Brand
TP-Link
Related products
- Chế độ mở rộng sóng tăng cường tín hiệu Wi-Fi đến các điểm không thể hoặc khó đi dây trước đây một cách hoàn hảo
- Kích thước nhỏ gọn và thiết kế gắn tường giúp việc triển khai và di chuyển linh hoạt
- Dễ dàng mở rộng phạm vi phủ sóng Wi-Fi chỉ bằng nút nhấn của bộ mở rộng sóng
- Cổng Ethernet cho phép bộ mở rộng sóng hoạt động như một bộ chuyển đổi Wi-Fi để kết nối với các thiết bị có dây
- Ứng dụng Tether cho phép truy cập và quản lý dễ dàng bằng bất cứ thiết bị di động nào
- Chức năng điều khiển LED bao gồm chế độ ban đêm cho giấc ngủ yên bình
Card mạng PCI tốc độ 10/100Mbps TF-3200
Cổng : 8× cổng 100Mbps/1Gbps/2.5Gbp
Số lượng quạt : không quạt
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) : Bộ Chuyển Đổi Nguồn Bên Ngoài (Đầu ra: 12 VDC / 1.5 A)
TP-Link
Thiết Bị Mạng USB Wifi TP-Link Băng Tần Kép Wi-Fi AC600 Archer T2U V3 Mã sản phẩm: ARCHERT2U
- Wi-Fi tốc độ cao – Tốc độ Wi-Fi AC600 (200 Mpbs trên băng tần 2.4GHz và 433 Mbps trên băng tần 5GHz) với chuẩn Wi-Fi thế hệ kế tiếp - 802.11ac
- Wi-Fi băng tần kép –Kết nối băng tần kép tùy chọn cho việc phát video HD trực tuyến và chơi game trực tuyến
- Thiết kế nhỏ gọn – Một cách thức nhỏ gọn cho kết nối Wi-Fi thế hệ tiếp theo
- Hệ điều hành – Windows, macOS
- Bảo mật nâng cao –Hỗ trợ chuẩn mã hóa WEP 64/128-bit, WPA/WPA2, và WPA-PSK/WPA2-PSK
- Switch 16port TP-Link TL-SL2218 10/100Mbps RJ45 Ports, 2 10/100/1000Mbps RJ45 Ports and 2 Combo Gigabit SFP Slots, Integrated 802.1Q VLAN, Integrated Port Security and Storm control help protect LAN area investment,Layer 2 Features, Up to 512 VLANs simultaneously(out of 4K VLAN IDs)DSCP QoS, Storm Control, Web-based GUI Management.
- 5 cổng RJ45 10/100Mbps
- Công nghệ xanh giúp tiết kiệm điện năng lên đến 60%
- Hộp bằng nhựa, thiết kế để bàn
- Chỉ cần cắm vào là xài, không cần phải tinh chỉnh cấu hình
- 10/100/1000Mbps PCIe Adapter
- 32-bit PCIe interface, saving the finite chassis space
- Wake-on-LAN, convenient to manage over LAN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thương hiệu |
TP-Link |
Model |
TL-FC311A-20 |
Loại thiết bị |
Bộ chuyển đổi quang điện |
Chuẩn và Giao thức |
IEEE 802.3, IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.3z |
Giao diện |
• 1× Gigabit SC Fiber Port |
Mạng Media |
• Single-mode Fiber |
Bộ cấp nguồn |
External Power Adapter: 5 V/0.6 A |
LED |
PWR, Link/Act |
Kích thước |
3.7×2.9×1.1 in (94.5×73.0×27.0 mm) |
Wave Length |
1550 nm TX, 1310 nm RX |
Nhiệt độ hoạt động |
0˚C to 50˚C (32˚F to 122˚F) |
Độ ẩm hoạt động |
10% to 90% RH non-condensing |