nguồn AC / DC cung cấp nguồn chính và nguồn dự phòng cho thiết bị. Hỗ trợ cấu hình có thể mở rộng bằng cách sử dụng EdgeOS hoặc Hệ thống quản lý mạng Ubiquiti (UNMS).
Ubiquiti EdgeRouter ERLite-3 là thiết bị đầu tiên trên thế giới có giá thấp nhất mà có thể mang được 1.000.000 gói tin trên một giây (1.000.000 pps).
- Có độ tin cậy lên đến 99.9% cho các ứng dụng yêu cầu độ tin cậy cao.
- Được quản lý và giám sát dễ dàng, trực quan thông qua EdgeOS độc quyền của Ubiquiti Network. Đồng thời vẫn có thể quản lý thông qua giao diện dòng lệnh Command-Line Interface (CLI).
- Có cấu trúc phần cứng mạnh mẽ với CPU Dual-Core 500 MHz, MIPS64 with Hardware Acceleration for Packet Processing, RAM 512 MB DDR2, bộ nhớ Flash 2 GB.
- Ubiquiti EdgeRouter ERLite-3 là sự lựa chọn thích hợp cho các doanh nghiệp, công ty, khách sạn…
Cấu hình:
- CPU : Dual-Core 500 MHz, MIPS64
- RAM : 512 MB DDR2
- Bộ nhớ lưu trữ : 2 GB
- (3) Cổng mạng 1G
- (1) Cổng Console
- 1 million+ packets per second for 64‑byte packets
- Lắp đặt để bàn hoặc treo tường
- (16) Cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000 Mbps
- (8) Cổng cấp nguồn 802.3af/at POE+
- Tổng công suất cấp POE 8 cổng lên đến 45W, mỗi cổng POE+ tối đa 30W
- Non-Blocking Line Rate: 16 Gbps
- Nguồn cấp điện trong: 60W
- Có đế gắn tường (đã bao gồm)
- CPU: Dual-Core 1 GHz, MIPS64 with Hardware Acceleration for Packet Processing
- RAM: 2 GB DDR3
- Flash: 4 GB
- Layer 3 Forwarding (64 bytes): 2.400.000 packets per second (pps)
- Serial Console Port: 1 port
- Data port: 8 ports Gigabit Ethernet và 2 ports SFP
- Tính năng Routing Protocols: Static Routes, OSPF, RIP, BGP
- Tính năng PPPoE
- Tính năng Firewal Policies
- Tính năng NAT Rules
- Tính năng DHCP Services
- Tính năng Quality of Service (QoS)
- Tính năng 802.1q VLAN
- Hỗ trợ tính năng VPN
- Hỗ trợ IPv6
- Hỗ trợ tính năng Load Balancing
- Quản lý bằng Web UI hoặc CLI (Console, SSH, Telnet)
- Nguồn: 110 - 240VAC
- Công suất tiêu thụ tối đa: 40W
- Nhiệt độ: -10°C - 45°C
- Độ ẩm: 10% - 90%
- Thiết kế để trên bàn hoặc lắp trên giá đỡ
Ubiquiti EdgeRouter ERPro-8 Gigabit Ethernet Router With 2 SFP/RJ45 Ports:
• Chuyên dụng: Trong nhà
• Băng tần, Tốc Độ 2.4 Ghz tốc độ 300 Mbps / 5 Ghz tốc độ 867 Mbps
• Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac
• Chế độ: Access Point (AP)
• Công suất phát: 2.4 Ghz 20 dBm / 5 Ghz 20 dBm
• Bán kính phủ sóng: 122m (400 feet) không che chắn
• Anten: (2) Dual‑Band Antenna 2.4 Ghz: 3 dBi Omni, 2x2 MIMO / 5 Ghz: 3 dBi Omni, 2x2 MIMO
• Cổng mạng: (1) 10/100/1000 Mbps Ethernet Port
• Hỗ trợ VLAN 802.1Q
• 4 SSID trên một tần số
• Hỗ trợ giới hạn tốc độ truy cập cho từng kết nối
• Hỗ trợ tính năng chuyển vùng
• Passive Power over Ethernet (Passive PoE 24V), Hỗ trợ 802.3af/A
• Công suất tiêu thụ tối đa: 6.5W
• Phụ kiện: 24V/0.5A PoE Gigabit Adapter
• Người dùng đồng thời: 70+
• Phủ sóng WiFi cả 2 dải tần 2.4Ghz và 5Ghz nên thích hợp cho những địa điểm có mật độ người dùng cao. • Các thiết bị kết nối vô tuyến (MESH) trong dãi tần 5Ghz và phủ sóng trong dải tần 2.4Ghz nên thích hợp cho những địa điểm khó đi dây.
• Tạo ra 04 VLAN thuận tiện trong việc phân nhóm người dùng để nâng cao an ninh cho toàn hệ thống nên thich hợp cho doanh nghiệp yêu cầu cao trong bảo mật.
• CPU : Dual-Core 1 GHz, MIPS64
• RAM : 2 GB DDR3
• Bộ nhớ lưu trữ : 4 GB
• (6) Cổng mạng 1G
• (2) Cổng Combo 1G đồng/quang ( RJ45/SFP )
• 2 million+ packets per second for 64‑byte packets
• 8 Gbps for packets 512 bytes or larger in size
• Lắp đặt tủ Rack
Tốc độ: 2402 Mbps (5 GHz), 574 Mbps (2.4 GHz)
Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps LAN RJ-45 Ethernet
Anten: Ăngten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a)
Bảo mật: WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3)