Chíp xử lý: Intel Core i3-13100, 4C/8T, 12 MB cahe upto 3.40 GHz
Bộ nhớ Ram: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB) (x2 slot) - max 64GB
Ổ đĩa cứng: 256GB SSD PCIe NVMe (x1 HDD 3.5" sata)
Ổ đĩa quang: Không
- CPU: Intel® Core™ i5-1235U
(1.3 GHz - 4.4 GHz/ 12MB/ 10 nhân, 12 luồng)
- RAM: 2 x 8GB 2666MHz DDR4
- VGA: Onboard
- Ổ cứng: 512GB SSD M.2 NVMe
- Màn hình: 15.6" Full HD (1920 x 1080) WVA, 120Hz, 250 nits,
- Khác: Bàn phím thường, HD webcam, Non-EVO
Laptop Dell Latitude 3440 L34401335U16512G (Intel Core i5-1335U | 16GB | 512GB | 14 inch FHD | Ubuntu)
CPU: Intel Core i7-1355U (Upto 5.0GHz, 12MB)
RAM: 16GB 4800MHz LPDDR5
Ổ cứng: 512GB, PCIe NVMe, SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Màn hình: 14.0 inch FHD+ (1920x1200) AG, No-Touch, IPS, 250 nits
Pin: 3 Cell, 54 Wh
Cân nặng: 1,33 kg
Màu sắc: Gray
OS: Ubuntu Linux
- CPU: Intel Core i9-13950HX (upto 5.50 GHz, 36MB)
- RAM: 32GB
- Ổ cứng: 1TB M.2 2280 Gen 4 PCIe NVMe SSD
- VGA: RTX2000 Ada 8GB
- Màn hình: 16 inch FHD+ (1920x1200)
- OS: Windows 11 Pro
CPU: Intel Core i7 12850HX vPro Up To 4.8GHz (16 Cores, 24 Threads, 25MB Cache)
RAM: DDR5 64GB 4800MHz
VGA: NVIDIA® RTX™ A4500 16GB GDDR6
LCD : 16-inch, UHD+ 3840 x 2400, 60Hz, anti-glare, touch, 100% DCIP3, 400 nits, wide-viewing angle, LBL, OLED
CPU: Intel Core i7-13800H (upto 5.2 GHz, 24MB)
RAM: 32GB(2 x 16GB) 4800MHz DDR5
Ổ cứng: 1TB M.2 2230 Gen 4 PCIe NVMe SSD Class 35
VGA: NVIDIA RTX A1000 6GB GDDR6 Graphics
Màn hình: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 60 Hz, 250 nits, non-touch
Pin: 4 Cell 64Wh
Cân nặng: 1.795Kg
OS: Windows 11 Pro
CPU: Intel Core i5-1335U (upto 4.60 GHz, 12 MB)
RAM: 16GB(8GBx2) DDR4 3200MHz (2 khe)
Ổ cứng: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
CPU: Intel Core i7-1360P (up to 5.0 GHz, 18MB)
RAM: 16GB (1 x 16GB) DDR4-3200MHz (2 khe)
Ổ cứng: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics có điều kiện khi sử dụng Dual RAM
Màn hình: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC, cảm ứng
Pin: 3-cell, 51 Wh
Cân nặng:
Tính năng: Bảo mật vân tay
Màu sắc: Silver
OS: Windows 11 Home 64