Brand
HPE
Related products
Supermicro
- CSE-938H-R1620B
- MBD-X9SCD-F
- 1 x Intel Xeon Quad-Core E3-1220 3.1Ghz
- 2 x 2GB DDR3-1333MHz (PC3-10600) ECC RDIMMs/UDIMMs
- 1 x SNK-P0047PS+
24 Port Gbps (gồm 12-ports PoE công xuất tổng 100W) + 2 SFP (combo with 2 Gigabit Ethernet).
Performance: Switch capacity 48 Gbps, Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) 35.7 mpps.
HOL(Head of line) blocking prevention, QoS: priority levels 4 hardware queues, scheduling priority queuing and weighted round-robin (WRR), class of service 802.1p priority based.
Draytek
Thiết Bị Mạng Switch DrayTek Vigor 24 Ports LAN Gigabit +4 SFP Port Gigabit G1282 Mã sản phẩm: G1282
- 24 port LAN Gigabit port.
- 4 port combo LAN Gigabit + slot SFP quang Gigabit.
- Hỗ trợ chia VLAN với chuẩn 802.1q, Port based VLAN, VoIP VLAN.
- Tính năng LACP giúp gộp băng thông đường truyền.
- Tính năng Spanning Tree giúp tăng cường độ ổn định hệ thống.
- IGMP Snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video.
- Tính năng Storm Control, DoS Attack Prevention.
- Cấu hình bằng giao diện web và dòng lệnh.
- Quản lý tập trung bằng SWM tích hợp trên Router DrayTek / phần mềm VigorConnect (miễn phí), hoặc phần mềm VigorACS2 (phí hằng năm) hoặc cloud DrayTek Free.
Thiết bị chuyển mạch với Switch 24 cổng với 4 LAN Gigabit, chuyên dụng cho doanh nghiệp, văn phòng, phòng game, …
Cisco
Thiết Bị Mạng Switch Cisco CBS110 Unmanaged 16-port GE – CBS110-16T-EU Mã sản phẩm: CBS110-16T-EU
- Hãng sản xuất: Cisco
- Mã sản phẩm: CBS110-16T-EU
- Số cổng Ethernet: 16 ports
- Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
- Dòng sản phẩm: Cisco Business 250 Series
- 28 cổng 10GBASE-T RJ45 Layer 3
- 2 cổng 100GbE QSFP28
- 2 cổng AC PSU
- 4 x Fan module
- Giao tiếp: 8 10/100/1000 ports
- Màu sắc: Trắng
- Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
- Nguồn: 110-240VAC
16-ports Gbps; auto negotiated port.(gồm 8-ports PoE công xuất tổng 64W)
Performance: Switch capacity 32 Gbps, Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) 23.8 mpps.
HOL(Head of line) blocking prevention, QoS: priority levels 4 hardware queues, scheduling priority queuing and weighted round-robin (WRR), class of service 802.1p priority based.