Brand
TP-Link
Related products
Card mạng PCI tốc độ 10/100Mbps TF-3200
- 5 cổng RJ45 Gigabit tính năng tự động đàm phán
- Công nghệ Green Ethernet tiết kiệm điện đến 70%
- Điều khiển lưu lượng chuẩn IEEE 802.3x
- Vỏ nhựa, thiết kế để bàn hay khay đựng treo tường
- Cắm và xài, không đòi hỏi phải cấu hình
150Mbps Wireless N Router , 2 x 10/100Mbps LAN Ports
1 x 10/100Mbps WAN Port ,
64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK ,
Microsoft® Windows® 2000, XP, Vista™ or Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.
- Quản Lý Tập Trung
- Cổng Gigabit
- Lên Đến 4 Cổng WAN
- Cân Bằng Tải
- IPSec/OpenVPN/ PPTP/L2TP
- Tường Lửa Mạnh Mẽ
- VLAN
- Tốc độ lên đến 1.2Gbps trên Wi-Fi băng tần kép chuẩn 802.11ac với công nghệ MIMO và TurboQAM
- Trang bị công nghệ Airtime Fairness, Beamforming và Band Steering giúp tối ưu các ứng dụng không dây cho Doanh nghiệp.
- Phần mềm điều khiển EAP miễn phí cho phép quản trị viên dễ dàng quản lý tập trung các EAP.
- Chức năng Captive portal cung cấp phương pháp xác thực thuận tiện cho máy khách.
- Với thiết kế gắn trần đơn giản, hỗ trợ cấp nguồn qua cổng Ethernet theo chuẩn 802.3at giúp cho việc triển khai linh hoạt và dễ dàng hơn.
- Hỗ trợ tính năng VLAN, bổ trợ thêm cho việc quản lý mạng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thương hiệu |
TP-Link |
Model |
TL-FC311A-20 |
Loại thiết bị |
Bộ chuyển đổi quang điện |
Chuẩn và Giao thức |
IEEE 802.3, IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.3z |
Giao diện |
• 1× Gigabit SC Fiber Port |
Mạng Media |
• Single-mode Fiber |
Bộ cấp nguồn |
External Power Adapter: 5 V/0.6 A |
LED |
PWR, Link/Act |
Kích thước |
3.7×2.9×1.1 in (94.5×73.0×27.0 mm) |
Wave Length |
1550 nm TX, 1310 nm RX |
Nhiệt độ hoạt động |
0˚C to 50˚C (32˚F to 122˚F) |
Độ ẩm hoạt động |
10% to 90% RH non-condensing |
Cổng : 8× cổng 100Mbps/1Gbps/2.5Gbp
Số lượng quạt : không quạt
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) : Bộ Chuyển Đổi Nguồn Bên Ngoài (Đầu ra: 12 VDC / 1.5 A)