Showing 712–720 of 774 results

    Access Point 802.11ac Dual-Band, AC1200 Wave 2 MU-MIMO, công nghệ Mesh mở rộng vùng phủ sóng Wifi cho doanh nghiệp, khách sạn, nhà hàng.

    • 1 cổng Gigabit Ethenet, RJ-45
    • 2 Anten ngầm cung cấp hai băng tần 2.4GHz và 5HGHz. 2x2 MU-MIMO.
    • Chuẩn AC1200 với băng tần 2.4GHz (300Mbps) và 5GHz (867Mbps). Chịu tải tối đa 256 user (128 user mỗi băng tần).
    • Công nghệ Mesh cho phép mở rộng vùng phủ sóng dễ dàng.
    • Roaming cho phép người dùng di chuyển mà không lo mất kết nối Wifi.
    • Cấp nguồn qua cáp PoE 802.3af/at việc triển khai lắp đặt sẽ đơn giản hơn.
    • Chuẩn Wifi linh hoạt 802.11a/b/g/n/ac.
    • Tạo tối đa 8 SSID (4 SSID mỗi băng tần).
    • Chuẩn bảo mật mới nhất WPA3-Personal.
    • Giới hạn băng thông cho User/SSID.
    • Tối ưu hóa băng thông với Airtime Fairness, cho phép giới hạn số client kết nối.
    • Máy chủ Radius tích hợp, giới hạn khách hàng, lưu lượng truy cập, kiểm soát thời gian kết nối, quản lý thiết bị...
    • Nhiều chế độ: Repeater, WDS...
    • Thiết kế hiện đại, sang trọng phù hợp cho không gian văng phòng, khách sạn nhà hàng….
    • Cho phép quản lý, cấu hình qua ứng dụng DrayTek Wireless.
    • Cho phép quản lý tập trung qua APM, VigorConnect, VigorACS2...

    • 10 cổng RJ45 Gigabit Ethernet 10/100/1000 Mbps
    • 1 cổng USB 3.0 cho phép thêm thiết bị lưu trữ và một modem 3G/4G bên ngoài
    • CPU lõi kép 1.4 Ghz (dual core)
    • Bộ nhớ Ram : 1GB
    • Hệ điều hành RouterOS
    • Khung rackmount 1U
    • Màn hình cảm ứng LCD
    • 1 cổng console

    - Indoor and Outdoor use
    - PV Panel Input 10 – 60V
    - 4-port 24V PoE output 10/100 switch
    - 24V DC-Out Terminal
    - Max output power 40W
    - External 24V Battery Charging up to 7Amps (supports SLA, AGL, AGM)

     

    • Giao tiếp: 8 10/100/1000 ports​
    • Màu sắc: Trắng
    • Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
    • Nguồn: 110-240VAC

    • 24 cổng mạng RJ45 10/100/1000 Mbps
    • 4 cổng quang SFP
    • Công suất truyền tải : 56Gbps
    • Tốc độ truyền tải trên 1 gói tin : 41.66 Mpps
    • Công suất nguồn PoE : 195W
    • CPU : 800 MHz ARM
    • Bộ nhớ CPU : 2 GB
    • Bộ nhớ Flash : 4 GB

    3 × Gb PoE Ports, 1 × Gb Hi-PoE Port, 2 × Gb SFP Fiber Optical Ports

    IEEE 802.3at/af/bt Standard for Hi-PoE Port (Maximum 60 W PoE Output)

    IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3z, and IEEE 802.3ab Standard

    PoE Output Power Management

    Up to 980 ft (300 m) Long-Range Transmission

    Wide Temperature -22° to 149° F

id_IDIndonesian