Showing 19–27 of 61 results

    EdgeRouter Infinity

    ► Ubiquiti EdgeRouter Infinity (ER-8-XG) :  với tổng thông lượng 80 Gbps với mức gia hợp lí so với  giá trị hiệu suất mang lại.

    ► Ubiquiti EdgeRouter Infinity (ER-8-XG) với tám cổng SFP + cung cấp kết nối cáp quang 10G và cổng RJ45 Gigabit Ethernet cung cấp kết nối đồng.

    ► Ubiquiti EdgeRouter Infinity (ER-8-XG)  bao gồm các mô-đun nguồn AC / DC cung cấp nguồn chính và nguồn dự phòng cho thiết bị. Hỗ trợ cấu hình có thể mở rộng bằng cách sử dụng EdgeOS hoặc Hệ thống quản lý mạng Ubiquiti (UNMS).

    • (8) 10G SFP+ Ports and (1) Gigabit Ethernet RJ45 Port
    • Hot-Swappable Modular Power Supplies
    • 16-Core, 1.8 GHz Processor
    • Rackmountable

    - CPU: Doul Core 880 MHz ; RAM 256 MB

    - Cổng mạng: 5x 10/100/1000

    - USB, microSD

    - Chịu tải 90+ CCU

    - Tính năng Marketing Hotspot:

     +Tính năng tự đổi trang quảng cáo

     + Hình thức đăng nhập: Click to Connect, OTP, Voucher, User/Password, VIP.

     + Giới hạn thời gian và tốc độ truy cập trên từng kết nối.

     + Plug&Play không cần cấu hình, lắp đặt nhanh chóng.

     + Quản lý qua Cloud Cotnroller.

    Ubiquiti EdgeRouter ERPro-8 Gigabit Ethernet Router With 2 SFP/RJ45 Ports:

    ► Là thiết bị giá phù hợp cho các ứng dụng trường học, công ty, khách sạn, văn phòng...
     
    ► Có thể mang được 2.400.000 gói tin trên một giây (2.400.000 pps).
     
    ► Có độ tin cậy lên đến 99.9% cho các ứng dụng yêu cầu độ tin cậy cao.
     
    ► Được quản lý và giám sát dễ dàng, trực quan thông qua EdgeOS độc quyền của Ubiquiti Network. Đồng thời vẫn có thể quản lý thông qua giao diện dòng lệnh Command-Line Interface (CLI).
     
    ► Có cấu trúc phần cứng mạnh mẽ với CPU Dual-Core 1 GHz, MIPS64 with Hardware Acceleration for Packet Processing, RAM 2 GB DDR3, bộ nhớ Flash 4 GB.
     
    ► Hỗ trợ 2 ports SFP cho kết nối quang tốc độ cao.
     
    • CPU: Dual-Core 1 GHz, MIPS64 with Hardware Acceleration for Packet Processing
    • RAM: 2 GB DDR3
    • Flash: 4 GB
    • Layer 3 Forwarding (64 bytes): 2.400.000 packets per second (pps)
    • Serial Console Port: 1 port
    • Data port: 8 ports Gigabit Ethernet và 2 ports SFP
    • Tính năng Routing Protocols: Static Routes, OSPF, RIP, BGP
    • Tính năng PPPoE
    • Tính năng Firewal Policies
    • Tính năng NAT Rules
    • Tính năng DHCP Services
    • Tính năng Quality of Service (QoS)
    • Tính năng 802.1q VLAN
    • Hỗ trợ tính năng VPN
    • Hỗ trợ IPv6
    • Hỗ trợ tính năng Load Balancing
    • Quản lý bằng Web UI hoặc CLI (Console, SSH, Telnet)
    • Nguồn: 110 - 240VAC
    • Công suất tiêu thụ tối đa: 40W
    • Nhiệt độ: -10°C - 45°C
    • Độ ẩm: 10% - 90%
    • Thiết kế để trên bàn hoặc lắp trên giá đỡ

    - Supported Media: Multi-Mode Fiber.

    - Connector Type: LC.

    - TX Wavelength: 850nm.

    - RX Wavelength: 850nm.

    - Data Rate: 10 Gbps.

    - Cable Distance: 300m.

    - Pack Options: 2-Pack.

id_IDIndonesian