Brand
Cisco
Related products
24 Port Gbps (gồm 12-ports PoE công xuất tổng 100W) + 2 SFP (combo with 2 Gigabit Ethernet).
Performance: Switch capacity 48 Gbps, Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) 35.7 mpps.
HOL(Head of line) blocking prevention, QoS: priority levels 4 hardware queues, scheduling priority queuing and weighted round-robin (WRR), class of service 802.1p priority based.
- Switch Cisco CBS110-5T-D-EU là dòng Switch Unmanaged, cung cấp 5 cổng Gigabit Ethernet giúp kết nối mạng mạnh mẽ theo nhu cầu kinh doanh, tuy nhiên vẫn đảm bảo độ tin cậy với các tính năng nâng cao như chất lượng dịch vụ (QoS), phát hiện vòng lặp và chuẩn đoán cáp. Phù hợp lắp đặt triển khai trong các công ty, văn phòng...
- Hỗ trợ 5 cổng Gigabit Ethernet
- Switching capacity: 10Gbps.
- Quality of Service (QoS): 802.1p priority based, 4 hardware queues, priority queuing and Weighted Round-Robin (WRR).
- Cabling type: Category 5e or better.
- Nguồn điện: DC 12V, 1.0A.
- Kích thước (W x D x H): 110 x 75 x 30 mm.
- Trọng lượng: 0.23 kg.
Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco Business 250 CBS250-24PP-4G-EU (Model CBS250-24PP-4G) with 24 10/100/1000 PoE+ ports with 100W power budget, 4 Gigabit SFP
- Total system ports: 28 Gigabit Ethernet.
- Support 24-port PoE Gigabit Ethernet and 4-port Gigabit Ethernet SFP.
- Number of Ports That Support PoE: 24.
- MAC table: Up to 8.192 Media Access Control (MAC) addresses.
- Flash: 64MB.
- CPU memory: 256MB.
- PoE Power Budget: 195W.
- Dimensions (W x D x H): 440 x 257 x 44 mm.
- Weight: 4.07kg.
Thông số kỹ thuật
Model | CBS250-8T-D-EU |
Giao diện | 8 10/100/1000 ports |
PoE | N/A |
Khả năng chuyển mạch | 16 Gbps |
Tỉ lệ chuyển mạch | 11.90 mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K addresses |
Nhóm cổng | Hỗ trợ Giao thức kiểm soát Link Aggregation IEEE 802.3ad (LACP) |
Lên đến 4 nhóm | |
Lên đến 8 cổng cho mỗi nhóm với 16 cổng cho mỗi tập hợp liên kết 802.3ad | |
Stack phần cứng | N/A |
VLAN | Hỗ trợ đến 255 VLAN đồng thời |
Các VLAN dựa trên cổng và dựa trên thẻ 802.1Q | |
Quản lý VLAN | |
VLAN Khách | |
Hỗ trợ các tính năng bảo mật | SSH, SSL, IEEE 802.1X, STP, SCT, SSD, RADIUS, Port security, DoS, ACLs |
Flash | 256 MB |
DRAM | 512 MB |
CPU | 800 MHz ARM |
Fan | Fanless |
Độ ồn | N/A |
Tuổi thọ | 3,277,956 |
MTBF at 25°C (hr) | |
Packet Buffer | 1.5 MB |
Nhiệt độ hoạt động | 32° to 122°F (0° to 50°C) |
Độ ẩm hoạt động | 10% to 90% |
Kích thước | 160 x 128 x 30 mm (6.3 x 5.04 x 1.18 in) |
Cân nặng | 0.54 kg (1.19 lb) |
Nguồn điện | 100 to 240V 50 to 60 Hz, external |
- Giao tiếp: 8 10/100/1000 ports
- Màu sắc: Trắng
- Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
- Nguồn: 110-240VAC