Showing 19–27 of 37 results

  • Chassis HPE ProLiant DL380 Gen11 8SFF - 1 x 800W
  • Mainboard HPE ProLiant DL380 Gen11 8SFF
  • HPE MR408i-o Gen11 x8 Lanes 4GB Cache OCP SPDM Storage Controller
  • 1 x Intel® Xeon® Silver 4410Y 2G, 12C/24T, 16GT/s, 30M Cache, Turbo, HT (150W) DDR5-4000
  • 1 x HPE 32GB Dual Rank x8 DDR5-4800 CAS-40-39-39 EC8 Registered Smart Memory Kit
  • 1 x HPE 4Y Tech Care Basic Service
  • 1 x HPE ProLiant DL380 Gen11 Standard Heat Sink Kit

    26-Port PoE Smart Switch + 2 slot SFP D-Link DES-1210-28P         

    - 24 cổng RJ45 10/100BASE-TX + 2 cổng 1000 BASE-T + 2 cổng Combo 1000BASE-T/ SFP.

    - Tính năng nâng cao: Trang bị các tính năng bảo mật tiên tiến như Static MAC, Storm Control, and IGMP Snooping.

    - Giám sát VLAN và kiểm soát băng thông.

    -  Khắc phục sự cố dễ dàng: Tính năng Loopback Detection và cáp Diagnostics giúp quản trị mạng tìm và giải quyết vấn đề về mạng 1 cách nhanh chóng và dễ dàng.

    -  Tự động dò tìm tốc độ phù hợp, MDI/MDIX (tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng).

    -  Tích hợp tính năng chuyển mạch Store & Forward, tự động nhận và chuẩn đoán cáp.

    -  Cấu hình bằng giao diện WEB GUI, Smart Console, Telnet.

    -  Công nghệ tiết kiệm điện Green Ethernet, Rack 19 inch.

    -  Hỗ trợ: Broadcast Storm Control, Safeguard Engine, Port Trunking, Port-based VLAN, Port Based QoS, Web Management, SNMP Support, Time Based PoE (802.3af and 802.3at).

    -  Switching Capacity: 12.8 Gbps.

    -  Tốc độ chuyển tiếp gói dữ liệu tối đa 64-byte: 9.5 Mpps.

    -  Bộ nhớ Flash: 16 MB.

    -  Bộ nhớ gói dữ liệu đệm: 512 KB.

    -  Địa chỉ MAC: 8K Entries.

    -  Nguồn điện ngõ vào: 100 - 240VAC, 50 - 60 Hz.

    -  Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE 802.3af.

    -  Công suất tiêu thụ tối đa: 254 watts (PoE on), 26.4 watts (PoE off).

    -  Kích thước: 440 x 250 x 44 mm.

    - Switch Access Cisco C1200-16T-2G 18-Ports Gigabit Ethernet

    - Lan Port: 16x 10/100/1000 ports

    - Uplink Port: 2x Gigabit SFP

    - Switch type: Rack-mountable, Fanless

    - Switching capacity: 36 Gbps

    - Forwarding rate: 26.78 mpps

    - Console port: RJ-45 console and USB Type C port.

    - Management: CLI, Telnet, SSH, Web, App mobile, Cloud

    KVM Extender.  - PS/2 CE-250L/R - w/ ASIC Intelligence Chip (150m over Cat-5e Cable)

    • 10/100Mbps Copper Ports : 16 10/100Base-TX RJ-45 Auto-MDI/MDI-X ports
    • Gigabit Copper Ports : 2 10/100/1000Base-T RJ-45 Auto-MDI/MDI-X ports
    • SFP/mini-GBIC Slots : 2 1000Base-X SFP interfaces, shared with Port-17 to Port-18
    • FGSW-1816HPS cung cấp nguồn PoE trên 16 cổng vơi công suất 30W IEEE 802.3at thông qua giao diện RJ-45 và 2 cổng combo TP/SFP hỗ trợ tốc độ truyền cao cho giám sát hình ảnh
    • Hỗ trợ 24 cổng 10/100 Mbps Base-T với tính năng cấp nguồn PoE IEEE 802.3at/af
    • Hỗ trợ 2 cổng 10/100/1000 Base-T
    • Hỗ trợ 2 khe cắm mini gbic 1000 Base-X. shared với cổng 25, 26
    • Hỗ trợ phím reset cho phép thiết lập lại cấu hình măc đinh

    - 48 cổng RJ45 10/100/1000BASE-T + 4 slot 100/1000BASE-X mini-GBIC/SFP.
    - Tiêu chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab...
    - Các tính chất Store-and-Forward mode với các tốc độ dây và forwarding.
    - Hỗ trợ 8K cho các địa chỉ MAC.
    - Hỗ trợ 9K cho gói Jumbo.
    - Hỗ trợ chức năng Auto-MDI/MDI-X.
    - Hỗ trợ giao thức CSMA/CD.
    - Thiết kế theo chuẩn A: FCC, CE.

    • 8 cổng RJ45 10/100/1000Mbps
    • Công nghệ Ethernet thân thiện với môi trường tiết kiệm năng lượng đến 60%
    • Hỗ trợ tự học địa chỉ MAC và tự động MDI/MDIX

    • 16 cổng RJ45 10/100/1000BASE-T
    • 2 cổng quang SFP 100/1000BASE-X
    • Các tính chất Store-and-Forward mode với các tốc độ dây và forwarding.
    • Hỗ trợ 8K cho các địa chỉ MAC.
    • Hỗ trợ 9K cho gói Jumbo.
    • Hỗ trợ chức năng Auto-MDI/MDI-X.
    • Hỗ trợ giao thức CSMA/CD.
    • Thiết kế theo chuẩn A: FCC, CE.

    • 24 cổng RJ45 10/100/1000BASE-T.
    • 2 cổng 100/1000BASE-X mini-GBIC/SFP.
    • 1 cổng RJ45 Console để kết nối quản trị thiết bị.
    • Tiêu chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab...
    • Tính năng Layer 2
    • Hỗ trợ VLAN
    • Các tính chất Store-and-Forward mode với các tốc độ dây và chuyển tiếp gói tin.
    • Hỗ trợ 8K cho các địa chỉ MAC.
    • Hỗ trợ 9K cho gói Jumbo.
    • Hỗ trợ chức năng Auto-MDI/MDI-X.
    • Hỗ trợ giao thức CSMA/CD.
    • Thiết kế theo chuẩn A: FCC, CE.

hi_INHindi